pattern

Danh Từ Cơ Bản - Nghệ Thuật

Tại đây, bạn sẽ học các danh từ tiếng Anh liên quan đến nghệ thuật, chẳng hạn như "tượng," "thơ," và "thêu."

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Basic English Nouns
painting

the act or art of making pictures, using paints

sơn, nghệ thuật sơn

sơn, nghệ thuật sơn

Google Translate
[Danh từ]
drawing

the activity or art of creating illustrations by a pen or pencil

vẽ, bản phác thảo

vẽ, bản phác thảo

Google Translate
[Danh từ]
dance

a series of rhythmical movements performed to a particular type of music

vũ điệu

vũ điệu

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
sculpture

the art of shaping and engraving clay, stone, etc. to create artistic objects or figures

điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc

điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc

Google Translate
[Danh từ]
theater

the art or profession of writing, producing, directing, or acting in plays

nhà hát, nghệ thuật sân khấu

nhà hát, nghệ thuật sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
film

a visual storytelling platform that utilizes moving images and audio to convey narratives, ideas, and emotions

phim, bộ phim

phim, bộ phim

Google Translate
[Danh từ]
photography

the process, art, or profession of capturing photographs or recording videos

nhiếp ảnh

nhiếp ảnh

Google Translate
[Danh từ]
literature

written works that are valued as works of art, such as novels, plays and poems

văn học

văn học

Google Translate
[Danh từ]
acting

the job or art of performing in movies, plays or TV series

diễn xuất, nghệ thuật diễn xuất

diễn xuất, nghệ thuật diễn xuất

Google Translate
[Danh từ]
ballet

a form of performing art that narrates a story using complex dance movements set to music but no words

ballet

ballet

Google Translate
[Danh từ]
poetry

a type of writing that uses special language, rhythm, and imagery to express emotions and ideas

thơ

thơ

Google Translate
[Danh từ]
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang, phong cách

thời trang, phong cách

Google Translate
[Danh từ]
design

the act or process of drawing or making an outline or sketch in order to show how something works or how it is built

thiết kế, bản vẽ

thiết kế, bản vẽ

Google Translate
[Danh từ]
performance art

a modern type of art in which the artist and the audience are engaged in dramatic performance, often with political or social themes

nghệ thuật trình diễn, nghệ thuật biểu diễn

nghệ thuật trình diễn, nghệ thuật biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
craft

a practice requireing experience and skill, in which objects are made with one's hands

nghề thủ công, kỹ thuật

nghề thủ công, kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
collage

the art of making pictures by sticking photographs, pieces of cloth or colored paper onto a surface

ảnh ghép

ảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
graphic design

the art of combining visual elements like images and text to convey messages or ideas effectively

thiết kế đồ họa, nghệ thuật đồ họa

thiết kế đồ họa, nghệ thuật đồ họa

Google Translate
[Danh từ]
architecture

the study or art of building and designing houses

kiến trúc

kiến trúc

Google Translate
[Danh từ]
interior design

the art of arranging and beautifying indoor spaces to optimize functionality and appeal

thiết kế nội thất, bố trí nội thất

thiết kế nội thất, bố trí nội thất

Google Translate
[Danh từ]
calligraphy

the art of producing beautiful handwriting using special writing instruments such as a dip or brush pen

thư pháp

thư pháp

Google Translate
[Danh từ]
carving

the art or process of making a particular pattern or object by cutting solid material

chạm khắc, điêu khắc

chạm khắc, điêu khắc

Google Translate
[Danh từ]
ceramics

the process or art of making objects out of clay that are heated to become resistant

gốm, gốm sứ

gốm, gốm sứ

Google Translate
[Danh từ]
graffiti

pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

Google Translate
[Danh từ]
glassblowing

the activity or craft of using a special tube to blow air into molten glass in order to make glass objects and ornaments

thổi thủy tinh, nghề thổi thủy tinh

thổi thủy tinh, nghề thổi thủy tinh

Google Translate
[Danh từ]
printmaking

the activity of reproducing designs or pictures by pressing a raised surface covered in ink against paper

nghệ thuật in, khắc

nghệ thuật in, khắc

Google Translate
[Danh từ]
mosaic

an art form that uses small pieces of material, such as stone, glass or ceramic, arranged to form an image or pattern

khảm

khảm

Google Translate
[Danh từ]
installation art

a form of modern art that consists of mixed-media assemblages, designed for a specific place and time period

nghệ thuật lắp đặt, nghệ thuật cài đặt

nghệ thuật lắp đặt, nghệ thuật cài đặt

Google Translate
[Danh từ]
animation

a movie in which animated characters move

hoạt hình, phim hoạt hình

hoạt hình, phim hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
metalworking

the practice of shaping and manipulating metals to create various objects or structures

gia công kim loại, chế biến kim loại

gia công kim loại, chế biến kim loại

Google Translate
[Danh từ]
knitting

the skill or act of making a piece of clothing from threads of wool, etc. by using a pair of special long thin needles or a knitting machine

đan, đan len

đan, đan len

Google Translate
[Danh từ]
weaving

the process of interlacing two sets of yarn or thread, called the warp and the weft, using a loom or other weaving device, to create fabric or textiles

dệt, dệt vải

dệt, dệt vải

Google Translate
[Danh từ]
woodworking

the skill or activity of making objects out of wood

mộc, nghề mộc

mộc, nghề mộc

Google Translate
[Danh từ]
embroidery

the activity of sewing decorative patterns onto a piece of clothing

thêu

thêu

Google Translate
[Danh từ]
etching

the art or process of cutting or carving designs or writings on a metal surface using an acid or a laser beam

khắc, chạm khắc

khắc, chạm khắc

Google Translate
[Danh từ]
acrobatics

special moves such as walking on a tight rope, swinging in the air using certain equipment, etc.

thể dục nghệ thuật, màn trình diễn nhào lộn

thể dục nghệ thuật, màn trình diễn nhào lộn

Google Translate
[Danh từ]
stand-up comedy

a form of comedic performance where a comedian delivers jokes and humorous observations to an audience while standing on a stage

hài độc thoại, hài kịch đứng

hài độc thoại, hài kịch đứng

Google Translate
[Danh từ]
magic

the art of performing tricks and illusions that defy natural laws, creating a sense of wonder and astonishment in those unwary of the tricks

ma thuật

ma thuật

Google Translate
[Danh từ]
puppetry

the art of manipulating puppets to tell stories, entertain, or convey messages in performances

nghệ thuật múa rối, múa rối

nghệ thuật múa rối, múa rối

Google Translate
[Danh từ]
shadow play

a form of storytelling or entertainment where figures or puppets are silhouetted against a screen and manipulated to create shadows, often accompanied by narration or music to convey a narrative

chơi bóng, kịch bóng

chơi bóng, kịch bóng

Google Translate
[Danh từ]
typography

the art and technique of organizing written text in a visually appealing and readable manner

typography

typography

Google Translate
[Danh từ]
exhibit

a public event in which objects such as paintings, photographs, etc. are shown

triển lãm, hội chợ

triển lãm, hội chợ

Google Translate
[Danh từ]
genre

a style of art, music, literature, film, etc. that has its own special features

thể loại, thể loại nghệ thuật

thể loại, thể loại nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
realism

a literary or artistic style that gives a lifelike representation of people, events, and objects

chủ nghĩa hiện thực

chủ nghĩa hiện thực

Google Translate
[Danh từ]
surrealism

a 20th-century style of art and literature in which unrelated events or images are combined in an unusual way to represent the experiences of the mind

chủ nghĩa siêu thực

chủ nghĩa siêu thực

Google Translate
[Danh từ]
minimalism

‌a style of art, music, or design that arose in the 1950s and is associated with simplicity and uses only a limited number of elements

chủ nghĩa tối thiểu

chủ nghĩa tối thiểu

Google Translate
[Danh từ]
cubism

an early 20th-century art movement that portrays an object or person in a fragmented form and from different angles simultaneously

khối chủ nghĩa

khối chủ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
still life

a painting or drawing, representing objects that do not move, such as flowers, glassware, etc.

tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật

tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật

Google Translate
[Danh từ]
portrait

a drawing, photograph, or painting of a person, particularly of their face and shoulders

chân dung

chân dung

Google Translate
[Danh từ]
opera

a musical play sung and performed by singers

opera

opera

Google Translate
[Danh từ]
drama

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

kịch, vở kịch

kịch, vở kịch

Google Translate
[Danh từ]
tattoo

a design on the skin marked permanently by putting colored ink in the small holes of the skin

hình xăm

hình xăm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek