pattern

Danh Từ Cơ Bản - Cảm Xúc

Tại đây, bạn sẽ học các danh từ tiếng Anh liên quan đến cảm xúc, chẳng hạn như "cô đơn," "lòng biết ơn," và "vui vẻ."

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Basic English Nouns
loneliness

a sense of sadness or melancholy arising from being alone or lacking companionship

cô đơn, buồn tẻ

cô đơn, buồn tẻ

Google Translate
[Danh từ]
discomfort

a state of unease, distress, or agitation experienced psychologically, often stemming from stress, anxiety, or emotional strain

khó chịu, bất an

khó chịu, bất an

Google Translate
[Danh từ]
heartbreak

a feeling of great distress or sadness

đau lòng, tổn thương

đau lòng, tổn thương

Google Translate
[Danh từ]
wrath

an intense sense of rage

cơn thịnh nộ, sự tức giận

cơn thịnh nộ, sự tức giận

Google Translate
[Danh từ]
calmness

a state of feeling peaceful and relaxed, without being upset or anxious

sự bình tĩnh, sự yên tĩnh

sự bình tĩnh, sự yên tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
happiness

the feeling of being happy and well

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
love

the very strong emotion we have for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

tình yêu, thương yêu

tình yêu, thương yêu

Google Translate
[Danh từ]
joy

the feeling of great happiness

niềm vui

niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
pleasure

a feeling of great enjoyment and happiness

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
excitement

a strong feeling of enthusiasm and happiness

sự phấn khích, hứng thú

sự phấn khích, hứng thú

Google Translate
[Danh từ]
enthusiasm

a feeling of great excitement and passion

sự nhiệt tình

sự nhiệt tình

Google Translate
[Danh từ]
gratitude

the quality of being thankful or showing appreciation for something

biết ơn

biết ơn

Google Translate
[Danh từ]
delight

a feeling of great pleasure or joy

niềm vui, sự thích thú

niềm vui, sự thích thú

Google Translate
[Danh từ]
admiration

a feeling of much respect for and approval of someone or something

sự ngưỡng mộ

sự ngưỡng mộ

Google Translate
[Danh từ]
comfort

a state of being free from pain, worry, or other unpleasant feelings

tiện nghi, an ủi

tiện nghi, an ủi

Google Translate
[Danh từ]
fulfillment

a feeling of happiness when one's needs are satisfied

sự thỏa mãn, sự hoàn thành

sự thỏa mãn, sự hoàn thành

Google Translate
[Danh từ]
cheerfulness

a happy and positive state of mind or attitude

vui vẻ, hân hoan

vui vẻ, hân hoan

Google Translate
[Danh từ]
thrill

a sudden feeling of pleasure and excitement

hứng thú, cảm xúc mạnh mẽ

hứng thú, cảm xúc mạnh mẽ

Google Translate
[Danh từ]
wonderment

the feeling of being amazed, fascinated, or filled with admiration or curiosity about something remarkable or extraordinary

sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ

sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ

Google Translate
[Danh từ]
hope

a feeling of expectation and desire for a particular thing to happen or to be true

hi vọng, mong đợi

hi vọng, mong đợi

Google Translate
[Danh từ]
pride

a feeling of dignity and self-respect

niềm tự hào, danh dự

niềm tự hào, danh dự

Google Translate
[Danh từ]
sympathy

feelings of care and understanding toward other people's emotions, especially sadness or suffering

cảm thông, thông hiểu

cảm thông, thông hiểu

Google Translate
[Danh từ]
relief

a feeling of comfort that comes when something annoying or upsetting is gone

sự nhẹ nhõm

sự nhẹ nhõm

Google Translate
[Danh từ]
curiosity

a strong wish to learn something or to know more about something

tò mò

tò mò

Google Translate
[Danh từ]
satisfaction

a feeling of pleasure that one experiences after doing or achieving what one really desired

sự hài lòng, sự thoả mãn

sự hài lòng, sự thoả mãn

Google Translate
[Danh từ]
security

a feeling caused by being away from dangers, worries, or fears

an ninh, sự bình yên

an ninh, sự bình yên

Google Translate
[Danh từ]
confidence

the belief in one's own ability to achieve goals and get the desired results

sự tự tin, niềm tin

sự tự tin, niềm tin

Google Translate
[Danh từ]
trust

the strong belief that someone is honest or something is true and so we can count on them

niềm tin, sự tin tưởng

niềm tin, sự tin tưởng

Google Translate
[Danh từ]
amusement

a feeling we get when somebody or something is funny and exciting

giải trí, vui vẻ

giải trí, vui vẻ

Google Translate
[Danh từ]
affection

a feeling of fondness or liking toward someone or something

tình cảm, yêu mến

tình cảm, yêu mến

Google Translate
[Danh từ]
sadness

the feeling of being sad and not happy

nỗi buồn, sự buồn bã

nỗi buồn, sự buồn bã

Google Translate
[Danh từ]
disgust

a strong feeling of distaste for someone or something

sự ghê tởm, sự chán ghét

sự ghê tởm, sự chán ghét

Google Translate
[Danh từ]
sorrow

a feeling of extreme sadness caused by something unpleasant

nỗi buồn, đau khổ

nỗi buồn, đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
stress

a feeling of anxiety and worry caused by different life problems

căng thẳng, áp lực

căng thẳng, áp lực

Google Translate
[Danh từ]
grief

a great sadness that is felt because of someone's death

nỗi buồn, tang lễ

nỗi buồn, tang lễ

Google Translate
[Danh từ]
fear

a bad feeling that we get when we are afraid or worried

nỗi sợ, nỗi lo

nỗi sợ, nỗi lo

Google Translate
[Danh từ]
shock

a sudden and intense feeling of surprise, distress, or disbelief caused by something unexpected and often unpleasant

sốc, ngạc nhiên

sốc, ngạc nhiên

Google Translate
[Danh từ]
regret

a feeling of sadness, disappointment, or remorse about something that has happened or been done

hối tiếc, buồn

hối tiếc, buồn

Google Translate
[Danh từ]
annoyance

a feeling of irritation or discomfort caused by something that is bothersome, unpleasant, or disruptive

phiền hà, khó chịu

phiền hà, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
anger

a strong feeling that we have when something bad has happened, so we might be unkind to someone or harm them

cơn giận, sự tức giận

cơn giận, sự tức giận

Google Translate
[Danh từ]
worry

the state of feeling anxiety

lo lắng, lo âu

lo lắng, lo âu

Google Translate
[Danh từ]
anxiety

a feeling of nervousness or worry about a future event or uncertain outcome

lo âu, khó chịu

lo âu, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
shame

an uneasy feeling that we get because of our own or someone else's mistake or bad manner

xấu hổ, nhục nhã

xấu hổ, nhục nhã

Google Translate
[Danh từ]
envy

a feeling of dissatisfaction, unhappiness, or anger that one might have as a result of wanting what others have

ghen tị, đố kỵ

ghen tị, đố kỵ

Google Translate
[Danh từ]
shyness

a feeling of hesitancy, shame, or fearfulness in social situations

sự nhút nhát, sự e thẹn

sự nhút nhát, sự e thẹn

Google Translate
[Danh từ]
boredom

the feeling of being uninterested or restless because things are dull or repetitive

sự chán nản, sự buồn tẻ

sự chán nản, sự buồn tẻ

Google Translate
[Danh từ]
frustration

the feeling of being impatient, annoyed, or upset because of being unable to do or achieve what is desired

sự thất vọng, khiếu nại

sự thất vọng, khiếu nại

Google Translate
[Danh từ]
embarrassment

a feeling of distress, shyness, or guilt as a result of an uncomfortable situation

xấu hổ, ngượng ngùng

xấu hổ, ngượng ngùng

Google Translate
[Danh từ]
insecurity

anxiety caused by feelings of self-doubt and lack of confidence

sự bất an, lo âu

sự bất an, lo âu

Google Translate
[Danh từ]
irritation

a feeling of annoyance or discomfort caused by something that is bothersome or unpleasant

kích thích, khó chịu

kích thích, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek