to formally request something, such as a place at a university, a job, etc.
nộp đơn
Sinh viên thường nộp đơn vào nhiều trường đại học để tăng cơ hội được chấp nhận.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Tham khảo trong sách giáo trình Total English Intermediate, như "vị trí tuyển dụng", "phúc lợi", "sức bền", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to formally request something, such as a place at a university, a job, etc.
nộp đơn
Sinh viên thường nộp đơn vào nhiều trường đại học để tăng cơ hội được chấp nhận.
to give work to someone and pay them
thuê
Bạn có kế hoạch tuyển dụng thực tập sinh vào mùa hè này không?
an increase in salary or wages that an employee receives from their employer
tăng lương
Cô ấy đã nhận được tăng lương sau buổi đánh giá hiệu suất thành công.
to move to a higher position or rank
thăng chức
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý phòng ban.
a position or job that is available
vị trí tuyển dụng
Công ty đã thông báo một vị trí tuyển dụng cho quản lý marketing cấp cao.
the extra hours a person works at their job
làm thêm giờ
Do hạn chót, nhóm đã làm thêm giờ nhiều giờ làm thêm giờ.
an extra benefit that one receives in addition to one's salary due to one's job
đặc quyền
Một trong những đặc quyền tốt nhất khi làm việc tại công ty công nghệ là thành viên phòng tập gym miễn phí.
a letter written by a former employer about a former employee who has applied for a new job, giving information about them
thư giới thiệu
Cô ấy đã yêu cầu một thư giới thiệu từ người quản lý trước đây của mình để hỗ trợ đơn xin việc.
working for oneself rather than for another
tự làm chủ
Cô ấy tự làm chủ và điều hành công việc kinh doanh dịch vụ ăn uống tại nhà.
a flexible work schedule in which employees can set their own working hours within a certain framework or range of hours
thời gian làm việc linh hoạt
Cô ấy thích sự tự do khi làm việc theo lịch trình linh hoạt.
an individual who works independently without having a long-term contract with companies
tự do
Cô ấy quyết định làm freelance để có thêm sự linh hoạt và tự chọn dự án của mình.
feeling slightly angry or irritated
bực mình
causing slight anger
khó chịu
Âm thanh khó chịu của công trình bên ngoài làm gián đoạn sự tập trung của cô ấy.
feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep
kiệt sức
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc ca kép tại bệnh viện.
causing one to feel very tired and out of energy
mệt mỏi
Cuộc đi bộ mệt mỏi lên núi khiến họ kiệt sức nhưng phấn khích.
a small piece of paper showing the foods and drinks that we have ordered in a restaurant, cafe, etc. and the amount that we have to pay
hóa đơn
Anh ấy rời nhà hàng mà không trả hóa đơn.
thin slices of potato that are fried or baked until crispy and eaten as a snack
khoai tây chiên
Cô ấy mở một túi khoai tây chiên để ăn kèm với bánh mì vào bữa trưa.
thin slices of potato that have been cooked in hot oil until they are crispy and golden brown
khoai tây chiên
Cô ấy gọi một chiếc bánh mì kẹp thịt với một phần khoai tây chiên.
a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound
phim
Bộ phim chúng tôi xem tối qua là một bộ phim kinh dị hấp dẫn khiến chúng tôi phải ngồi trên mép ghế cho đến tận cuối cùng.
a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema
phim
Anh ấy đã xem một bộ phim đáng sợ và sợ hãi trong những cảnh hồi hộp.
a liquid fuel that is used in internal combustion engines such as car engines, etc.
xăng
Chiếc xe dừng lại trên đường cao tốc vì hết xăng.
the official service or system responsible for delivering letters, parcels, and other mail to their intended recipients
bưu điện
Tôi cần gửi lá thư này qua bưu điện để đảm bảo nó đến tay người nhận.
a ticket for a journey from one place to another and back again
vé khứ hồi
Cô ấy đã mua một vé khứ hồi cho chuyến đi đến London.
a journey to a destination and back to the point of departure
chuyến đi khứ hồi
Chúng tôi đã đặt một chuyến đi khứ hồi đến Paris vào cuối tuần.
a city's railway system that is below the ground, usually in big cities
tàu điện ngầm
Hệ thống tàu điện ngầm ở London là một trong những hệ thống lâu đời và rộng lớn nhất thế giới.
an underground railroad system, typically in a big city
tàu điện ngầm
Tôi thích đọc sách trong chuyến đi tàu điện ngầm của mình.
having a strong desire or ambition to achieve a goal or accomplish a task
được thúc đẩy
Cô ấy được thúc đẩy để xuất sắc trong sự nghiệp và đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.
encouraging action or effort by providing energy, drive, or enthusiasm
tạo động lực
Bài phát biểu tạo động lực của anh ấy trước cuộc đua đã thúc đẩy các vận động viên cố gắng hết sức.
a specific amount of money set aside for a particular use
a specific amount of money set aside for a particular use
to make a person do something through reasoning or other methods
thuyết phục
Công ty đã sử dụng một chiến dịch quảng cáo hấp dẫn để thuyết phục người tiêu dùng thử sản phẩm mới của họ.
the act of assigning authority or tasks to subordinates to improve efficiency and decision-making
ủy quyền
Ủy quyền là điều cần thiết để quản lý hiệu quả.
healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet
khỏe mạnh
Các bác sĩ thường khuyên tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh để giữ dáng và ngăn ngừa bệnh tật.
capable of adjusting easily to different situations, circumstances, or needs
linh hoạt
Cách tiếp cận linh hoạt của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề đã khiến cô ấy trở thành một thành viên xuất sắc trong nhóm.
to find an answer or solution to a question or problem
giải quyết
Một thái độ tích cực thường có thể giúp bạn giải quyết nhiều thách thức trong cuộc sống.
the mental or physical strength that makes one continue doing something hard for a long time
sức bền
Những người chạy marathon cần sức bền đặc biệt để hoàn thành cuộc đua 26,2 dặm.
a piece of printed paper that shows the amount of money a person has to pay for goods or services received
hóa đơn
Cô ấy yêu cầu hóa đơn từ người phục vụ sau khi ăn xong.
a very wide road that has no intersections or cross-traffic and is designed for high-speed travel
đường cao tốc
Đường cao tốc bị tắc nghẽn giao thông vào cuối tuần lễ, gây chậm trễ cho du khách.
a controlled-access highway that has no intersections or cross-traffic and is designed for high-speed travel
đường cao tốc
Chúng tôi đã lái xe hàng giờ trên đường cao tốc mà không dừng lại.
a cellular phone or cell phone; a phone without any wires and with access to a cellular radio system that we can carry with us and use anywhere
điện thoại di động
Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động bên mình để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.
a phone that we can carry with us and use anywhere because it has no wires
điện thoại di động
Bạn có thể vui lòng tắt tiếng điện thoại di động của bạn trong suốt bộ phim không?
a document that summarizes a person's academic and work history, often used in job applications or academic pursuits
sơ yếu lý lịch
Cô ấy đã cập nhật sơ yếu lý lịch của mình trước khi nộp đơn xin việc.