pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ nghệ thuật và văn học

Những tính từ này gắn liền với kỹ thuật nghệ thuật, thẩm mỹ thị giác, thể loại văn học và tác động cảm xúc của tác phẩm nghệ thuật và văn học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
artistic

involving artists or their work

nghệ thuật, thuộc nghệ thuật

nghệ thuật, thuộc nghệ thuật

Google Translate
[Tính từ]
photographic

relating to pictures taken with a camera or the process of photography itself

chụp ảnh, liên quan đến nhiếp ảnh

chụp ảnh, liên quan đến nhiếp ảnh

Google Translate
[Tính từ]
architectural

relating to the study or art of constructing or designing a building

kiến trúc, thuộc kiến trúc

kiến trúc, thuộc kiến trúc

Google Translate
[Tính từ]
conceptual

involving ideas or concepts rather than physical objects or experiences

khái niệm, quan niệm

khái niệm, quan niệm

Google Translate
[Tính từ]
graphic

relating to or involving the graphic arts, such as drawing, design, etc.

đồ họa, liên quan đến nghệ thuật đồ họa

đồ họa, liên quan đến nghệ thuật đồ họa

Google Translate
[Tính từ]
theatrical

related or belonging to the theater or acting

hài kịch, kịch tính

hài kịch, kịch tính

Google Translate
[Tính từ]
dramatic

related to acting, plays, or the theater

kịch tính

kịch tính

Google Translate
[Tính từ]
cinematic

having qualities or characteristics similar to those found in movies or cinema

đặc trưng điện ảnh, giống như phim

đặc trưng điện ảnh, giống như phim

Google Translate
[Tính từ]
ornamental

designed to look attractive or pretty rather than being functional or serving a particular purpose

trang trí, đẹp mắt

trang trí, đẹp mắt

Google Translate
[Tính từ]
metaphorical

using a word, phrase, etc. not for its ordinary meaning, but for the idea or symbol that it represents or suggests

ẩn dụ, hình tượng

ẩn dụ, hình tượng

Google Translate
[Tính từ]
poetic

characterized by beauty, elegance, or emotional depth similar to what is often found in poetry

thơ mộng, huyền ảo

thơ mộng, huyền ảo

Google Translate
[Tính từ]
literary

related to literature, especially in terms of its style, structure, or content

văn học, liên quan đến văn học

văn học, liên quan đến văn học

Google Translate
[Tính từ]
Gothic

relating to the language spoken by the ancient Goths

Gôtic

Gôtic

Google Translate
[Tính từ]
autobiographical

(of a written work) relating to the author's own life

tự truyện

tự truyện

Google Translate
[Tính từ]
thematic

relating to or characterized by specific subjects within a work or context

chủ đề, liên quan đến chủ đề

chủ đề, liên quan đến chủ đề

Google Translate
[Tính từ]
tonal

referring to variations in pitch used to convey meanings or emotions

thuộc âm, theo âm

thuộc âm, theo âm

Google Translate
[Tính từ]
textual

relating to or concerning written or printed material

văn bản, viết

văn bản, viết

Google Translate
[Tính từ]
minimalist

characterized by the use of a small number of ideas or elements

tối giản, giới hạn

tối giản, giới hạn

Google Translate
[Tính từ]
lyrical

expressing deep personal emotion or observations, often in a highly poetic or musical manner

trữ tình, thơ ca

trữ tình, thơ ca

Google Translate
[Tính từ]
epic

relating to or characteristic of a grand and heroic narrative, typically involving legendary feats and significant challenges

huyền thoại, anh hùng

huyền thoại, anh hùng

Google Translate
[Tính từ]
interpretive

relating to or involving the interpretation or understanding of something, often based on personal analysis or perspective

giải thích, biểu diễn

giải thích, biểu diễn

Google Translate
[Tính từ]
shakespearean

relating to or characteristic of the works of William Shakespeare

shakespearean, shakespearean

shakespearean, shakespearean

Google Translate
[Tính từ]
mythical

relating or based on myths or legendary stories

huyền thoại

huyền thoại

Google Translate
[Tính từ]
mythological

relating to or based on traditional stories or myths, often lacking historical evidence or historical authenticity

huyền thoại, huyền bí

huyền thoại, huyền bí

Google Translate
[Tính từ]
literal

focusing on the exact words only, without looking for deeper or implied meanings

nghĩa đen, nghĩa đen nghĩa

nghĩa đen, nghĩa đen nghĩa

Google Translate
[Tính từ]
tragic

(of a literary piece) related to or characteristic of tragedy

bi kịch

bi kịch

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek