Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Trạng từ và đại từ
Tại đây, bạn sẽ học một số trạng từ và đại từ tiếng Anh cơ bản, chẳng hạn như "outside", "always" và "who", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
in an open area surrounding a building

ở ngoài, bên ngoài
at all times, without any exceptions

luôn luôn, bao giờ cũng
not at any point in time

không bao giờ, chưa từng
in most situations or under normal circumstances

thường thường, thông thường
on some occasions but not always

thỉnh thoảng, đôi khi
at this moment or time

bây giờ, hiện tại
in a short time from now

sớm, sẽ đến
used to express an additional element in a sentence

cũng, cũng vậy
at a place that is not where the speaker is

ở đó, kia
for one more instance

lần nữa, thêm một lần nữa
used to give permission or express agreement

Tất nhiên, Đương nhiên
used to say what is actually the truth or the fact about something

thật sự, thật
used in questions to ask for information or for someone’s opinion

cái gì, điều gì
used in questions to ask about the name or identity of one person or several people

ai, người nào
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | |||
---|---|---|---|
Thời tiết và thiên nhiên | Động từ hữu ích | School | City |
Hoạt động thời gian rảnh | Các quốc gia và quốc tịch | Động từ đơn giản | Transportation |
Chỉ đường và lục địa | Trạng từ và đại từ | Giới từ và từ hạn định | Miêu tả người |
