pattern

Tính từ của thuộc tính trừu tượng - Tính từ chỉ độ khó và sự mơ hồ

Những tính từ này cho phép chúng ta diễn đạt mức độ thách thức hoặc mức độ thiếu rõ ràng liên quan đến một nhiệm vụ, khái niệm hoặc tình huống cụ thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
hard

needing a lot of skill or effort to do

khó

khó

Google Translate
[Tính từ]
difficult

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó

khó

Google Translate
[Tính từ]
tough

difficult to achieve or deal with

khó

khó

Google Translate
[Tính từ]
advanced

(of materials, courses, texts, etc.) complex and intended for individuals with prior knowledge or skill

nâng cao

nâng cao

Google Translate
[Tính từ]
intermediate

having a level of knowledge or skill that is between beginner and advanced

trung cấp

trung cấp

Google Translate
[Tính từ]
tricky

difficult to do or handle and requiring skill or caution

khó khăn

khó khăn

Google Translate
[Tính từ]
arduous

requiring vigorous effort, particularly on a continuous basis

khó khăn

khó khăn

Google Translate
[Tính từ]
strenuous

(of actions or efforts) determined and energetic

nỗ lực gian khổ

nỗ lực gian khổ

Google Translate
[Tính từ]
demanding

(of a task) needing great effort, skill, etc.

đòi hỏi

đòi hỏi

Google Translate
[Tính từ]
challenging

requiring significant effort, skill, or determination to overcome or accomplish successfully

thử thách

thử thách

Google Translate
[Tính từ]
problematic

presenting difficulties or concerns, often requiring careful consideration or attention

vấn đề

vấn đề

Google Translate
[Tính từ]
unclear

not exactly known or expressed, often leading to confusion or ambiguity

không rõ ràng

không rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
vague

not clear or specific, lacking in detail or precision

mơ hồ

mơ hồ

Google Translate
[Tính từ]
indistinct

not easily defined or understood due to a lack of clarity or precision

mơ hồ

mơ hồ

Google Translate
[Tính từ]
obscure

not easily understood

mơ hồ

mơ hồ

Google Translate
[Tính từ]
ambiguous

unclear and not precisely stated or defined

mơ hồ

mơ hồ

Google Translate
[Tính từ]
implicit

suggesting something without directly stating it

ngầm

ngầm

Google Translate
[Tính từ]
elusive

hard to achieve, find, remember, or define

khó nắm bắt

khó nắm bắt

Google Translate
[Tính từ]
incoherent

(of speech or written discourse) unclear or poorly organized in a way that is not comprehensible

không mạch lạc

không mạch lạc

Google Translate
[Tính từ]
enigmatic

confusing and difficult to understand

huyền bí

huyền bí

Google Translate
[Tính từ]
confusing

not clear or easily understood

gây nhầm lẫn

gây nhầm lẫn

Google Translate
[Tính từ]
perplexing

causing confusion due to being complex or unclear

khó hiểu

khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
abstruse

difficult to understand due to being complex or obscure

khó hiểu

khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
cryptic

having mysterious and puzzling characteristics

bí ẩn

bí ẩn

Google Translate
[Tính từ]
nebulous

vague and unclear, often used to describe ideas, concepts, or situations that are indistinct or hard to understand

mơ hồ

mơ hồ

Google Translate
[Tính từ]
mysterious

difficult or impossible to comprehend, identify, or explain

huyền bí

huyền bí

Google Translate
[Tính từ]
fuzzy

lacking clear definition or sharpness, appearing indistinct or blurry

mờ nhạt

mờ nhạt

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek