Danh sách từ cấp độ A1 - Miêu tả người
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản để miêu tả con người, chẳng hạn như “young”, “fine” và “angry”, dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
stupid
not having common sense or the ability to understand or learn as fast as others
ngu ngốc
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpfat
(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body
béo
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpthin
(of people or animals) weighing less than what is thought to be healthy for their body
gầy
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậptall
(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height
cao
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpangry
feeling very annoyed or upset because of something that we do not like
giận
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpready
physically prepared with everything we might need for a particular task or situation
sẵn sàng
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek