pattern

Sách Insight - Trung cấp - Kiến Thức Từ Vựng 9

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 9 trong giáo trình Insight Insight Trung cấp, chẳng hạn như "snail mail", "conversion", "emote", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
text

anything that is in written form

văn bản, chữ viết

văn bản, chữ viết

Google Translate
[Danh từ]
snail mail

mail that is delivered physically by the postal system as opposed to email and other electronic means

bưu điện truyền thống, thư vật lý

bưu điện truyền thống, thư vật lý

Google Translate
[Danh từ]
karaoke

a form of entertainment in which people sing the words of popular songs while a machine plays only their music

karaoke

karaoke

Google Translate
[Danh từ]
blend

a word created by joining two or more existing words together that combines their meanings

hỗn hợp, pha trộn

hỗn hợp, pha trộn

Google Translate
[Danh từ]
loan

a word or phrase borrowed from another language and included into the vocabulary of a different language

vay, từ mượn

vay, từ mượn

Google Translate
[Danh từ]
conversion

the process of changing or transforming something from one form, purpose, or belief to another

chuyển đổi, biến đổi

chuyển đổi, biến đổi

Google Translate
[Danh từ]
teleshopping

the practice of selling products on a TV program or online

mua sắm qua truyền hình, teleshopping

mua sắm qua truyền hình, teleshopping

Google Translate
[Danh từ]
blog

a web page on which an individual or group of people regularly write about a topic of interest or their opinions or experiences, usually in an informal style

blog, nhật ký trực tuyến

blog, nhật ký trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
camcorder

a portable device used to take pictures and videos

máy quay video, camcorder

máy quay video, camcorder

Google Translate
[Danh từ]
technophobe

someone who is resistant or apprehensive towards technology, often avoiding or expressing fear or aversion towards its use or adoption

người sợ công nghệ

người sợ công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
malware

a software designed to disrupt or damage the computer without the user knowing

malware, phần mềm độc hại

malware, phần mềm độc hại

Google Translate
[Danh từ]
netiquette

the proper or ethical way of communicating over the internet

netiquette, nền tảng chuẩn mực trên internet

netiquette, nền tảng chuẩn mực trên internet

Google Translate
[Danh từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
electronic

(of a device) having very small parts such as chips and obtaining power from electricity

điện tử, điện

điện tử, điện

Google Translate
[Tính từ]
camera

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, camera

máy ảnh, camera

Google Translate
[Danh từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
travel

the act of going to a different place, usually a place that is far

du lịch, đi lại

du lịch, đi lại

Google Translate
[Danh từ]
malicious

(of software or a code) intentionally designed to harm, damage, or disrupt computer systems, networks, or data

có hại, độc hại

có hại, độc hại

Google Translate
[Tính từ]
mail

messages exchanged electronically on an email service

 thư điện tử, email

thư điện tử, email

Google Translate
[Danh từ]
etiquette

a set of conventional rules or formal manners, usually in the form of ethical code

phép tắc, quy tắc nền nếp

phép tắc, quy tắc nền nếp

Google Translate
[Danh từ]
recorder

an electronic device used for capturing and storing audio or video signals onto a storage medium such as a digital memory card or a tape

máy ghi âm, thiết bị ghi âm

máy ghi âm, thiết bị ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
software

the programs that a computer uses to perform specific tasks

phần mềm

phần mềm

Google Translate
[Danh từ]
monologue

a spoken expression of one's thoughts or feelings, typically directed towards an audience, delivered by a single individual

độc thoại, monolog

độc thoại, monolog

Google Translate
[Danh từ]
shopping

the act of buying goods from stores

mua sắm, shopping

mua sắm, shopping

Google Translate
[Danh từ]
phobia

an intense and irrational fear toward a specific thing such as an object, situation, concept, or animal

nỗi ám ảnh

nỗi ám ảnh

Google Translate
[Danh từ]
to emote

to express one's emotions through facial expressions, gestures, and tone of voice

biểu hiện cảm xúc, thể hiện cảm xúc

biểu hiện cảm xúc, thể hiện cảm xúc

Google Translate
[Động từ]
free

not requiring payment

miễn phí, tự do

miễn phí, tự do

Google Translate
[Tính từ]
wireless

able to operate without wires

không dây, không có cáp

không dây, không có cáp

Google Translate
[Tính từ]
teen

someone between the ages of 13 and 19

thiếu niên, thanh thiếu niên

thiếu niên, thanh thiếu niên

Google Translate
[Danh từ]
user

someone who uses a particular device or service

người dùng, người dùng nữ

người dùng, người dùng nữ

Google Translate
[Danh từ]
ware

items or products that are of the same kind or made of the same material

hàng hóa, sản phẩm

hàng hóa, sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện, dễ gần

thân thiện, dễ gần

Google Translate
[Tính từ]
between

in or through the space that separates two or more things or people

giữa, trong khoảng

giữa, trong khoảng

Google Translate
[Trạng từ]
icon

(computing) a small picture on a computer screen, etc. representing a program that when clicked will start running

biểu tượng, ký hiệu

biểu tượng, ký hiệu

Google Translate
[Danh từ]
fidelity

the degree to which a reproduction, representation, or copy of something reflects the true nature of the original

trung thành, độ chính xác

trung thành, độ chính xác

Google Translate
[Danh từ]
actually

used to emphasize a fact or the truth of a situation

thực tế, thật ra

thực tế, thật ra

Google Translate
[Trạng từ]
currently

at the present time

hiện tại, bây giờ

hiện tại, bây giờ

Google Translate
[Trạng từ]
latest

occurred, created, or updated most recently in time

mới nhất, gần đây nhất

mới nhất, gần đây nhất

Google Translate
[Tính từ]
sympathetic

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm, tử tế

thông cảm, tử tế

Google Translate
[Tính từ]
last

immediately preceding the present time

cuối, trước

cuối, trước

Google Translate
[Tính từ]
durable

able to last for a long time without breaking or wearing out easily

bền, kiên cố

bền, kiên cố

Google Translate
[Tính từ]
efficient

(of a system or machine) achieving maximum productivity without wasting much time, effort, or money

hiệu quả, năng suất

hiệu quả, năng suất

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
fragile

easily damaged or broken

mong man

mong man

Google Translate
[Tính từ]
inexpensive

having a reasonable price

giá cả phải chăng, rẻ tiền

giá cả phải chăng, rẻ tiền

Google Translate
[Tính từ]
out of date

no longer useful or fashionable

[Cụm từ]
travelog

a narrative or documentary that chronicles the experiences of a traveler, often including descriptions of the places visited, the people encountered, and the cultures experienced

nhật ký du lịch, hồi ký du lịch

nhật ký du lịch, hồi ký du lịch

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek