pattern

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định - Tính từ của nỗi buồn và sự ghê tởm

Những tính từ này mô tả các phẩm chất hoặc thuộc tính gợi lên cảm giác buồn bã, đau khổ hoặc ghê tởm, chẳng hạn như "chán nản", "kinh tởm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evoking and Feeling Emotions
yucky
[Tính từ]

unpleasant or distasteful in appearance, taste, or smell

kinh tởm, ghê tởm

kinh tởm, ghê tởm

Ex: The spoiled milk tasted yucky, so I had to throw it away.Sữa hỏng có vị **kinh tởm**, vì vậy tôi phải vứt nó đi.
unpleasant
[Tính từ]

not liked or enjoyed

khó chịu, không dễ chịu

khó chịu, không dễ chịu

Ex: The weather was cold and unpleasant all weekend .Thời tiết lạnh và **khó chịu** suốt cuối tuần.
frustrating
[Tính từ]

causing feelings of disappointment or annoyance by stopping someone from achieving their desires or goals

bực bội, gây thất vọng

bực bội, gây thất vọng

Ex: It 's frustrating trying to fix a problem that seems impossible to solve .Thật **bực bội** khi cố gắng sửa chữa một vấn đề dường như không thể giải quyết.
depressing
[Tính từ]

making one feel sad and hopeless

buồn bã, ảm đạm

buồn bã, ảm đạm

Ex: His depressing attitude made it hard to stay positive .Thái độ **chán nản** của anh ấy khiến khó có thể giữ được tích cực.
heartbreaking
[Tính từ]

causing intense sadness, distress, or emotional pain

tan nát cõi lòng, đau lòng

tan nát cõi lòng, đau lòng

Ex: The sight of the destroyed home was truly heartbreaking.Cảnh tượng ngôi nhà bị phá hủy thực sự **đau lòng**.
upsetting
[Tính từ]

causing sadness, anger, or concern

buồn bã, gây lo lắng

buồn bã, gây lo lắng

Ex: The movie 's ending was unexpectedly upsetting.Kết thúc của bộ phim bất ngờ **gây khó chịu**.
devastating
[Tính từ]

causing severe damage, destruction, or emotional distress

tàn phá, hủy diệt

tàn phá, hủy diệt

Ex: The hurricane had a devastating impact on the coastal town .Cơn bão đã có tác động **tàn phá** lên thị trấn ven biển.
disappointing
[Tính từ]

not fulfilling one's expectations or hopes

thất vọng, làm nản lòng

thất vọng, làm nản lòng

Ex: Her reaction to the gift was surprisingly disappointing.Phản ứng của cô ấy với món quà thật đáng ngạc nhiên **thất vọng**.
poignant
[Tính từ]

causing strong emotions, especially sadness or empathy

cảm động, xúc động

cảm động, xúc động

Ex: The movie ended with a poignant scene that left the audience in tears .Bộ phim kết thúc bằng một cảnh **xúc động** khiến khán giả rơi nước mắt.
hurtful
[Tính từ]

causing pain or distress to someone's feelings, often through unkind words or actions

gây tổn thương, làm đau lòng

gây tổn thương, làm đau lòng

Ex: It 's hurtful to be excluded by your friends .
repulsive
[Tính từ]

causing a strong feeling of disgust or dislike

ghê tởm, kinh tởm

ghê tởm, kinh tởm

Ex: They found the idea of eating insects completely repulsive.Họ thấy ý tưởng ăn côn trùng hoàn toàn **kinh tởm**.
foul
[Tính từ]

extremely unpleasant or disgusting, causing strong feelings of dislike

kinh tởm, ghê tởm

kinh tởm, ghê tởm

Ex: The foul mood of the boss made everyone in the office tense and uncomfortable .Tâm trạng **tồi tệ** của ông chủ khiến mọi người trong văn phòng căng thẳng và khó chịu.
disgusting
[Tính từ]

extremely unpleasant

kinh tởm, ghê tởm

kinh tởm, ghê tởm

Ex: That was a disgusting comment to make in public .Đó là một bình luận **kinh tởm** để nói trước công chúng.
appalling
[Tính từ]

so shocking or unexpected that it causes strong emotional reactions like disbelief or horror

kinh khủng, khủng khiếp

kinh khủng, khủng khiếp

Ex: Witnesses described the aftermath of the explosion as truly appalling.Những nhân chứng mô tả hậu quả của vụ nổ thực sự **kinh khủng**.
depressive
[Tính từ]

making someone feel deeply sad or emotionally down

gây trầm cảm, làm chán nản

gây trầm cảm, làm chán nản

Ex: The novel was too depressive for light reading .Cuốn tiểu thuyết quá **u ám** để đọc giải trí.
dismal
[Tính từ]

causing sadness or disappointment

ảm đạm, buồn bã

ảm đạm, buồn bã

Ex: The dismal weather kept everyone indoors for the entire weekend .Thời tiết **ảm đạm** đã giữ mọi người trong nhà suốt cả cuối tuần.
Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek