pattern

Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 8 - 8B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8B trong giáo trình Tiếng Anh Result Pre-Intermediate, chẳng hạn như “cloth”, “round”, “metal”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Pre-intermediate
material

a substance from which things can be made

vật liệu, chất

vật liệu, chất

Google Translate
[Danh từ]
shape

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, dáng vẻ

hình dạng, dáng vẻ

Google Translate
[Danh từ]
wood

the hard material that the trunk and branches of a tree or shrub are made of, used for fuel or timber

gỗ

gỗ

Google Translate
[Danh từ]
metal

a usually solid and hard substance that heat and electricity can move through, such as gold, iron, etc.

kim loại

kim loại

Google Translate
[Danh từ]
cloth

material used for making clothes, which is made by knitting or weaving silk, cotton, etc.

vải, chất liệu

vải, chất liệu

Google Translate
[Danh từ]
plastic

made or consisting of plastic, a substance produced in a chemical process

nhựa, làm bằng nhựa

nhựa, làm bằng nhựa

Google Translate
[Tính từ]
glass

a hard material that is often clear and is used for making windows, bottles, etc.

kính, thủy tinh

kính, thủy tinh

Google Translate
[Danh từ]
cardboard

a thick and stiff type of paper material that is often used for packaging and making boxes

bìa cứng, bìa dày

bìa cứng, bìa dày

Google Translate
[Danh từ]
china

a set of dishes, typically made of porcelain or ceramic, used for serving and eating food

bộ đồ ăn, gốm sứ

bộ đồ ăn, gốm sứ

Google Translate
[Danh từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Google Translate
[Tính từ]
flat

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, mịn

phẳng, mịn

Google Translate
[Tính từ]
square

a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°

hình vuông

hình vuông

Google Translate
[Danh từ]
long

(of two points) having an above-average distance between them

dài, dài

dài, dài

Google Translate
[Tính từ]
thin

having opposite sides or surfaces that are close together

mỏng, ít

mỏng, ít

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek