hạnh phúc,vui vẻ
Những đứa trẻ hạnh phúc khi nhận được quà vào ngày sinh nhật của chúng.
Những tính từ này phản ánh loạt các trạng thái cảm xúc tích cực góp phần vào hạnh phúc và sự hạnh phúc, như "hạnh phúc", "vui vẻ", "hài lòng", vv.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
hạnh phúc,vui vẻ
Những đứa trẻ hạnh phúc khi nhận được quà vào ngày sinh nhật của chúng.
vui mừng
Tôi vui mừng vì bạn thích bộ phim; đó cũng là một trong những bộ phim yêu thích của tôi.
vui vẻ
Thái độ vui vẻ của anh ấy làm sáng lên tâm trạng của mọi người trong văn phòng.
vui vẻ
Tin vui về sự thăng chức của cô ấy lan nhanh chóng giữa các đồng nghiệp.
tự hào
Anh ấy tự hào về màn trình diễn của con trai mình trong vở kịch ở trường.
hài lòng
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cô ấy cảm thấy hài lòng với kết quả nỗ lực của mình.
hưng phấn
Sau khi nhận được lời mời làm việc, anh ấy tràn ngập cảm giác phấn khích tột độ của thành tựu.
phấn khởi
Anh ấy vui mừng khôn xiết khi được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.
hạnh phúc
Cặp đôi trao nhau những nụ cười hạnh phúc khi họ kỷ niệm ngày cưới trong một khung cảnh lãng mạn.
vui mừng khôn xiết
Cô ấy vô cùng vui mừng khi nhận được tin thăng chức tại nơi làm việc.
vui vẻ
Nhân viên vui vẻ của nhà hàng đã góp phần tạo nên trải nghiệm ăn uống thú vị cho thực khách.
vui vẻ
Nhóm vui vẻ của những người hát mừng Giáng sinh đi từ nhà này sang nhà khác lan tỏa niềm vui với những bài hát của họ.
vui mừng
Tiếng cười vui sướng của anh ấy vang khắp công viên khi anh ấy chơi đu với bạn bè.
hân hoan
Cộng đồng đã hân hoan trong cuộc diễu hành lễ hội, ăn mừng với âm nhạc, khiêu vũ và trang trí đầy màu sắc.
ngây ngất
Anh ấy vô cùng phấn khích sau khi nhận được lời mời làm việc trong mơ.
vui vẻ
Cô ấy mang một biểu cảm vui vẻ khi chia sẻ tin tốt với bạn bè.