pattern

Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật - Trạng từ hình dạng và kết cấu

Những trạng từ này mô tả hình dạng, kết cấu hoặc mật độ của một vật thể, chẳng hạn như "đều đặn", "thô ráp", "chặt chẽ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Manner Referring to Things
unevenly
[Trạng từ]

with an irregular or ragged appearance

không đều

không đều

Ex: The soccer field was unevenly textured , making it challenging for players to control the ball with precision .Sân bóng đá có bề mặt **không đều**, khiến các cầu thủ khó kiểm soát bóng một cách chính xác.
symmetrically
[Trạng từ]

in a way that the two sides or halves of something correspond in size or shape

một cách đối xứng

một cách đối xứng

Ex: The architectural elements of the bridge were constructed symmetrically for stability .Các yếu tố kiến trúc của cây cầu được xây dựng **đối xứng** để đảm bảo sự ổn định.
asymmetrically
[Trạng từ]

in a way that the two sides or halves of something do not correspond in size or shape

không đối xứng

không đối xứng

Ex: The decorative pattern on the rug was woven asymmetrically, contributing to its unique design .Họa tiết trang trí trên tấm thảm được dệt **không đối xứng**, góp phần vào thiết kế độc đáo của nó.
linearly
[Trạng từ]

in a straight line or in a sequence

tuyến tính, theo một đường thẳng

tuyến tính, theo một đường thẳng

Ex: The gears in the machine rotated linearly, transferring motion in a straight path .Các bánh răng trong máy quay **tuyến tính**, truyền chuyển động theo đường thẳng.
circularly
[Trạng từ]

in a manner that follows or forms a circle

theo hình tròn, theo vòng tròn

theo hình tròn, theo vòng tròn

Ex: The birds flew circularly in the sky , creating mesmerizing patterns .Những con chim bay **theo vòng tròn** trên bầu trời, tạo ra những hoa văn mê hoặc.
thinly
[Trạng từ]

in a way that involves few people, objects, or elements spread over a large area

thưa thớt, rải rác

thưa thớt, rải rác

Ex: The soldiers were thinly spread along the long defensive line .Những người lính được **rải rác** dọc theo tuyến phòng thủ dài.
thickly
[Trạng từ]

in a way that has a lot of substance or density

dày

dày

Ex: The sauce was poured thickly over the pasta , creating a flavorful coating .Nước sốt được đổ **đặc** lên mì ống, tạo thành một lớp phủ đầy hương vị.
sharply
[Trạng từ]

in a way that is clearly defined or distinct

rõ rệt, đột ngột

rõ rệt, đột ngột

Ex: The contrast between light and dark was displayed sharply in the black and white photograph .Sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối được hiển thị **rõ nét** trong bức ảnh đen trắng.
squarely
[Trạng từ]

in a direct and straightforward manner

thẳng thắn, trực tiếp

thẳng thắn, trực tiếp

Ex: The issue was addressed squarely in the meeting , with a focus on finding solutions .Vấn đề đã được giải quyết **thẳng thắn** trong cuộc họp, tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp.
jaggedly
[Trạng từ]

in a manner that is uneven or rough in appearance

không đều, một cách lởm chởm

không đều, một cách lởm chởm

Ex: The path through the rocky terrain led jaggedly up the steep slope .Con đường xuyên qua địa hình đá dốc lên **gồ ghề** theo sườn dốc.
roughly
[Trạng từ]

with less attention to detail, indicating a casual approach

đại khái, sơ sài

đại khái, sơ sài

Ex: She applied the paint to the canvas roughly, creating a textured and expressive artwork .Cô ấy áp dụng sơn lên vải **một cách thô sơ**, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật có kết cấu và biểu cảm.
coarsely
[Trạng từ]

with a rough texture

thô, nhám

thô, nhám

Ex: The sandpaper was used coarsely to smooth the rough surface of the wood .Giấy nhám đã được sử dụng **thô ráp** để làm mịn bề mặt gồ ghề của gỗ.
densely
[Trạng từ]

in a manner that is closely compacted or crowded, with a high concentration of something in a given area

dày đặc, một cách dày đặc

dày đặc, một cách dày đặc

Ex: The text was written densely, without much space between paragraphs .Văn bản được viết **dày đặc**, không có nhiều khoảng trống giữa các đoạn văn.
compactly
[Trạng từ]

in a closely packed or condensed manner

một cách chặt chẽ, gọn gàng

một cách chặt chẽ, gọn gàng

Ex: The components of the device were assembled compactly to reduce size and weight .Các thành phần của thiết bị được lắp ráp **compactly** để giảm kích thước và trọng lượng.
rigidly
[Trạng từ]

in a manner that is firm, inflexible, or resistant to change

một cách cứng nhắc, một cách nghiêm ngặt

một cách cứng nhắc, một cách nghiêm ngặt

Ex: The construction was designed to stand rigidly against earthquakes , ensuring stability .Công trình được thiết kế để đứng **cứng rắn** trước động đất, đảm bảo sự ổn định.
flexibly
[Trạng từ]

in a way that can bend, adapt, or adjust easily without breaking or losing integrity

một cách linh hoạt

một cách linh hoạt

Ex: The tree branches swayed flexibly in the wind, bending and twisting without breaking.Các cành cây đung đưa **linh hoạt** trong gió, uốn cong và xoắn lại mà không gãy.
evenly
[Trạng từ]

in a way that has symmetry and uniformity in proportions

đều đặn, đồng đều

đều đặn, đồng đều

Ex: The pages in the book were cut evenly, giving it a tidy and professional look .Các trang trong cuốn sách được cắt **đều đặn**, mang lại vẻ ngoài gọn gàng và chuyên nghiệp.
thin
[Trạng từ]

used to indicate that something is being applied or made in a manner that is not thick or wide

mỏng,  một cách mỏng

mỏng, một cách mỏng

Ex: The paint had to be applied thin to avoid dripping and streaking on the canvas.Sơn phải được áp dụng **mỏng** để tránh nhỏ giọt và vệt trên canvas.
narrowly
[Trạng từ]

with a small width or range

hẹp,  một cách hẹp

hẹp, một cách hẹp

Ex: The path led narrowly through the dense thicket of bushes .Con đường đi **hẹp** xuyên qua bụi cây rậm rạp.
fluidly
[Trạng từ]

in a smooth manner that flows easily

trôi chảy, mượt mà

trôi chảy, mượt mà

Ex: The melted chocolate poured fluidly from the pot , forming smooth ribbons as it drizzled over the freshly baked cake .Sô cô la tan chảy đổ ra **một cách trơn tru** từ nồi, tạo thành những dải mượt mà khi nó nhỏ giọt lên chiếc bánh mới nướng.
Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek