pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ chỉ sự khó khăn và mơ hồ

Những tính từ này cho phép chúng ta thể hiện mức độ thách thức hoặc thiếu rõ ràng liên quan đến một nhiệm vụ, khái niệm hoặc tình huống cụ thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
hard
[Tính từ]

needing a lot of skill or effort to do

khó, gian nan

khó, gian nan

Ex: Completing a marathon is hard, but many people train hard to achieve this goal .Hoàn thành một cuộc marathon là **khó**, nhưng nhiều người tập luyện chăm chỉ để đạt được mục tiêu này.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
tough
[Tính từ]

difficult to achieve or deal with

khó, gian khổ

khó, gian khổ

Ex: Balancing work and family responsibilities can be tough for working parents .Cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình có thể **khó khăn** đối với các bậc cha mẹ đi làm.
advanced
[Tính từ]

(of materials, courses, texts, etc.) complex and intended for individuals with prior knowledge or skill

nâng cao

nâng cao

Ex: Advanced language courses are available for students with prior proficiency .Các khóa học ngôn ngữ **nâng cao** có sẵn cho sinh viên đã có trình độ trước đó.
intermediate
[Tính từ]

having a level of knowledge or skill that is between beginner and advanced

trung cấp, trung gian

trung cấp, trung gian

Ex: The language class is for intermediate students who are comfortable with basic conversations .Lớp học ngôn ngữ dành cho học sinh **trung cấp** những người thoải mái với các cuộc trò chuyện cơ bản.
tricky
[Tính từ]

difficult to do or handle and requiring skill or caution

khó khăn, phức tạp

khó khăn, phức tạp

Ex: Figuring out the tricky instructions for assembling furniture can be frustrating without the right tools and expertise .Tìm hiểu các hướng dẫn **khó** để lắp ráp đồ nội thất có thể gây khó chịu nếu không có công cụ phù hợp và chuyên môn.
arduous
[Tính từ]

requiring a lot of mental effort and hard work

khó khăn, vất vả

khó khăn, vất vả

Ex: The research became an arduous job .Nghiên cứu đã trở thành một công việc **vất vả**.
strenuous
[Tính từ]

requiring great physical effort or energy

vất vả, nặng nhọc

vất vả, nặng nhọc

Ex: The strenuous climb tested their physical endurance .Cuộc leo núi **vất vả** đã thử thách sức bền thể chất của họ.
demanding
[Tính từ]

(of a task) needing great effort, skill, etc.

đòi hỏi cao, khó khăn

đòi hỏi cao, khó khăn

Ex: His demanding schedule made it difficult to find time for rest.Lịch trình **khắt khe** của anh ấy khiến khó tìm thời gian để nghỉ ngơi.
challenging
[Tính từ]

difficult to accomplish, requiring skill or effort

khó khăn, thử thách

khó khăn, thử thách

Ex: Completing the obstacle course was challenging, pushing participants to their physical limits.Hoàn thành đường chướng ngại vật thật **khó khăn**, đẩy người tham gia đến giới hạn thể chất của họ.
problematic
[Tính từ]

presenting difficulties or concerns, often requiring careful consideration or attention

có vấn đề, khó khăn

có vấn đề, khó khăn

Ex: The new policy has created a number of problematic challenges .Chính sách mới đã tạo ra một số thách thức **có vấn đề**.
unclear
[Tính từ]

not exactly known or expressed, often leading to confusion or ambiguity

không rõ ràng, mơ hồ

không rõ ràng, mơ hồ

Ex: His intentions were unclear, making it hard to trust his actions completely .Ý định của anh ta **không rõ ràng**, khiến khó có thể hoàn toàn tin tưởng vào hành động của anh ta.
vague
[Tính từ]

not clear or specific, lacking in detail or precision

mơ hồ, không rõ ràng

mơ hồ, không rõ ràng

Ex: The directions to the restaurant were vague, causing us to get lost on the way .Hướng dẫn đến nhà hàng rất **mơ hồ**, khiến chúng tôi bị lạc trên đường.
indistinct
[Tính từ]

not easily defined or understood due to a lack of clarity or precision

mờ nhạt, không rõ ràng

mờ nhạt, không rõ ràng

Ex: The lines between right and wrong often feel indistinct in complex moral dilemmas .Ranh giới giữa đúng và sai thường cảm thấy **không rõ ràng** trong những tình huống khó xử về đạo đức phức tạp.
obscure
[Tính từ]

difficult to comprehend due to being vague or hidden

khó hiểu, bí ẩn

khó hiểu, bí ẩn

Ex: The film 's plot was deliberately obscure, leaving audiences to interpret its meaning .Cốt truyện của bộ phim cố tình **mơ hồ**, để khán giả tự diễn giải ý nghĩa của nó.
ambiguous
[Tính từ]

unclear and not precisely stated or defined

mơ hồ, không rõ ràng

mơ hồ, không rõ ràng

Ex: His ambiguous statement left everyone unsure of his position on the issue .Tuyên bố **mơ hồ** của anh ấy khiến mọi người không chắc chắn về lập trường của anh ấy về vấn đề này.
implicit
[Tính từ]

suggesting something without directly stating it

ngầm, ẩn ý

ngầm, ẩn ý

Ex: There was an implicit understanding between the team members that they would support each other .Có một sự hiểu biết **ngầm** giữa các thành viên trong nhóm rằng họ sẽ hỗ trợ lẫn nhau.
elusive
[Tính từ]

difficult to grasp mentally

khó nắm bắt, trốn tránh

khó nắm bắt, trốn tránh

Ex: The answer to the philosophical question remained elusive, debated by thinkers for centuries .Câu trả lời cho câu hỏi triết học vẫn còn **khó nắm bắt**, được các nhà tư tưởng tranh luận trong nhiều thế kỷ.
incoherent
[Tính từ]

(of speech or written discourse) unclear or poorly organized in a way that is not comprehensible

không mạch lạc, rối rắm

không mạch lạc, rối rắm

Ex: The drunken man 's words were slurred and incoherent.Lời nói của người đàn ông say rượu **lộn xộn** và líu nhíu.
enigmatic
[Tính từ]

difficult to understand or interpret

bí ẩn, khó hiểu

bí ẩn, khó hiểu

Ex: Her enigmatic behavior only added to the mystery surrounding her disappearance .Hành vi **bí ẩn** của cô ấy chỉ làm tăng thêm bí ẩn xung quanh sự biến mất của cô ấy.
confusing
[Tính từ]

not clear or easily understood

khó hiểu, rối rắm

khó hiểu, rối rắm

Ex: The confusing directions led us in the wrong direction .Những chỉ dẫn **khó hiểu** đã dẫn chúng tôi đi sai hướng.
perplexing
[Tính từ]

causing confusion due to being complex or unclear

khó hiểu, bối rối

khó hiểu, bối rối

Ex: The scientist found the results of the experiment perplexing, as they didn’t match expectations.Nhà khoa học thấy kết quả của thí nghiệm **khó hiểu**, vì chúng không khớp với mong đợi.
abstruse
[Tính từ]

difficult to understand due to being complex or obscure

khó hiểu, phức tạp

khó hiểu, phức tạp

Ex: The philosopher's abstruse theories challenged conventional wisdom, pushing the boundaries of traditional thought.Những lý thuyết **khó hiểu** của triết gia đã thách thức trí tuệ thông thường, đẩy xa ranh giới của tư duy truyền thống.
cryptic
[Tính từ]

having mysterious and puzzling characteristics

bí ẩn, khó hiểu

bí ẩn, khó hiểu

Ex: The warning signs were cryptic, leaving the villagers unsure of the impending danger .Những dấu hiệu cảnh báo **bí ẩn**, khiến dân làng không chắc chắn về mối nguy hiểm sắp xảy ra.
nebulous
[Tính từ]

vague and unclear, often used to describe ideas, concepts, or situations that are indistinct or hard to understand

mơ hồ, không rõ ràng

mơ hồ, không rõ ràng

Ex: The concept of justice can be nebulous, varying greatly between cultures .Khái niệm công lý có thể **mơ hồ**, thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa.
mysterious
[Tính từ]

difficult or impossible to comprehend or explain

bí ẩn, huyền bí

bí ẩn, huyền bí

Ex: The old book had a mysterious aura that intrigued the reader .Cuốn sách cũ có một bầu không khí **bí ẩn** khiến người đọc tò mò.
fuzzy
[Tính từ]

lacking clear definition or sharpness, appearing indistinct or blurry

mờ, không rõ ràng

mờ, không rõ ràng

Ex: The photograph was fuzzy, making it difficult to identify the faces of the people in it .Bức ảnh bị **mờ**, khiến khó nhận diện khuôn mặt của những người trong đó.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek