Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Các quốc gia và quốc tịch
Tại đây bạn sẽ học một số tên tiếng Anh cơ bản của các quốc gia và quốc tịch khác nhau, chẳng hạn như "Canada", "Anh" và "Đức", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.
quốc gia, dân tộc
the second largest country in the world that is in the northern part of North America
Canada
relating to the country, people, or culture of Canada
Canadaviên, Canadaviên
a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland
Vương quốc Anh, Vương quốc Anh có tham vọng
relating to the country, people, or culture of the United Kingdom
Anh, Anh (liên quan đến văn hóa)
a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy
Đức
a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower
Pháp, quốc gia Pháp
relating to the country, people, culture, or language of France
Pháp, Pháp
relating to Spain or its people or language
Tây Ban Nha, người Tây Ban Nha