pattern

Tiếng Anh tổng quát - Sơ cấp - Bài 6 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 6 - Bài 2 trong giáo trình Total English Pre-Intermediate như “dễ chịu”, “bình dị”, “đông đúc”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
pleasant

bringing enjoyment and happiness

duyên dáng

duyên dáng

Google Translate
[Tính từ]
unspoilt

remaining in a natural or original state without any alteration, damage, or decay

nguyên sơ

nguyên sơ

Google Translate
[Tính từ]
beautiful

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp

đẹp

Google Translate
[Tính từ]
wild

(of an animal or plant) living or growing in a natural state, without any human interference

hoang dã

hoang dã

Google Translate
[Tính từ]
romantic

describing affections connected with love or relationships

lãng mạn

lãng mạn

Google Translate
[Tính từ]
relaxing

helping our body or mind rest

thư giãn

thư giãn

Google Translate
[Tính từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

chật kín

chật kín

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
peaceful

free from conflict, violence, or disorder

hòa bình

hòa bình

Google Translate
[Tính từ]
impressive

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng

ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
idyllic

perfect or idealistic, often in a romantic or nostalgic sense

idyllic

idyllic

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn

hưng phấn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek