pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài 24

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
leeward
[Trạng từ]

in a direction or position away from the wind

xuôi gió, về hướng xuôi gió

xuôi gió, về hướng xuôi gió

Ex: By the time they realized, the dinghy had already drifted leeward, making it difficult to return to shore.Đến lúc họ nhận ra, chiếc xuồng đã trôi **xuôi gió**, khiến việc quay trở lại bờ trở nên khó khăn.
quaint
[Tính từ]

curiously distinct, unique, or unusual

kỳ lạ, độc đáo

kỳ lạ, độc đáo

Ex: The town was filled with quaint cottages, each with its own unique charm.Thị trấn tràn ngập những ngôi nhà nhỏ **kỳ lạ**, mỗi ngôi nhà đều có nét quyến rũ riêng.
forlorn
[Tính từ]

not likely to happen or succeed

vô vọng, tuyệt vọng

vô vọng, tuyệt vọng

Ex: Despite his forlorn hope of winning the lottery, he bought a ticket every week.Mặc dù **hy vọng hão huyền** của anh ấy về việc trúng số, anh ấy vẫn mua một vé mỗi tuần.
hirsute
[Tính từ]

(of a man) shaggy and covered with a lot of hair

rậm lông, nhiều lông

rậm lông, nhiều lông

gauche
[Tính từ]

having an awkward or impolite way of behaving due to a lack of social skills or experience

vụng về,  thiếu tế nhị

vụng về, thiếu tế nhị

Ex: The presenter’s gauche mannerisms were distracting during the conference.Những cử chỉ **vụng về** của người thuyết trình gây mất tập trung trong suốt buổi hội nghị.
dulcet
[Tính từ]

sweet, soothing, or appealing to the senses

ngọt ngào, êm dịu

ngọt ngào, êm dịu

Ex: The garden was a sanctuary of dulcet beauty, with delicate flowers blooming in vibrant colors.Khu vườn là một nơi tôn nghiêm của vẻ đẹp **ngọt ngào**, với những bông hoa mỏng manh nở rộ trong màu sắc rực rỡ.
ribald
[Tính từ]

vulgar, indecent, or coarse, often with sexual connotations

tục tĩu, thô tục

tục tĩu, thô tục

Ex: Her ribald comments at the dinner table left everyone blushing and speechless.Những bình luận **tục tĩu** của cô ấy ở bàn ăn khiến mọi người đỏ mặt và không nói nên lời.
lucid
[Tính từ]

(of language) very clear and easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Ex: The contract was written in lucid language , leaving no room for misinterpretation .Hợp đồng được viết bằng ngôn ngữ **rõ ràng**, không có chỗ cho sự hiểu lầm.
overt
[Tính từ]

open, obvious, and easily observable, without concealment or secrecy

rõ ràng, hiển nhiên

rõ ràng, hiển nhiên

Ex: The teacher 's overt praise for her students ' hard work encouraged them to continue striving for excellence .Lời khen **công khai** của giáo viên dành cho sự chăm chỉ của học sinh đã khuyến khích họ tiếp tục phấn đấu vì sự xuất sắc.
covert
[Tính từ]

not displayed or acknowledged openly

bí mật, giấu giếm

bí mật, giấu giếm

Ex: The agent ’s covert actions were hidden from public view to ensure the mission ’s success .Hành động **bí mật** của điệp viên được giấu kín khỏi tầm nhìn của công chúng để đảm bảo thành công của nhiệm vụ.
steadfast
[Tính từ]

showing a consistent and unswerving commitment to a cause, person, or principle

kiên định, vững vàng

kiên định, vững vàng

Ex: Their steadfast love endured through trials, creating a strong and lasting bond.Tình yêu **kiên định** của họ đã vượt qua những thử thách, tạo nên một mối quan hệ bền chặt và lâu dài.
bizarre
[Tính từ]

strange or unexpected in appearance, style, or behavior

kỳ lạ, lập dị

kỳ lạ, lập dị

Ex: His bizarre collection of vintage medical equipment , displayed prominently in his living room , made guests uneasy .Bộ sưu tập **kỳ lạ** các thiết bị y tế cổ điển của anh ấy, được trưng bày nổi bật trong phòng khách, khiến khách cảm thấy không thoải mái.
bogus
[Tính từ]

not authentic or true, despite attempting to make it seem so

giả mạo, không chính thống

giả mạo, không chính thống

Ex: The website selling cheap electronics turned out to be bogus, with customers receiving low-quality knockoff items .Trang web bán đồ điện tử giá rẻ hóa ra là **giả mạo**, với khách hàng nhận được các mặt hàng nhái kém chất lượng.
liege
[Tính từ]

relating to or owing allegiance or loyalty, especially in a feudal context

phong kiến, chư hầu

phong kiến, chư hầu

Ex: She inherited vast estates from her liege ancestors, along with the responsibility to govern them justly.Cô ấy thừa kế những bất động sản rộng lớn từ tổ tiên **chư hầu** của mình, cùng với trách nhiệm quản lý chúng một cách công bằng.
reliant
[Tính từ]

dependent on something or someone for support, assistance, or success

phụ thuộc, dựa vào

phụ thuộc, dựa vào

Ex: She realized she had become reliant on caffeine to stay awake during long shifts .Cô ấy nhận ra mình đã trở nên **phụ thuộc** vào caffeine để tỉnh táo trong những ca làm việc dài.
slipshod
[Tính từ]

characterized by carelessness, lack of attention to detail, or sloppy execution

cẩu thả, sơ sài

cẩu thả, sơ sài

Ex: The slipshod handling of the project 's budget led to overspending and financial losses for the company .Việc quản lý **cẩu thả** ngân sách dự án đã dẫn đến chi tiêu quá mức và tổn thất tài chính cho công ty.
rancid
[Tính từ]

(of food) having a spoiled or decomposed smell, typically due to the breakdown of fats or oils

ôi, thiu

ôi, thiu

Ex: The rancid butter in the pantry had a strong, sour smell that was difficult to ignore.Bơ **ông thiu** trong tủ đựng thức ăn có mùi chua mạnh, khó mà bỏ qua.
prolix
[Tính từ]

overly long and wordy, often to the point of being tedious

dài dòng, nhiều lời

dài dòng, nhiều lời

Ex: The lawyer's prolix presentation frustrated the judge, who requested a summary instead.Bài trình bày **dài dòng** của luật sư khiến thẩm phán thất vọng, người đã yêu cầu một bản tóm tắt thay thế.
snide
[Tính từ]

being indirectly offensive; typically through sarcastic or mocking remarks

châm biếm, mỉa mai

châm biếm, mỉa mai

Ex: He made a snide observation about her choice of vacation spot.Anh ấy đã đưa ra một nhận xét **châm biếm** về lựa chọn điểm nghỉ dưỡng của cô ấy.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek