Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Tính từ đối lập thiết yếu
Tại đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh thiết yếu và các từ trái nghĩa của chúng, chẳng hạn như "đầy đủ và trống rỗng", "đơn giản và khó", dành cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
indicating the greatest or highest possible amount, quantity, or degree

tối đa, cao nhất

avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng, không chăm chỉ

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng, gây áp lực

(of clothes, furniture, etc.) unpleasant to use or wear

không thoải mái, khó chịu

going from one place to another in a straight line without stopping or changing direction

trực tiếp, thẳng

