pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Bài 9 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Pre-Intermediate, như "người được phỏng vấn", "tiền lương", "đơn xin việc", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
interviewee
[Danh từ]

someone who answers the questions during an interview

người được phỏng vấn, ứng viên

người được phỏng vấn, ứng viên

Ex: The interviewee's responses were well-received by the hiring committee .Những câu trả lời của **người được phỏng vấn** đã được hội đồng tuyển dụng đón nhận tốt.
interviewer
[Danh từ]

a person who asks questions to obtain information from someone in an interview, usually to evaluate their qualifications, opinions, or experiences

người phỏng vấn, nhà tuyển dụng

người phỏng vấn, nhà tuyển dụng

Ex: The interviewer explained the next steps in the hiring process .**Người phỏng vấn** đã giải thích các bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng.
employee
[Danh từ]

someone who is paid by another to work for them

nhân viên, người lao động

nhân viên, người lao động

Ex: The hardworking employee received a promotion for their exceptional performance .**Nhân viên** chăm chỉ đã được thăng chức vì thành tích xuất sắc.
employer
[Danh từ]

a person or organization that hires and pays individuals for a variety of jobs

người sử dụng lao động, chủ lao động

người sử dụng lao động, chủ lao động

Ex: The employer conducted background checks and interviews to ensure they hired qualified candidates for the job .**Nhà tuyển dụng** đã tiến hành kiểm tra lý lịch và phỏng vấn để đảm bảo rằng họ tuyển dụng được những ứng viên đủ tiêu chuẩn cho công việc.
application
[Danh từ]

a formal request, usually written, for permission to do something, such as getting a job, studying at a university, etc.

đơn xin việc, đơn ứng tuyển

đơn xin việc, đơn ứng tuyển

Ex: The company received hundreds of applications for the position .Công ty đã nhận được hàng trăm **đơn xin việc** cho vị trí này.
experience
[Danh từ]

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm

kinh nghiệm

Ex: Life experience teaches us valuable lessons that we carry with us throughout our lives .**Kinh nghiệm** cuộc sống dạy chúng ta những bài học quý giá mà chúng ta mang theo suốt đời.
qualification
[Danh từ]

a skill or personal quality that makes someone suitable for a particular job or activity

kỹ năng, trình độ chuyên môn

kỹ năng, trình độ chuyên môn

Ex: The university accepts students with the appropriate qualifications in science for the advanced research program .Trường đại học chấp nhận sinh viên có **trình độ** phù hợp trong khoa học cho chương trình nghiên cứu nâng cao.
salary
[Danh từ]

an amount of money we receive for doing our job, usually monthly

lương

lương

Ex: The company announced a salary raise for all employees .Công ty thông báo tăng **lương** cho tất cả nhân viên.
wage
[Danh từ]

money that a person earns, daily or weekly, in exchange for their work

tiền lương, tiền công

tiền lương, tiền công

Ex: The government implemented policies to ensure fair wages and improve living standards for workers.Chính phủ đã thực hiện các chính sách để đảm bảo **tiền lương** công bằng và cải thiện mức sống cho người lao động.
bonus
[Danh từ]

the extra money that we get, besides our salary, as a reward

tiền thưởng,  tiền bonus

tiền thưởng, tiền bonus

Ex: With her end-of-year bonus, she bought a new car .Với **tiền thưởng** cuối năm của mình, cô ấy đã mua một chiếc xe mới.
commission
[Danh từ]

a sum of money paid to someone based on the value or quantity of goods they sell

hoa hồng,  phần trăm

hoa hồng, phần trăm

Ex: The company offers commission-based pay to its sales team.Công ty cung cấp mức lương dựa trên **hoa hồng** cho đội ngũ bán hàng của mình.
receptionist
[Danh từ]

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

lễ tân, nhân viên tiếp tân

lễ tân, nhân viên tiếp tân

Ex: You should ask the receptionist for directions to the conference room .Bạn nên hỏi **lễ tân** đường đến phòng hội nghị.
secretary
[Danh từ]

someone who works in an office as someone's assistance, dealing with mail and phone calls, keeping records, making appointments, etc.

thư ký, trợ lý hành chính

thư ký, trợ lý hành chính

Ex: He relies on his secretary to prioritize tasks and keep his calendar up-to-date .Anh ấy dựa vào **thư ký** của mình để sắp xếp thứ tự ưu tiên các nhiệm vụ và giữ lịch trình của mình luôn cập nhật.
sales assistant
[Danh từ]

someone whose job involves helping and selling things to the customers and visitors of a store, etc.

nhân viên bán hàng, trợ lý bán hàng

nhân viên bán hàng, trợ lý bán hàng

Ex: He was promoted to senior sales assistant after consistently meeting his sales targets and demonstrating leadership skills .Anh ấy đã được thăng chức lên **trợ lý bán hàng cao cấp** sau khi liên tục đạt được mục tiêu bán hàng và thể hiện kỹ năng lãnh đạo.

a person whose job is to sell products or services for a company, usually by meeting or contacting customers

đại diện bán hàng, nhân viên kinh doanh

đại diện bán hàng, nhân viên kinh doanh

Ex: The sales representative gave a detailed presentation about the product .**Đại diện bán hàng** đã trình bày một bài thuyết trình chi tiết về sản phẩm.

a senior executive or business leader who is responsible for the overall management and direction of a company or organization

giám đốc điều hành, quản lý

giám đốc điều hành, quản lý

Ex: As managing director, he oversees all company operations .Là **giám đốc điều hành**, ông giám sát mọi hoạt động của công ty.
curriculum vitae
[Danh từ]

a document that summarizes a person's academic and work history, often used in job applications or academic pursuits

sơ yếu lý lịch

sơ yếu lý lịch

Ex: The university asked for a curriculum vitae along with the application .Trường đại học yêu cầu một **sơ yếu lý lịch** cùng với đơn đăng ký.
Sách Total English - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek