pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - School

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản về trường học, như "lớp học", "học sinh" và "sách", được chuẩn bị cho người học trình độ A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
school
[Danh từ]

a place where children learn things from teachers

trường học, trường

trường học, trường

Ex: We study different subjects like math , science , and English at school.Chúng tôi học các môn học khác nhau như toán, khoa học và tiếng Anh ở **trường**.
college
[Danh từ]

an institution that offers higher education or specialized trainings for different professions

đại học, cao đẳng

đại học, cao đẳng

Ex: We have to write a research paper for our college class .Chúng tôi phải viết một bài nghiên cứu cho lớp **đại học** của mình.
university
[Danh từ]

an educational institution at the highest level, where we can study for a degree or do research

đại học

đại học

Ex: We have access to a state-of-the-art library at the university.Chúng tôi có quyền truy cập vào một thư viện hiện đại tại **trường đại học**.
preschool
[Danh từ]

a place that children under the age of six can go to learn and play

trường mẫu giáo, nhà trẻ

trường mẫu giáo, nhà trẻ

Ex: We drop off our son at preschool in the morning and pick him up in the afternoon .Chúng tôi đưa con trai đến **trường mẫu giáo** vào buổi sáng và đón nó vào buổi chiều.
classroom
[Danh từ]

a room that students are taught in, particularly in a college, school, or university

lớp học, phòng học

lớp học, phòng học

Ex: We have a class discussion in the classroom to share our ideas .Chúng tôi có một cuộc thảo luận **lớp** trong **lớp học** để chia sẻ ý tưởng của mình.
student
[Danh từ]

a person who is studying at a school, university, or college

sinh viên, học sinh

sinh viên, học sinh

Ex: They collaborate with other students on group projects .Họ hợp tác với các **sinh viên** khác trong các dự án nhóm.
book
[Danh từ]

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách

sách

Ex: The librarian helped me find a book on ancient history for my research project .Thủ thư đã giúp tôi tìm một **cuốn sách** về lịch sử cổ đại cho dự án nghiên cứu của tôi.
notebook
[Danh từ]

a small book with plain or ruled pages that we can write or draw in

sổ tay, vở

sổ tay, vở

Ex: We use our notebooks to practice writing and improve our handwriting skills .Chúng tôi sử dụng **sổ tay** của mình để luyện viết và cải thiện kỹ năng chữ viết.
bag
[Danh từ]

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, bao

túi, bao

Ex: We packed our beach bag with sunscreen, towels, and beach toys.Chúng tôi đã đổ đầy **túi** đi biển của mình với kem chống nắng, khăn tắm và đồ chơi bãi biển.
pen
[Danh từ]

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút mực

bút, bút mực

Ex: We sign our names with a pen when writing greeting cards .Chúng tôi ký tên của mình bằng **bút** khi viết thiệp chúc mừng.
pencil
[Danh từ]

a tool with a slim piece of wood and a thin, colored part in the middle, that we use for writing or drawing

bút chì, viết chì

bút chì, viết chì

Ex: We mark important passages in a book with a pencil underline .Chúng tôi đánh dấu những đoạn quan trọng trong sách bằng cách gạch chân bằng **bút chì**.
eraser
[Danh từ]

a small tool used for removing the marks of a pencil from a piece of paper

cục tẩy, gôm

cục tẩy, gôm

Ex: They keep a small eraser in their pencil case for quick corrections .Họ giữ một cục **tẩy** nhỏ trong hộp bút để sửa nhanh.
marker
[Danh từ]

a type of pen that has a thick tip

bút lông, bút dạ

bút lông, bút dạ

Ex: We label our boxes with permanent markers for easy identification.Chúng tôi dán nhãn các hộp của mình bằng **bút dạ** vĩnh viễn để dễ dàng nhận biết.
homework
[Danh từ]

schoolwork that students have to do at home

bài tập về nhà, nhiệm vụ ở nhà

bài tập về nhà, nhiệm vụ ở nhà

Ex: We use textbooks and online resources to help us with our homework.Chúng tôi sử dụng sách giáo khoa và tài nguyên trực tuyến để giúp chúng tôi với **bài tập về nhà**.
history
[Danh từ]

the study of past events, especially as a subject in school or university

lịch sử, lịch sử thế giới

lịch sử, lịch sử thế giới

Ex: We study the history of our country in social studies class .Chúng tôi học **lịch sử** của đất nước mình trong lớp học xã hội.
language
[Danh từ]

the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use

ngôn ngữ

ngôn ngữ

Ex: They use online resources to study grammar and vocabulary in the language.Họ sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến để học ngữ pháp và từ vựng trong **ngôn ngữ**.
science
[Danh từ]

knowledge about the structure and behavior of the natural and physical world, especially based on testing and proving facts

khoa học

khoa học

Ex: We explore the different branches of science, such as chemistry and astronomy .Chúng tôi khám phá các nhánh khác nhau của **khoa học**, như hóa học và thiên văn học.
class
[Danh từ]

students as a whole that are taught together

lớp, nhóm

lớp, nhóm

Ex: The class elected a representative to voice their concerns and suggestions during student council meetings .**Lớp học** đã bầu một đại diện để nêu lên mối quan tâm và đề xuất của họ trong các cuộc họp hội đồng học sinh.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek