pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Bài 6 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Bài học 2 trong sách giáo trình Total English Pre-Intermediate, như "dễ chịu", "thanh bình", "đông đúc", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
pleasant
[Tính từ]

bringing enjoyment and happiness

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: The sound of birds singing in the morning is a pleasant way to start the day .Âm thanh chim hót vào buổi sáng là một cách **dễ chịu** để bắt đầu ngày mới.
unspoiled
[Tính từ]

remaining fresh, pure, and unharmed, without any signs of decay or damage

nguyên vẹn, không bị hư hại

nguyên vẹn, không bị hư hại

Ex: The fruit was picked at the peak of ripeness and was still unspoiled when it arrived at the market.Trái cây được hái ở đỉnh điểm chín muồi và vẫn còn **tươi nguyên** khi đến chợ.
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
wild
[Tính từ]

(of an animal or plant) living or growing in a natural state, without any human interference

hoang dã, tự nhiên

hoang dã, tự nhiên

Ex: We went on a hike through the wild forest , observing various animals and plants .Chúng tôi đi bộ đường dài qua **khu rừng hoang dã**, quan sát các loài động vật và thực vật khác nhau.
romantic
[Tính từ]

describing affections connected with love or relationships

lãng mạn

lãng mạn

Ex: They planned a romantic getaway to celebrate their anniversary .Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi **lãng mạn** để kỷ niệm ngày cưới.
relaxing
[Tính từ]

helping our body or mind rest

thư giãn, làm dịu

thư giãn, làm dịu

Ex: The sound of the waves crashing against the shore was incredibly relaxing.Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ cực kỳ **thư giãn**.
crowded
[Tính từ]

(of a space) filled with things or people

đông đúc, chật ních

đông đúc, chật ních

Ex: The crowded bus was late due to heavy traffic .Chiếc xe buýt **đông đúc** đã đến muộn do tắc nghẽn giao thông.
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ

ồn ào, ầm ĩ

Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
peaceful
[Tính từ]

free from conflict, violence, or disorder

hòa bình, yên bình

hòa bình, yên bình

Ex: The meditation session left everyone with a peaceful feeling that lasted throughout the day .Buổi thiền để lại cho mọi người cảm giác **bình yên** kéo dài suốt cả ngày.
impressive
[Tính từ]

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, đáng chú ý

ấn tượng, đáng chú ý

Ex: The team made an impressive comeback in the final minutes of the game .Đội đã có một **sự trở lại ấn tượng** trong những phút cuối của trận đấu.
idyllic
[Tính từ]

perfect or idealistic, often in a romantic or nostalgic sense

thuần khiết, lý tưởng

thuần khiết, lý tưởng

Ex: The painting captured an idyllic rural scene .Bức tranh ghi lại một cảnh nông thôn **yên bình**.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
Sách Total English - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek