pattern

Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật - Phó từ chỉ độ sáng và tối

Những trạng từ này mô tả lượng ánh sáng có sẵn trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "chói lóa", "sáng", "mờ" v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Manner Referring to Things
blindingly
[Trạng từ]

in an extremely bright or intense manner

chói lòa, lóa mắt

chói lòa, lóa mắt

Ex: The stage lights were blindingly intense during the performance .Ánh đèn sân khấu **chói lòa** trong buổi biểu diễn.
glaringly
[Trạng từ]

in a way that is extremely bright, harsh, or unpleasant to the eyes

chói lóa, chói chang

chói lóa, chói chang

Ex: The neon sign in the dark alley was glaringly visible from a distance .Biển hiệu neon trong ngõ hẻm tối **chói lọi** có thể nhìn thấy từ xa.
brightly
[Trạng từ]

in a manner that emits a strong or intense light

sáng chói, rực rỡ

sáng chói, rực rỡ

Ex: The fireworks burst brightly in a display of colors .Pháo hoa nổ **rực rỡ** trong một màn trình diễn màu sắc.
bright
[Trạng từ]

in a manner that emits a strong and vivid light

sáng chói, rực rỡ

sáng chói, rực rỡ

Ex: The headlights of the car shine bright on the road.Đèn pha của chiếc xe chiếu sáng **rực rỡ** trên đường.
dazzlingly
[Trạng từ]

in an intensely bright manner

một cách chói lọi, một cách rực rỡ

một cách chói lọi, một cách rực rỡ

Ex: The chandelier in the ballroom shone dazzlingly, creating a glamorous atmosphere .Chiếc đèn chùm trong phòng khiêu vũ tỏa sáng **chói lọi**, tạo ra một bầu không khí lộng lẫy.
luminously
[Trạng từ]

in a manner that emits a radiant and glowing light

rực rỡ, một cách sáng chói

rực rỡ, một cách sáng chói

Ex: The candles on the table flickered luminously during the dinner .Những ngọn nến trên bàn nhấp nháy **rực rỡ** trong bữa tối.
dimly
[Trạng từ]

with a faint or soft light

mờ nhạt,  yếu ớt

mờ nhạt, yếu ớt

Ex: The moon shone dimly through the clouds , casting a gentle light .Mặt trăng chiếu **mờ nhạt** qua những đám mây, tỏa ánh sáng dịu dàng.
murkily
[Trạng từ]

in a way that is dim or gloomy

mờ mịt, ảm đạm

mờ mịt, ảm đạm

Ex: The distant city skyline appeared murkily through the thick fog .Đường chân trời xa xôi của thành phố hiện ra **mờ ảo** qua lớp sương dày đặc.
duskily
[Trạng từ]

in a dim or slightly dark manner

mờ mờ, tối tối

mờ mờ, tối tối

Ex: The lake reflected the sky 's hues duskily during twilight .Hồ phản chiếu **mờ nhạt** những sắc màu của bầu trời trong hoàng hôn.
dully
[Trạng từ]

in a way that lacks brightness or shine

mờ nhạt, không sáng bóng

mờ nhạt, không sáng bóng

Ex: The paint on the wall had aged and now appeared dully matte .Sơn trên tường đã già đi và giờ trông **mờ** mờ đục.
darkly
[Trạng từ]

with very little or no light

tối tăm,  âm u

tối tăm, âm u

Ex: The clouds covered the moon , leaving the landscape darkly shadowed .Những đám mây che khuất mặt trăng, để lại cảnh quan **tối tăm** trong bóng tối.
Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek