pattern

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định - Tính từ của cảm xúc tích cực

Những tính từ này phản ánh loạt các trạng thái cảm xúc tích cực góp phần vào hạnh phúc và sự hạnh phúc, như "hạnh phúc", "vui vẻ", "hài lòng", vv.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evoking and Feeling Emotions
happy
[Tính từ]

emotionally feeling good or glad

hạnh phúc,vui vẻ, feeling good or glad

hạnh phúc,vui vẻ, feeling good or glad

Ex: The happy couple celebrated their anniversary with a romantic dinner .Cặp đôi **hạnh phúc** đã kỷ niệm ngày cưới của họ với một bữa tối lãng mạn.
glad
[Tính từ]

pleased about something

vui mừng, hạnh phúc

vui mừng, hạnh phúc

Ex: He was glad to finally see his family after being away for so long .Anh ấy **vui mừng** khi cuối cùng cũng được gặp gia đình sau một thời gian dài xa cách.
cheerful
[Tính từ]

full of happiness and positivity

vui vẻ, hân hoan

vui vẻ, hân hoan

Ex: The park was buzzing with cheerful chatter and the laughter of children playing .Công viên rộn ràng với những cuộc trò chuyện **vui vẻ** và tiếng cười của trẻ em đang chơi đùa.
joyful
[Tính từ]

causing great happiness

vui vẻ, hân hoan

vui vẻ, hân hoan

Ex: The joyful reunion with her family brought tears to her eyes .Cuộc đoàn tụ **vui vẻ** với gia đình khiến cô ấy rơi nước mắt.
proud
[Tính từ]

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

tự hào, hãnh diện

tự hào, hãnh diện

Ex: He felt proud of himself for completing his first marathon .Anh ấy cảm thấy **tự hào** về bản thân vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình.
satisfied
[Tính từ]

content with a result or outcome

hài lòng, thỏa mãn

hài lòng, thỏa mãn

Ex: They were satisfied with their meal at the restaurant , praising the delicious flavors .Họ **hài lòng** với bữa ăn của mình tại nhà hàng, khen ngợi hương vị ngon.
euphoric
[Tính từ]

feeling intense excitement and happiness

hưng phấn, ngây ngất

hưng phấn, ngây ngất

Ex: The euphoric energy of the music festival filled the air , creating an atmosphere of celebration and joy .Năng lượng **phấn khích** của lễ hội âm nhạc tràn ngập không khí, tạo nên bầu không khí của lễ kỷ niệm và niềm vui.
elated
[Tính từ]

excited and happy because something has happened or is going to happen

phấn khởi, hân hoan

phấn khởi, hân hoan

Ex: She was elated when she found out she was going to be a parent .Cô ấy **vui mừng khôn xiết** khi biết mình sắp làm cha mẹ.
blissful
[Tính từ]

experiencing a state of perfect happiness

hạnh phúc, sung sướng

hạnh phúc, sung sướng

Ex: The aroma of freshly baked cookies filled the kitchen , creating a blissful homey atmosphere .Mùi thơm của bánh quy mới nướng tràn ngập nhà bếp, tạo ra một bầu không khí ấm cúng **hạnh phúc**.
overjoyed
[Tính từ]

experiencing extreme happiness or great delight

vui mừng khôn xiết, hạnh phúc tột độ

vui mừng khôn xiết, hạnh phúc tột độ

Ex: The parents were overjoyed to see their child graduate from college.Cha mẹ **vui mừng khôn xiết** khi thấy con mình tốt nghiệp đại học.
jovial
[Tính từ]

having a cheerful and friendly demeanor

vui vẻ, hân hoan

vui vẻ, hân hoan

Ex: The jovial atmosphere at the family reunion was marked by laughter , games , and shared stories .Bầu không khí **vui vẻ** tại buổi đoàn tụ gia đình được đánh dấu bởi tiếng cười, trò chơi và những câu chuyện chia sẻ.
merry
[Tính từ]

full of enjoyment and happiness

vui vẻ, hạnh phúc

vui vẻ, hạnh phúc

Ex: She wore a merry smile as she greeted everyone at the party .Cô ấy đeo một nụ cười **vui vẻ** khi chào mọi người tại bữa tiệc.
gleeful
[Tính từ]

showing great happiness or joy

vui mừng, hân hoan

vui mừng, hân hoan

Ex: The family 's gleeful reunion at the airport brought tears of joy to their eyes .Cuộc đoàn tụ **vui vẻ** của gia đình tại sân bay đã khiến họ rơi nước mắt vì hạnh phúc.
jubilant
[Tính từ]

experiencing or expressing extreme happiness

hân hoan, vui mừng

hân hoan, vui mừng

Ex: The surprise birthday party left Emily jubilant, surrounded by friends and family expressing their love and good wishes .Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ khiến Emily **vui mừng khôn xiết**, được bao quanh bởi bạn bè và gia đình bày tỏ tình yêu và lời chúc tốt đẹp.
ecstatic
[Tính từ]

extremely excited and happy

ngây ngất, vui sướng tột độ

ngây ngất, vui sướng tột độ

Ex: The couple was ecstatic upon learning they were expecting their first child .Cặp đôi **vô cùng phấn khích** khi biết tin họ sắp có đứa con đầu lòng.
cheery
[Tính từ]

full of happiness and optimism

vui vẻ, lạc quan

vui vẻ, lạc quan

Ex: She wore a cheery expression as she shared good news with her friends .Cô ấy mang một biểu cảm **vui vẻ** khi chia sẻ tin tốt với bạn bè.
Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek