Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động - Động từ cho chuyển động trong nước
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến chuyển động trong nước như "bơi", "lặn" và "giật gân".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs
bơi, bơi lội
to suddenly move or cause someone or something move downward, forward, or into something
chìm, vùi
to be in motion on a body of water or current of air at a slow pace
nổi, trôi
to plunge or immerse entirely beneath the surface of a liquid, typically water
ngâm, chìm
to intentionally disperse a liquid, causing it to spatter in various directions
vẩy nước, bắn nước
to move on sea waves by standing or lying on a special board
lướt sóng, chơi ván lướt
to dip or lightly immerse a part of the body, such as hands or feet, in water
nhúng, vòi nước
to engage in underwater diving using a self-contained underwater breathing apparatus
lặn, đi lặn với bình dưỡng khí
to go under below the surface of a particular substance such as water, sand, tar, mud, etc.
chìm xuống, ngâm xuống