đàn piano
Tôi thích chơi piano và sáng tác những giai điệu của riêng mình.
Tại đây, bạn sẽ học các danh từ tiếng Anh liên quan đến nhạc cụ, chẳng hạn như "guitar," "piano," và "violin."
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đàn piano
Tôi thích chơi piano và sáng tác những giai điệu của riêng mình.
vĩ cầm
Anh ấy mang hộp đàn violin đi khắp mọi nơi.
guitar
Họ đã thành lập một ban nhạc, và anh ấy chơi guitar.
sáo
Anh ấy đã chơi sáo từ khi còn nhỏ, nghiên cứu các tác phẩm cổ điển và đương đại.
kèn trumpet
Cô ấy đã luyện tập kèn trumpet trong nhiều năm, với mục tiêu trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp.
trống
Anh ấy đã chơi một nhịp điệu nhanh trên trống trong buổi biểu diễn của ban nhạc.
đàn cello
Anh ấy đã luyện tập cello trong nhiều năm, trau dồi kỹ thuật và biểu cảm.
kèn saxophone
Cô ấy đã học chơi saxophone, bị thu hút bởi âm thanh phong phú và đa dạng của nó.
kèn clarinet
Cô ấy đã chơi kèn clarinet từ khi còn học tiểu học, tham gia vào nhiều dàn nhạc và nhóm nhạc khác nhau.
kèn trombon
Cô ấy đã chơi một bản độc tấu trên kèn trombone của mình trong buổi hòa nhạc của trường.
đàn hạc
Người chơi đàn hạc đã biểu diễn một màn độc tấu mê hoặc trong buổi hòa nhạc của dàn nhạc giao hưởng.
phong cầm
Cô ấy học chơi accordion từ ông nội, một nhạc sĩ tài năng.
bàn phím
Cô ấy đã luyện tập piano và keyboard từ khi còn nhỏ.
kèn túi
Anh ấy đã chơi kèn túi tại Highland Games, thể hiện kỹ năng của mình trong âm nhạc truyền thống Scotland.
ghi-ta bass
Ban nhạc dựa vào nhịp điệu ổn định được cung cấp bởi guitar bass.
kèn oboe
Kèn oboe có âm thanh đặc biệt và sắc nét.
kèn tuba
Tuba tạo ra âm thanh phong phú, sâu lắng trong dàn nhạc.
lục lạc
Người Ai Cập cổ đại sử dụng lục lạc làm từ đất sét hoặc quả bầu trong các nghi lễ tôn giáo.
mộc cầm
Xylophone thường được sử dụng trong nhạc giao hưởng.
bộ tổng hợp
Anh ấy đã lập trình synthesizer để bắt chước âm thanh của một cây đàn piano truyền thống cho buổi biểu diễn trực tiếp.
piccolo
Người thổi sáo đã chuyển sang piccolo cho phần cuối, thêm một nét chấm phá lấp lánh vào bản nhạc.