pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Bài 6 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 6 - Reference trong giáo trình Total English Pre-Intermediate, chẳng hạn như “vách đá”, “phòng trưng bày nghệ thuật”, “công nghiệp”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
bay

an area of land that is curved and partly encloses a part of the sea

vịnh, bến

vịnh, bến

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
cliff

an area of rock that is high above the ground with a very steep side, often at the edge of the sea

vách đá, đá dốc

vách đá, đá dốc

Google Translate
[Danh từ]
coast

the land close to a sea, ocean, or lake

bờ biển, bờ

bờ biển, bờ

Google Translate
[Danh từ]
forest

a vast area of land that is covered with trees and shrubs

rừng

rừng

Google Translate
[Danh từ]
island

a piece of land surrounded by water

hòn đảo

hòn đảo

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
peninsula

a large body of land that is partially surrounded by water but is attached to a larger area of land

vùng bán đảo, mũi đất

vùng bán đảo, mũi đất

Google Translate
[Danh từ]
river

a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river

sông, suối

sông, suối

Google Translate
[Danh từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

biển

biển

Google Translate
[Danh từ]
beautiful

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt đẹp

đẹp, tuyệt đẹp

Google Translate
[Tính từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

chật kín, hết chỗ

chật kín, hết chỗ

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn, thú vị

hưng phấn, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
idyllic

perfect or idealistic, often in a romantic or nostalgic sense

idyllic, thiên đường

idyllic, thiên đường

Google Translate
[Tính từ]
impressive

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, hùng vĩ

ấn tượng, hùng vĩ

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, lộn xộn

ồn ào, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
peaceful

free from conflict, violence, or disorder

hòa bình, yên tĩnh

hòa bình, yên tĩnh

Google Translate
[Tính từ]
pleasant

bringing enjoyment and happiness

duyên dáng, thú vị

duyên dáng, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
relaxing

helping our body or mind rest

thư giãn, nghỉ ngơi

thư giãn, nghỉ ngơi

Google Translate
[Tính từ]
romantic

describing affections connected with love or relationships

lãng mạn

lãng mạn

Google Translate
[Tính từ]
unspoilt

remaining in a natural or original state without any alteration, damage, or decay

nguyên sơ, chưa bị biến đổi

nguyên sơ, chưa bị biến đổi

Google Translate
[Tính từ]
art gallery

a building where works of art are displayed for the public to enjoy

galerie nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

galerie nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
bar

a place where alcoholic and other drinks and light snacks are sold and served

quán bar, nhà hàng bia

quán bar, nhà hàng bia

Google Translate
[Danh từ]
bookshop

a shop that sells books and usually stationery

hiệu sách, cửa hàng sách

hiệu sách, cửa hàng sách

Google Translate
[Danh từ]
bus station

a place where multiple buses begin and end their journeys, particularly a journey between towns or cites

bến xe buýt, trạm xe buýt

bến xe buýt, trạm xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
bus stop

a place at the side of a road that is usually marked with a sign, where buses regularly stop for passengers

trạm xe buýt, bến xe buýt

trạm xe buýt, bến xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, cà phê nhỏ

quán cà phê, cà phê nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim, rạp phim

rạp chiếu phim, rạp phim

Google Translate
[Danh từ]
college

an institution that offers higher education or specialized trainings for different professions

trường cao đẳng, đại học

trường cao đẳng, đại học

Google Translate
[Danh từ]
commercial

related to the purchasing and selling of different goods and services

thương mại, kinh doanh

thương mại, kinh doanh

Google Translate
[Tính từ]
surgery

a doctor's office or clinic where patients can receive medical treatment or advice

phòng khám, phẫu thuật

phòng khám, phẫu thuật

Google Translate
[Danh từ]
hospital

a large building where sick or injured people receive medical treatment and care

bệnh viện, bệnh viện (n)

bệnh viện, bệnh viện (n)

Google Translate
[Danh từ]
industrial

related to the manufacturing or production of goods on a large scale

công nghiệp, công nghiệp

công nghiệp, công nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
leisure centre

a large building providing a wide range of facilities for the public to exercise and do various fun activities in their spare time

trung tâm giải trí, trung tâm thể thao

trung tâm giải trí, trung tâm thể thao

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
nightclub

a place that is open during nighttime in which people can dance, eat, and drink

câu lạc bộ đêm, sàn nhảy

câu lạc bộ đêm, sàn nhảy

Google Translate
[Danh từ]
residential area

a place where people live, consisting mainly of houses and apartment buildings rather than offices and shops

khu dân cư, khu vực cư trú

khu dân cư, khu vực cư trú

Google Translate
[Danh từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
stadium

a very large, often roofless, structure where sports events, etc. are held for an audience

sân vận động

sân vận động

Google Translate
[Danh từ]
theater

a place, usually a building, with a stage where plays and shows are performed

rạp hát

rạp hát

Google Translate
[Danh từ]
train station

a place where trains regularly stop for passengers to get on and off

nhà ga, địa điểm tàu hỏa

nhà ga, địa điểm tàu hỏa

Google Translate
[Danh từ]
Tube

a railway that operates underground, typically in a city

tàu điện ngầm, ống

tàu điện ngầm, ống

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek