Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Chỉ đường và lục địa
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh cơ bản cho các hướng và lục địa khác nhau, chẳng hạn như "right", "north" và "Asia", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
place
the part of space where someone or something is or they should be
nơi, chỗ
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpeast
the direction from which the sun rises, which is on the right side of a person facing north
đông
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpwest
the direction towards which the sun goes down, which is on the left side of a person facing north
tây
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcontinent
any of the large land masses of the earth surrounded by sea such as Europe, Africa or Asia
lục địa
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpEurope
the second smallest continent, next to Asia in the east, the Atlantic Ocean in the west, and the Mediterranean Sea in the south
Châu Âu
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek