pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 42

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
unguent

a type of medicinal or healing ointment or salve applied to the skin

mỡ, dầu

mỡ, dầu

Google Translate
[Danh từ]
onrush

a strong forward movement or flow, often rapid or overwhelming in nature

cuồn cuộn, tràn ngập

cuồn cuộn, tràn ngập

Google Translate
[Danh từ]
guise

an external appearance or manner of presentation that often hides the true nature of something

bề ngoài, vỏ bọc

bề ngoài, vỏ bọc

Google Translate
[Danh từ]
essence

the core or main idea of something, what makes it special or unique

tinh chất, bản chất

tinh chất, bản chất

Google Translate
[Danh từ]
frieze

a narrow and decorative border that has engravings or pictures on it, especially above the walls of a room or building

frieze, điểm trang

frieze, điểm trang

Google Translate
[Danh từ]
origin

the point or place where something has its foundation or beginning

nguồn gốc, điểm bắt đầu

nguồn gốc, điểm bắt đầu

Google Translate
[Danh từ]
dragnet

a method of searching for and capturing suspects or criminals by systematically covering an area

lưới bắt, cuộc truy nã

lưới bắt, cuộc truy nã

Google Translate
[Danh từ]
tumult

a state of loud, chaotic noise or disorder caused by confusion or unrest

hỗn loạt, ồn ào

hỗn loạt, ồn ào

Google Translate
[Danh từ]
coterie

a small, exclusive group of people with shared interests

tập hợp, nhóm riêng

tập hợp, nhóm riêng

Google Translate
[Danh từ]
folderol

ornamental details added without much meaning or purpose

đồ trang trí, chi tiết vô nghĩa

đồ trang trí, chi tiết vô nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
maidenhood

the period of a woman's life before she is married

trinh nữ, thanh xuân

trinh nữ, thanh xuân

Google Translate
[Danh từ]
treatise

a long and formal piece of writing about a specific subject

luận văn, bài nghiên cứu

luận văn, bài nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
reprieve

a temporary postponement or cancellation of a punishment

tạm hoãn, ân xá

tạm hoãn, ân xá

Google Translate
[Danh từ]
portent

a sign or indication of what is to come, especially something unfortunate

điềm báo, dấu hiệu

điềm báo, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
spate

a rapid and forceful flow of something, such as water, events, or activities

dòng chảy, làn sóng

dòng chảy, làn sóng

Google Translate
[Danh từ]
sirocco

a hot, dry wind from the Sahara Desert that blows across the Mediterranean, often bringing high temperatures and dust

gió sirocco

gió sirocco

Google Translate
[Danh từ]
stanza

a series of lines in a poem, usually with recurring rhyme scheme and meter

khổ thơ, đoạn thơ

khổ thơ, đoạn thơ

Google Translate
[Danh từ]
bigot

a person who holds strong opinions about race, religion or politics and is intolerable of differing views

người bài ngoại, người không khoan dung

người bài ngoại, người không khoan dung

Google Translate
[Danh từ]
streamlet

a small stream or brook, typically characterized by its narrow size

suối nhỏ, luồng nước nhỏ

suối nhỏ, luồng nước nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
aura

the unique vibe or feeling that surrounds a person, object, or place, often influencing how it is perceived by others

aura, không khí

aura, không khí

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek