pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Thời tiết và thiên nhiên

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về thời tiết và thiên nhiên như “mưa”, “nóng”, “cây” dành cho người học A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
weather

things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

thời tiết

thời tiết

Google Translate
[Danh từ]
fire

the result of something burning that often produces heat, flame, light, and smoke

lửa, hỏa hoạn

lửa, hỏa hoạn

Google Translate
[Danh từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng, ấm

nóng, ấm

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, mát

lạnh, mát

Google Translate
[Tính từ]
sunny

very bright because there is a lot of light coming from the sun

nắng, sáng

nắng, sáng

Google Translate
[Tính từ]
cloud

a white or gray visible mass of water vapor floating in the air

đám mây, sương mù

đám mây, sương mù

Google Translate
[Danh từ]
cloudy

having many clouds up in the sky

mây, mây mù

mây, mây mù

Google Translate
[Tính từ]
rain

water that falls in small drops from the sky

mưa

mưa

Google Translate
[Danh từ]
rainy

having frequent or persistent rainfall

mưa, ẩm

mưa, ẩm

Google Translate
[Tính từ]
snowy

‌(of a period of time or weather) having or bringing snow

có tuyết, tuyết phủ

có tuyết, tuyết phủ

Google Translate
[Tính từ]
ice

frozen water, which has a solid state

đá

đá

Google Translate
[Danh từ]
nature

everything that exists or happens on the earth, excluding things that humans make or control

thiên nhiên, môi trường tự nhiên

thiên nhiên, môi trường tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
sun

the large, bright star in the sky that shines during the day and gives us light and heat

mặt trời

mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
Earth

a big round mass covered in land and water, on which we all live

trái đất, hành tinh Trái Đất

trái đất, hành tinh Trái Đất

Google Translate
[Danh từ]
sky

the space above the earth where the sun, clouds, stars, and the moon are and we can see them

bầu trời

bầu trời

Google Translate
[Danh từ]
river

a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river

sông, suối

sông, suối

Google Translate
[Danh từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

biển

biển

Google Translate
[Danh từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
forest

a vast area of land that is covered with trees and shrubs

rừng

rừng

Google Translate
[Danh từ]
island

a piece of land surrounded by water

hòn đảo

hòn đảo

Google Translate
[Danh từ]
star

(astronomy) a shining point found in large numbers in the night sky

ngôi sao

ngôi sao

Google Translate
[Danh từ]
tree

a very tall plant with branches and leaves, that can live a long time

cây

cây

Google Translate
[Danh từ]
flower

a part of a plant from which the seed or fruit develops

hoa

hoa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek