pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ hóa học

Những tính từ này liên quan đến lĩnh vực hóa học, bao gồm việc nghiên cứu về vật chất, tính chất, thành phần, phản ứng, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
cellular

relating to or consisting of cells, the basic structural units of living organisms or systems

tế bào, liên quan đến tế bào

tế bào, liên quan đến tế bào

Google Translate
[Tính từ]
molecular

consisting of or relating to molecules, which are groups of atoms bonded together

phân tử

phân tử

Google Translate
[Tính từ]
chemical

concerning or used in the scientific field of chemistry

hóa học

hóa học

Google Translate
[Tính từ]
radioactive

containing or relating to a dangerous form of energy produced by nuclear reactions

phóng xạ, phóng xạ

phóng xạ, phóng xạ

Google Translate
[Tính từ]
elemental

relating to the basic building blocks of matter, known as chemical elements

nguyên tố, cơ bản

nguyên tố, cơ bản

Google Translate
[Tính từ]
oxidative

referring to processes or reactions involving the addition of oxygen or the loss of electrons from a substance

oxhóa, oxhóa

oxhóa, oxhóa

Google Translate
[Tính từ]
acidic

referring to substances or solutions that have a pH value lower than 7, indicating a higher concentration of hydrogen ions and often a sour taste

axit, có tính axit

axit, có tính axit

Google Translate
[Tính từ]
basic

referring to substances or solutions that have a pH value higher than 7, indicating a higher concentration of hydroxide ions and a bitter taste

cơ bản, kiềm

cơ bản, kiềm

Google Translate
[Tính từ]
catalytic

referring to substances or processes that facilitate or speed up chemical reactions without being consumed in the process

xúc tác, tăng tốc

xúc tác, tăng tốc

Google Translate
[Tính từ]
opioid

related to pain-relieving medications derived from opium or synthetic alternatives

opioid

opioid

Google Translate
[Tính từ]
atomic

related to atoms, the smallest units of matter, including their structure, properties, and interactions

nguyên tử, liên quan đến nguyên tử

nguyên tử, liên quan đến nguyên tử

Google Translate
[Tính từ]
subatomic

relating to particles or forces that exist within atoms, including particles smaller than atoms themselves or the interactions between these particles

hạ nguyên tử, dưới nguyên tử

hạ nguyên tử, dưới nguyên tử

Google Translate
[Tính từ]
thermal

related to heat or temperature, including how heat moves, how materials expand with temperature changes, and the energy stored in heat

nhiệt, thuộc về nhiệt

nhiệt, thuộc về nhiệt

Google Translate
[Tính từ]
biochemical

referring to processes or substances related to the chemical reactions that occur within living organisms

sinh hóa

sinh hóa

Google Translate
[Tính từ]
aliphatic

referring to organic compounds with straight or branched carbon chains, not cyclic or aromatic structures

cacbon không vòng

cacbon không vòng

Google Translate
[Tính từ]
isomeric

relating to molecules or compounds that have the same molecular formula but different arrangements of atoms

đồng phân

đồng phân

Google Translate
[Tính từ]
nuclear

relating to or involving the central part of an atom, called the nucleus

hạt nhân

hạt nhân

Google Translate
[Tính từ]
arsenic

relating to or involving the chemical element arsenic, known for its toxic properties

arsen

arsen

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek