pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Đơn vị 2 - 2A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2A trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “sinh kế”, “gây nguy hiểm”, “chắc chắn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
remote

far away in space or distant in position

xa xôi, hẻo lánh

xa xôi, hẻo lánh

Google Translate
[Tính từ]
walrus

a large marine mammal like a seal with two large tusks that lives in Arctic regions

hải mã

hải mã

Google Translate
[Danh từ]
subsistence

a situation in which one has just enough money or food to survive

tồn tại, cách sinh sống

tồn tại, cách sinh sống

Google Translate
[Danh từ]
stifling

(of weather) uncomfortably hot and lacking air circulation

ngột ngạt, bức bách

ngột ngạt, bức bách

Google Translate
[Tính từ]
profound

having or displaying a lot of knowledge or great understanding

sâu sắc, thâm thúy

sâu sắc, thâm thúy

Google Translate
[Tính từ]
to endanger

to expose someone or something to potential harm or risk

đưa vào tình trạng nguy hiểm, gây nguy hiểm

đưa vào tình trạng nguy hiểm, gây nguy hiểm

Google Translate
[Động từ]
harsh

cruel and unkind toward others

khắc nghiệt, tàn nhẫn

khắc nghiệt, tàn nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
inevitably

in a way that cannot be stopped or avoided, and certainly happens

không thể tránh khỏi, chắc chắn

không thể tránh khỏi, chắc chắn

Google Translate
[Trạng từ]
responsibility

the obligation to perform a particular duty or task that is assigned to one

trách nhiệm, nhiệm vụ

trách nhiệm, nhiệm vụ

Google Translate
[Danh từ]
benefit

an advantage or a helpful effect that is the result of a situation

lợi ích, tiện ích

lợi ích, tiện ích

Google Translate
[Danh từ]
handful

an amount that fits in a hand

một nắm, lượng vừa đủ trong tay

một nắm, lượng vừa đủ trong tay

Google Translate
[Danh từ]
to demand

to ask something from someone in an urgent and forceful manner

đòi hỏi, yêu cầu

đòi hỏi, yêu cầu

Google Translate
[Động từ]
relevance

the quality of being related or useful to the current situation or topic

mức độ liên quan, tính chất liên quan

mức độ liên quan, tính chất liên quan

Google Translate
[Danh từ]
to grasp

to take and tightly hold something

nắm, cầm

nắm, cầm

Google Translate
[Động từ]
to respect

to admire someone because of their achievements, qualities, etc.

tôn trọng

tôn trọng

Google Translate
[Động từ]
knowledge

an understanding of or information about a subject after studying and experiencing it

kiến thức, hiểu biết

kiến thức, hiểu biết

Google Translate
[Danh từ]
sense

any of the five natural abilities of sight, hearing, smell, touch, and taste

giác quan

giác quan

Google Translate
[Danh từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
outer space

the space outside the earth's atmosphere

không gian ngoài, vũ trụ

không gian ngoài, vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
bay

an area of land that is curved and partly encloses a part of the sea

vịnh, bến

vịnh, bến

Google Translate
[Danh từ]
estuary

the part of a river that is wide and where it meets the sea

cửa sông

cửa sông

Google Translate
[Danh từ]
glacier

a large mass of ice that forms over long periods of time, especially in polar regions or high mountains

sông băng

sông băng

Google Translate
[Danh từ]
grassland

a large, open, and grass-covered area

đồng cỏ, bãi cỏ

đồng cỏ, bãi cỏ

Google Translate
[Danh từ]
ice floe

a large piece of floating ice that has broken off from an ice sheet and is floating on the water

tảng băng trôi, miếng băng

tảng băng trôi, miếng băng

Google Translate
[Danh từ]
stream

a small and narrow river that runs on or under the earth

suối, dòng nước

suối, dòng nước

Google Translate
[Danh từ]
mountain range

a group of mountains or hills in a line

dãy núi, dãy núi đi qua

dãy núi, dãy núi đi qua

Google Translate
[Danh từ]
peninsula

a large body of land that is partially surrounded by water but is attached to a larger area of land

vùng bán đảo, mũi đất

vùng bán đảo, mũi đất

Google Translate
[Danh từ]
plain

a vast area of flat land

bình nguyên, thảo nguyên

bình nguyên, thảo nguyên

Google Translate
[Danh từ]
pond

an area containing still water that is comparatively smaller than a lake, particularly one that is made artificially

ao, đầm

ao, đầm

Google Translate
[Danh từ]
swamp

an area of land that is covered with water or is always very wet

đầm lầy, vùng ngập nước

đầm lầy, vùng ngập nước

Google Translate
[Danh từ]
tundra

the expansive flat Arctic regions, of North America, Asia, and Europe, in which no trees grow and the soil is always frozen

tundra

tundra

Google Translate
[Danh từ]
asteroid

any of the rocky bodies orbiting the sun, ranging greatly in diameter, also found in large numbers between Jupiter and Mars

thiên thạch

thiên thạch

Google Translate
[Danh từ]
constellation

a specific group of stars that form a pattern and have a name related to their shape

chòm sao

chòm sao

Google Translate
[Danh từ]
galaxy

a large number of star systems bound together by gravitational force

dải ngân hà

dải ngân hà

Google Translate
[Danh từ]
meteorite

a piece of rock or metal from space that has hit the surface of the earth

mảnh vỡ thiên thạch, thiên thạch

mảnh vỡ thiên thạch, thiên thạch

Google Translate
[Danh từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
planet

a huge round object that moves in an orbit, around the sun or any other star

hành tinh, thiên thể

hành tinh, thiên thể

Google Translate
[Danh từ]
solar system

the sun and the group of planets orbiting around it, including the earth

hệ mặt trời, hệ hành tinh

hệ mặt trời, hệ hành tinh

Google Translate
[Danh từ]
star

(astronomy) a shining point found in large numbers in the night sky

ngôi sao

ngôi sao

Google Translate
[Danh từ]
sun

the large, bright star in the sky that shines during the day and gives us light and heat

mặt trời

mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
universe

all that exists in the physical world, such as space, planets, galaxies, etc.

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek