pattern

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định - Tính từ của nỗi buồn và sự ghê tởm

Những tính từ này mô tả những phẩm chất hoặc thuộc tính gợi lên cảm giác buồn bã, đau buồn hoặc ghê tởm, chẳng hạn như "chán nản", "ghê tởm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evoking and Feeling Emotions
yucky

unpleasant or distasteful in appearance, taste, or smell

[Tính từ]
unpleasant

not liked or enjoyed

[Tính từ]
frustrating

causing feelings of disappointment or annoyance by stopping someone from achieving their desires or goals

[Tính từ]
depressing

making one feel sad and hopeless

[Tính từ]
heartbreaking

causing intense sadness, distress, or emotional pain

[Tính từ]
upsetting

causing sadness, anger, or concern

[Tính từ]
devastating

causing severe damage, destruction, or emotional distress

[Tính từ]
disappointing

not fulfilling one's expectations or hopes

[Tính từ]
poignant

causing strong emotions, especially sadness or empathy

[Tính từ]
hurtful

causing pain or distress to someone's feelings, often through unkind words or actions

[Tính từ]
repulsive

causing a strong feeling of disgust or dislike, making one want to avoid or reject something or someone

[Tính từ]
foul

extremely unpleasant or disgusting, causing strong feelings of dislike

[Tính từ]
disgusting

extremely unpleasant

[Tính từ]
appalling

extremely bad, unpleasant, or unacceptable in a way that deeply affects or offends the senses, emotions, or moral sensibilities

kinh khủng,thảm hại

kinh khủng,thảm hại

Google Translate
[Tính từ]
depressive

tending to cause feelings of sadness, hopelessness, or despair

[Tính từ]
dismal

causing sadness or disappointment

[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek