pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Đơn vị 7 - Từ vựng

Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ từ Bài 7 - Từ vựng trong sách giáo trình Total English Upper-Intermediate, như "tự hào", "mệt mỏi quá mức", "đào tạo lại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
annoying
[Tính từ]

causing slight anger

khó chịu, gây bực mình

khó chịu, gây bực mình

Ex: The annoying buzzing of mosquitoes kept them awake all night .Tiếng vo ve **khó chịu** của muỗi khiến họ thức trắng đêm.
proud
[Tính từ]

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

tự hào, hãnh diện

tự hào, hãnh diện

Ex: He felt proud of himself for completing his first marathon .Anh ấy cảm thấy **tự hào** về bản thân vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình.
embarrassing
[Tính từ]

causing a person to feel ashamed or uneasy

xấu hổ, bối rối

xấu hổ, bối rối

Ex: His embarrassing behavior at the dinner table made the guests uncomfortable .Hành vi **xấu hổ** của anh ấy ở bàn ăn khiến các vị khách cảm thấy không thoải mái.
un-
[Tiền tố]

used to form negative or opposite meanings of root words

không,  phản

không, phản

unusual
[Tính từ]

not commonly happening or done

khác thường, không phổ biến

khác thường, không phổ biến

Ex: The restaurant ’s menu features unusual dishes from around the world .Thực đơn của nhà hàng có những món ăn **khác thường** từ khắp nơi trên thế giới.
uncomfortable
[Tính từ]

feeling embarrassed, anxious, or uneasy because of a situation or circumstance

khó chịu, bối rối

khó chịu, bối rối

Ex: He shifted in his seat , feeling uncomfortable under the scrutiny of his peers .Anh ấy ngọ nguậy trên ghế, cảm thấy **khó chịu** dưới sự soi xét của bạn bè.
unnecessary
[Tính từ]

not needed at all or more than what is required

không cần thiết, thừa thãi

không cần thiết, thừa thãi

Ex: Using overly complicated language in the presentation was unnecessary; the audience would have understood simpler terms .Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp trong bài thuyết trình là **không cần thiết**; khán giả đã có thể hiểu các thuật ngữ đơn giản hơn.
mono-
[Tiền tố]

used to form words that relate to concepts or entities that are singular or alone

đơn-, một-

đơn-, một-

Ex: The company’s monolithic structure made change difficult.Cấu trúc **mono**lithic của công ty khiến thay đổi trở nên khó khăn.
monotonous
[Tính từ]

boring because of being the same thing all the time

đơn điệu, lặp đi lặp lại

đơn điệu, lặp đi lặp lại

Ex: The repetitive tasks at the assembly line made the job monotonous and uninteresting .Những nhiệm vụ lặp đi lặp lại tại dây chuyền lắp ráp khiến công việc trở nên **đơn điệu** và không hấp dẫn.
monologue
[Danh từ]

a speech spoken to oneself, often as a way of expressing thoughts or emotions aloud

độc thoại, nói một mình

độc thoại, nói một mình

Ex: His monologue helped him sort through his emotions .**Độc thoại** của anh ấy đã giúp anh ấy sắp xếp cảm xúc của mình.
monolingual
[Danh từ]

a person who speaks or is fluent in only one language

người đơn ngữ, người chỉ nói một thứ tiếng

người đơn ngữ, người chỉ nói một thứ tiếng

Ex: The country’s population is largely monolingual, with very few people speaking a second language.Dân số của đất nước chủ yếu là **đơn ngữ**, với rất ít người nói được ngôn ngữ thứ hai.
extra-
[Tiền tố]

used to indicate something additional or beyond the usual

ngoại-

ngoại-

Ex: In the term "extra-large," -extra is used to denote a size that is larger than just "large."Trong thuật ngữ "extra-large", **extra** được sử dụng để chỉ kích thước lớn hơn so với chỉ "large".
extra large
[Danh từ]

(of a size) larger than large, often used for clothing, packaging, or other items

cực lớn, extra large

cực lớn, extra large

Ex: He bought an extra large suitcase for his long vacation .Anh ấy đã mua một chiếc vali **cực lớn** cho kỳ nghỉ dài của mình.
extra small
[Danh từ]

clothing or garments that are designed for individuals who require sizes beyond the standard range, typically larger or smaller than the average sizes available

rất nhỏ, siêu nhỏ

rất nhỏ, siêu nhỏ

Ex: She bought an extra small T-shirt because the small was too big .Cô ấy đã mua một chiếc áo phông **extra small** vì chiếc small quá lớn.
over-
[Tiền tố]

used to signify more than what is needed or considered appropriate

quá, siêu

quá, siêu

Ex: The movie was overhyped, and it didn't live up to expectations.Bộ phim đã bị **quá** cường điệu, và nó không đáp ứng được kỳ vọng.
to oversleep
[Động từ]

to wake up later than one intended to

thức dậy muộn, ngủ quên

thức dậy muộn, ngủ quên

Ex: She often oversleeps and misses her morning bus .Cô ấy thường **ngủ quên** và bỏ lỡ chuyến xe buýt buổi sáng.
to overtire
[Động từ]

to exhaust someone excessively beyond normal limits

làm kiệt sức quá mức, mệt mỏi quá mức

làm kiệt sức quá mức, mệt mỏi quá mức

Ex: The constant stress has overtired him .Căng thẳng liên tục đã **làm kiệt sức** anh ấy.
to overwork
[Động từ]

to work too much, often to the point of exhaustion or burnout

làm việc quá sức, làm việc đến kiệt sức

làm việc quá sức, làm việc đến kiệt sức

Ex: Managers should be aware of signs that employees are overworking and encourage a healthy work-life balance .Các nhà quản lý nên nhận biết các dấu hiệu cho thấy nhân viên **làm việc quá sức** và khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
under-
[Tiền tố]

used to indicate a position lower than or beneath something else

dưới-, phụ-

dưới-, phụ-

Ex: He ducked to avoid hitting the underpart of the bridge.Anh ấy cúi xuống để tránh đập vào phần **dưới** của cây cầu.
to underestimate
[Động từ]

to regard something or someone as smaller or less important than they really are

đánh giá thấp, coi thường

đánh giá thấp, coi thường

Ex: The artist 's talent was often underestimated until she showcased her work in a major gallery .Tài năng của nghệ sĩ thường bị **đánh giá thấp** cho đến khi cô trưng bày tác phẩm của mình trong một phòng trưng bày lớn.
to undercook
[Động từ]

to cook food for less time than necessary

nấu chưa chín, nấu không đủ lâu

nấu chưa chín, nấu không đủ lâu

Ex: She undercooked the potatoes, making them unpleasant to eat.Cô ấy **nấu chưa chín** khoai tây, khiến chúng khó ăn.
to underpay
[Động từ]

to pay someone less than what is fair or reasonable for their work or services

trả lương thấp, trả không đủ

trả lương thấp, trả không đủ

Ex: She left the job because they continued to underpay her .Cô ấy đã bỏ việc vì họ tiếp tục **trả lương thấp** cho cô ấy.
re-
[Tiền tố]

used to indicate a repeated action, a reversal of a previous action, or a return to a previous state or condition

lại, tái

lại, tái

to retrain
[Động từ]

to teach someone new skills or knowledge for improvement in the current job, or to enable them to work in a different field

đào tạo lại, huấn luyện lại

đào tạo lại, huấn luyện lại

Ex: The company offered to retrain employees affected by automation , providing courses in digital marketing and data analysis .Công ty đề nghị **đào tạo lại** nhân viên bị ảnh hưởng bởi tự động hóa, cung cấp các khóa học về tiếp thị kỹ thuật số và phân tích dữ liệu.
to reheat
[Động từ]

to warm previously cooked food

hâm nóng, làm nóng lại

hâm nóng, làm nóng lại

Ex: They are reheating the soup on the stovetop .Họ đang **hâm nóng** súp trên bếp.
to rewrite
[Động từ]

to write something differently, often in order to improve it

viết lại, sửa lại

viết lại, sửa lại

Ex: She decided to rewrite her essay to make it clearer .Cô ấy quyết định **viết lại** bài luận của mình để làm cho nó rõ ràng hơn.
bi-
[Tiền tố]

used to indicate the presence of two of something, or that something has two parts or aspects

nhị-

nhị-

bilingual
[Tính từ]

able to speak, understand, or use two languages fluently

song ngữ

song ngữ

Ex: The bilingual signage in airports and train stations facilitates communication for travelers from different linguistic backgrounds .Biển chỉ dẫn **song ngữ** tại các sân bay và nhà ga giúp thuận tiện giao tiếp cho du khách từ các nền tảng ngôn ngữ khác nhau.
bicycle
[Danh từ]

a vehicle with two wheels that we ride by pushing its pedals with our feet

xe đạp,  xe hai bánh

xe đạp, xe hai bánh

Ex: They are buying a new bicycle for their daughter 's birthday .Họ đang mua một chiếc **xe đạp** mới cho sinh nhật của con gái họ.
biannual
[Tính từ]

taking place twice a year

nửa năm, hai lần một năm

nửa năm, hai lần một năm

Ex: The biannual festival is a highlight of the community calendar , bringing together locals and tourists .Lễ hội **hai năm một lần** là điểm nhấn của lịch cộng đồng, quy tụ người dân địa phương và khách du lịch.
multi-
[Tiền tố]

used to denote a multitude or variety of something

đa, nhiều

đa, nhiều

Ex: The city is known for its multicultural population, bringing together diverse traditions.Thành phố được biết đến với dân số **đa** văn hóa, tập hợp nhiều truyền thống đa dạng.
multinational
[Tính từ]

involving or relating to multiple countries or nationalities

đa quốc gia, đa dân tộc

đa quốc gia, đa dân tộc

Ex: The multinational workforce brings together employees from various cultural backgrounds .Lực lượng lao động **đa quốc gia** tập hợp nhân viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
multimedia
[Danh từ]

the application of images, text, audio, and video files collectively

đa phương tiện, phương tiện đa dạng

đa phương tiện, phương tiện đa dạng

Ex: The multimedia department at the university offers courses in digital media production , graphic design , and audio engineering .Khoa **đa phương tiện** tại trường đại học cung cấp các khóa học về sản xuất truyền thông kỹ thuật số, thiết kế đồ họa và kỹ thuật âm thanh.
multipurpose
[Tính từ]

designed or intended for multiple uses or functions

đa năng, nhiều chức năng

đa năng, nhiều chức năng

Ex: The bag is lightweight and multipurpose, ideal for travel .Túi nhẹ và **đa năng**, lý tưởng để đi du lịch.
ex-
[Tiền tố]

used to describe a person or thing that was previously in a particular position or relationship but is not anymore

cũ-, trước đây

cũ-, trước đây

Ex: He still keeps in touch with his ex-colleague from his old job.Anh ấy vẫn giữ liên lạc với **đồng nghiệp cũ** từ công việc cũ của mình.
ex-girlfriend
[Danh từ]

a woman who was previously in a romantic relationship with someone but is no longer together with them

bạn gái cũ, người yêu cũ

bạn gái cũ, người yêu cũ

Ex: The song he wrote was inspired by his emotions after breaking up with his ex-girlfriend.Bài hát anh ấy viết được lấy cảm hứng từ cảm xúc sau khi chia tay với **bạn gái cũ**.
ex-husband
[Danh từ]

a man who was previously married to someone but is no longer married to them

chồng cũ, người chồng cũ

chồng cũ, người chồng cũ

Ex: She avoided any contact with her ex-husband after the separation .
Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek