Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Các quốc gia và quốc tịch
Tại đây bạn sẽ học một số tên tiếng Anh cơ bản của các quốc gia và quốc tịch khác nhau, chẳng hạn như "Canada", "Anh" và "Đức", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia, đất nước
a country in North America that has 50 states

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Hoa Kỳ
relating to the United States or its people

thuộc về Mỹ, Mỹ
the second largest country in the world that is in the northern part of North America

Canada, Nước Canada
relating to the country, people, or culture of Canada

Canada, thuộc về Canada
a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh, Liên hiệp Vương quốc Anh
relating to the country, people, or culture of the United Kingdom

thuộc về Anh, của Vương quốc Anh
a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy

Đức, Nước Đức
relating to Germany or its people or language

Đức, Thuộc về Đức
a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp, Nước Pháp
relating to the country, people, culture, or language of France

Pháp, thuộc Pháp
a country in southwest Europe

Tây Ban Nha, Nước Tây Ban Nha
relating to Spain or its people or language

Tây Ban Nha, thuộc về Tây Ban Nha
a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline

Ý, Nước Ý
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | |||
---|---|---|---|
Thời tiết và thiên nhiên | Động từ hữu ích | School | City |
Hoạt động thời gian rảnh | Các quốc gia và quốc tịch | Động từ đơn giản | Transportation |
Chỉ đường và lục địa | Trạng từ và đại từ | Giới từ và từ hạn định | Miêu tả người |
