pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Đơn vị 4 - 4D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 4 - 4D trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “khát vọng”, “thảm đạm”, “vô tri”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
morality

the principles or standards of conduct that define right and wrong behavior

đạo đức

đạo đức

Google Translate
[Danh từ]
compassion

great sympathy for a person or animal that is suffering

lòng trắc ẩn

lòng trắc ẩn

Google Translate
[Danh từ]
creativity

the ability to use imagination in order to bring something new into existence

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
honesty

the quality of behaving or talking in a way that is truthful and free of deception

tánh ngay thật

tánh ngay thật

Google Translate
[Danh từ]
courage

the quality to face danger or hardship without giving in to fear

không nản lòng

không nản lòng

Google Translate
[Danh từ]
self-discipline

the ability to control one's behavior and actions in order to achieve a goal or complete a task

kỷ luật tự giác

kỷ luật tự giác

Google Translate
[Danh từ]
determination

the quality of working toward something despite difficulties

sự bền chí

sự bền chí

Google Translate
[Danh từ]
patience

the tolerance to accept things that are difficult or annoying without expressing complaint or anger

sự bền lòng

sự bền lòng

Google Translate
[Danh từ]
vision

the ability to see thing through the eyes

ảo tưởng

ảo tưởng

Google Translate
[Danh từ]
aspiration

a valued desire or goal that one strongly wishes to achieve

hy vọng hay mong muốn

hy vọng hay mong muốn

Google Translate
[Danh từ]
windswept

describing an appearance that has been affected by the wind, often implying a slightly disheveled yet attractive look

lộng gió

lộng gió

Google Translate
[Tính từ]
stormy

(of weather) with strong wind and often heavy rain and thick clouds

bão

bão

Google Translate
[Tính từ]
ambitious

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng

tham vọng

Google Translate
[Tính từ]
horror

a great fear or shock

điều ghê sợ

điều ghê sợ

Google Translate
[Danh từ]
dreary

having a dull or uninteresting quality

thê lương

thê lương

Google Translate
[Tính từ]
horrid

very unpleasant or of very poor quality

kinh khủng

kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
miserable

feeling very unhappy or uncomfortable

khổ sở

khổ sở

Google Translate
[Tính từ]
inanimate

(of nouns or pronouns) representing non-living objects, things, or entities

vô tri

vô tri

Google Translate
[Tính từ]
shrivelled

having become dry, wrinkled, and smaller in size, often due to a loss of moisture or aging

teo lại

teo lại

Google Translate
[Tính từ]
artery

any blood vessel, carrying the blood to different organs of body from the heart

động mạch

động mạch

Google Translate
[Danh từ]
thigh

the top part of the leg between the hip and the knee

bắp vế

bắp vế

Google Translate
[Danh từ]
bone

any of the hard pieces making up the skeleton in humans and some animals

xương

xương

Google Translate
[Danh từ]
brain

the body part that is inside our head controlling how we feel, think, move, etc.

bộ não của con người

bộ não của con người

Google Translate
[Danh từ]
heart

the body part that pushes the blood to go to all parts of our body

tim

tim

Google Translate
[Danh từ]
liver

a vital organ in the body that cleans the blood of harmful substances

gan

gan

Google Translate
[Danh từ]
lung

each of the two organs in the chest that helps one breathe

bịnh đau phổi

bịnh đau phổi

Google Translate
[Danh từ]
rib

each of the curved bones surrounding the chest to protect the organs inside

đàn bà

đàn bà

Google Translate
[Danh từ]
skin

the thin layer of tissue that covers the body of a person or an animal

da

da

Google Translate
[Danh từ]
skull

the bony structure that surrounds and provides protection for a person's or animal's brain

sọ

sọ

Google Translate
[Danh từ]
spine

the row of small bones that are joined together down the center of the back of the body

gai

gai

Google Translate
[Danh từ]
stomach

the body part inside our body where the food that we eat goes

bao tử

bao tử

Google Translate
[Danh từ]
vein

any tube or vessel that carries blood to one's heart

khoáng mạch

khoáng mạch

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek