pattern

Sách Face2Face - Trung cấp tiền - Đơn vị 10 - 10D

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10D trong sách giáo trình Face2Face Pre-Intermediate, như "hoàn tiền", "tiền mặt", "trung bình", vv.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Pre-intermediate
size
[Danh từ]

the physical extent of an object, usually described by its height, width, length, or depth

kích thước, kích cỡ

kích thước, kích cỡ

Ex: They discussed the size of the new refrigerator and whether it would fit in the kitchen space .Họ đã thảo luận về **kích thước** của tủ lạnh mới và liệu nó có vừa với không gian bếp hay không.
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
medium
[Tính từ]

having a size that is not too big or too small, but rather in the middle

vừa

vừa

Ex: The painting was of medium size , filling the space on the wall nicely .Bức tranh có kích thước **trung bình**, lấp đầy không gian trên tường một cách đẹp mắt.
large
[Tính từ]

above average in amount or size

lớn, to

lớn, to

Ex: He had a large collection of vintage cars , displayed proudly in his garage .Anh ấy có một bộ sưu tập **lớn** những chiếc xe cổ, được trưng bày đầy tự hào trong nhà để xe của mình.
extra large
[Danh từ]

(of a size) larger than large, often used for clothing, packaging, or other items

cực lớn, extra large

cực lớn, extra large

Ex: He bought an extra large suitcase for his long vacation .Anh ấy đã mua một chiếc vali **cực lớn** cho kỳ nghỉ dài của mình.
cash
[Danh từ]

money in bills or coins, rather than checks, credit, etc.

tiền mặt, tiền mặt

tiền mặt, tiền mặt

Ex: The store offers a discount if you pay with cash.Cửa hàng giảm giá nếu bạn thanh toán bằng **tiền mặt**.
receipt
[Danh từ]

a written or printed document that shows the payment for a set of goods or services has been made

biên lai, hóa đơn

biên lai, hóa đơn

Ex: The hotel gave me a receipt when I checked out .Khách sạn đã đưa cho tôi một **biên lai** khi tôi làm thủ tục trả phòng.
to try on
[Động từ]

to put on a piece of clothing to see if it fits and how it looks

thử, mặc thử

thử, mặc thử

Ex: They allowed her to try on the wedding dress before making a final decision .Họ cho phép cô ấy **thử** váy cưới trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
fit
[Danh từ]

the way in which a piece of clothing fits the wearer

sự vừa vặn, độ ôm

sự vừa vặn, độ ôm

Ex: A good fit is essential for athletic gear to provide support and enhance performance during workouts .Một **độ vừa vặn** tốt là điều cần thiết cho trang phục thể thao để hỗ trợ và nâng cao hiệu suất trong quá trình tập luyện.
fitting room
[Danh từ]

a small room in a shop where people try clothes on before buying them

phòng thử đồ, phòng thay đồ

phòng thử đồ, phòng thay đồ

Ex: She needed a larger size , so she returned to the fitting room to try again .Cô ấy cần một kích cỡ lớn hơn, vì vậy cô ấy quay trở lại **phòng thử đồ** để thử lại.
to suit
[Động từ]

(of clothes, a color, hairstyle, etc.) to look good on someone

hợp với, tôn lên

hợp với, tôn lên

Ex: Certain hairstyles can really suit a person 's face shape and features .Một số kiểu tóc có thể thực sự **hợp** với khuôn mặt và đặc điểm của một người.
sale
[Danh từ]

an occasion when a shop or business sells its goods at reduced prices

giảm giá, bán hàng

giảm giá, bán hàng

Ex: They bought their new car during a year-end sale.Họ đã mua chiếc xe mới của mình trong một đợt **giảm giá** cuối năm.
to bring back
[Động từ]

to make something or someone return or be returned to a particular place or condition

mang lại, đưa trở lại

mang lại, đưa trở lại

Ex: He brought back the book he borrowed last week .Anh ấy đã **mang trả lại** cuốn sách mà anh ấy đã mượn tuần trước.
refund
[Danh từ]

an amount of money that is paid back because of returning goods to a store or one is not satisfied with the goods or services

hoàn tiền, bồi hoàn

hoàn tiền, bồi hoàn

Ex: He requested a refund for the concert tickets since the event was canceled .Anh ấy yêu cầu **hoàn tiền** cho vé xem hòa nhạc vì sự kiện đã bị hủy.
Sách Face2Face - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek