pattern

Âm Nhạc - Dàn nhạc

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các nhóm nhạc như "choir", "quartet" và "band".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Music
band

a group of musicians and singers playing popular music

ban nhạc, nhóm nhạc

ban nhạc, nhóm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
big band

a large group of musicians playing jazz or dance music that usually features ensemble playing and solo improvisations

ban nhạc lớn, big band

ban nhạc lớn, big band

Google Translate
[Danh từ]
choir

a group of singers who perform together, particularly in religious ceremonies or in public

dàn hợp xướng, hợp xướng

dàn hợp xướng, hợp xướng

Google Translate
[Danh từ]
garage band

an amateur group of people who play and practice rock music in a garage

nhóm nhạc garage, ban nhạc garage

nhóm nhạc garage, ban nhạc garage

Google Translate
[Danh từ]
group

a small number of musicians who gather together to perform or play pop music

nhóm, ban nhạc

nhóm, ban nhạc

Google Translate
[Danh từ]
duet

two singers or performers who perform a piece of music together

bản song ca, đôi

bản song ca, đôi

Google Translate
[Danh từ]
trio

a group consisting of three musicians or singers who perform together

tam ca

tam ca

Google Translate
[Danh từ]
quartet

a group consisting of four musicians or singers performing together

bộ tứ

bộ tứ

Google Translate
[Danh từ]
quintet

a group consisting of five musicians or singers who perform together

ngũ tấu

ngũ tấu

Google Translate
[Danh từ]
sextet

a group consisting of six musicians or singers who perform together

sextet, nhóm sáu người

sextet, nhóm sáu người

Google Translate
[Danh từ]
septet

a group consisting of seven musicians or singers who perform together

septet, nhóm bảy người

septet, nhóm bảy người

Google Translate
[Danh từ]
octet

a group consisting of eight musicians or singers

bát âm, nhóm tám

bát âm, nhóm tám

Google Translate
[Danh từ]
nonet

a group consisting of nine singers or musicians

nonet

nonet

Google Translate
[Danh từ]
decet

a group of ten musicians who perform together

decet, tập hợp mười nhạc công

decet, tập hợp mười nhạc công

Google Translate
[Danh từ]
orchestra

a group of musicians playing various instruments gathered and organized to perform a classic piece

dàn nhạc

dàn nhạc

Google Translate
[Danh từ]
supergroup

a successful rock band consisting of musicians who have already become famous in other bands

nhóm siêu, ban nhạc rock thành công

nhóm siêu, ban nhạc rock thành công

Google Translate
[Danh từ]
tribute band

a group of musicians who perform the music of a well-known band, imitating their musical and fashion style

ban nhạc tribute, nhóm tribute

ban nhạc tribute, nhóm tribute

Google Translate
[Danh từ]
boy band

a musical group composed of young male singers who typically perform pop or R&B music, often with synchronized dance routines and a carefully cultivated image

boy band, nhóm nhạc nam

boy band, nhóm nhạc nam

Google Translate
[Danh từ]
brass band

a musical ensemble primarily composed of brass instruments, often accompanied by percussion, and playing a variety of musical genres

dàn đồng nát, nhóm nhạc đồng

dàn đồng nát, nhóm nhạc đồng

Google Translate
[Danh từ]
chamber orchestra

a small orchestra comprising a limited number of musicians, often one player per part

nhạc viện nhỏ

nhạc viện nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
dance band

a musical ensemble, specializing in performing music suitable for dancing

ban nhạc khiêu vũ, dàn nhạc khiêu vũ

ban nhạc khiêu vũ, dàn nhạc khiêu vũ

Google Translate
[Danh từ]
gamelan

a traditional Indonesian percussion ensemble comprising metallophones, xylophones, drums, and gongs, used in ceremonial and cultural events

gamelan, dàn gamelan

gamelan, dàn gamelan

Google Translate
[Danh từ]
glee club

a musical ensemble, typically consisting of vocalists, that performs choral music, often in a formal or academic setting, and may include arrangements of popular songs or show tunes

câu lạc bộ glee, đội hợp xướng

câu lạc bộ glee, đội hợp xướng

Google Translate
[Danh từ]
marching band

a group of instrumental musicians, often brass and percussion, who perform while marching in parades or events

ban nhạc diễu hành, đội nhạc diễu hành

ban nhạc diễu hành, đội nhạc diễu hành

Google Translate
[Danh từ]
steel band

a musical ensemble from Trinidad and Tobago, consisting of steel drums played with mallets or sticks

ban nhạc thép, ban nhạc trống thép

ban nhạc thép, ban nhạc trống thép

Google Translate
[Danh từ]
girl group

a musical ensemble consisting of female vocalists who perform together, often with choreographed dance routines, and typically focusing on pop, R&B, or other contemporary music genres

nhóm nữ, nhóm phụ nữ

nhóm nữ, nhóm phụ nữ

Google Translate
[Danh từ]
men's chorus

a musical ensemble consisting of male vocalists who perform together, often with harmonized singing, and typically focusing on choral music or a cappella arrangements

dàn hợp xướng nam, hợp xướng nam giới

dàn hợp xướng nam, hợp xướng nam giới

Google Translate
[Danh từ]
military band

a musical ensemble from a military organization, typically playing brass, woodwind, and percussion instruments for ceremonial and entertainment purposes

banda quân đội, ban nhạc quân sự

banda quân đội, ban nhạc quân sự

Google Translate
[Danh từ]
string quartet

a musical ensemble consisting of four musicians who play stringed instruments, typically two violins, a viola, and a cello, that play music arranged or composed for this combination of instruments

bộ tứ dây, tứ tấu dây

bộ tứ dây, tứ tấu dây

Google Translate
[Danh từ]
symphony orchestra

a large ensemble of musicians playing symphonic music, led by a conductor

dàn nhạc giao hưởng, nhạc giao hưởng

dàn nhạc giao hưởng, nhạc giao hưởng

Google Translate
[Danh từ]
percussion ensemble

a group of percussion instruments played together in a coordinated manner

nhóm nhạc gõ, nhạc đoàn gõ

nhóm nhạc gõ, nhạc đoàn gõ

Google Translate
[Danh từ]
cover band

a band that performs songs by other artists, usually replicating their style and arrangements

ban nhạc cover, nhóm nhạc cover

ban nhạc cover, nhóm nhạc cover

Google Translate
[Danh từ]
rock band

a musical group consisting of musicians who play rock music, typically including electric guitar, bass guitar, drums, and vocals

ban nhạc rock, nhóm nhạc rock

ban nhạc rock, nhóm nhạc rock

Google Translate
[Danh từ]
mariachi

a group of musicians that perform Mexican folk music in a small group usually consisting of trumpeters, guitarists and violinists dressed in traditional costumes

mariachi

mariachi

Google Translate
[Danh từ]
chorus

a group of dancers and singers who perform in a musical show, typically providing supporting or background roles and enhancing the main performance

hợp xướng, nhóm ca sĩ

hợp xướng, nhóm ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek