pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Trạng từ và đại từ

Tại đây, bạn sẽ học một số trạng từ và đại từ tiếng Anh cơ bản, chẳng hạn như "outside", "always" và "who", dành cho người học A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
outside

in an open area surrounding a building

ngoài trời, ở bên ngoài

ngoài trời, ở bên ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn, mỗi lúc

luôn luôn, mỗi lúc

Google Translate
[Trạng từ]
never

not at any point in time

không bao giờ, không một lần nào

không bao giờ, không một lần nào

Google Translate
[Trạng từ]
usually

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên, thường thì

thường xuyên, thường thì

Google Translate
[Trạng từ]
often

on many occasions

thường xuyên, hay thường

thường xuyên, hay thường

Google Translate
[Trạng từ]
sometimes

on some occasions but not always

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Google Translate
[Trạng từ]
now

at this moment or time

bây giờ, hiện tại

bây giờ, hiện tại

Google Translate
[Trạng từ]
soon

in a short time from now

sớm

sớm

Google Translate
[Trạng từ]
too

used to express an additional element in a sentence

cũng, thêm vào đó

cũng, thêm vào đó

Google Translate
[Trạng từ]
here

at the position or place mentioned

ở đây, tại đây

ở đây, tại đây

Google Translate
[Trạng từ]
there

at a place that is not where the speaker is

ở đó, đó

ở đó, đó

Google Translate
[Trạng từ]
again

for one more instance

lần nữa, một lần nữa

lần nữa, một lần nữa

Google Translate
[Trạng từ]
of course

used to give permission or express agreement

tất nhiên, đương nhiên

tất nhiên, đương nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
really

used to say what is actually the truth or the fact about something

thật sự, thực sự

thật sự, thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
why

used for asking the purpose of or reason for something

tại sao, vì sao

tại sao, vì sao

Google Translate
[Trạng từ]
where

in what place, situation, or position

đâu

đâu

Google Translate
[Trạng từ]
when

used when we want to ask at what time something happens

khi nào, lúc nào

khi nào, lúc nào

Google Translate
[Trạng từ]
what

used in questions to ask for information or for someone’s opinion

gì, cái gì

gì, cái gì

Google Translate
[Đại từ]
who

used in questions to ask about the name or identity of one person or several people

ai

ai

Google Translate
[Đại từ]
how

in what manner or in what way

như thế nào

như thế nào

Google Translate
[Trạng từ]
else

in addition to what is already mentioned or known

thứ gì khác, khác nữa

thứ gì khác, khác nữa

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek