Đại từ và Từ hạn định - Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ là những từ giới thiệu mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc cụm danh từ được đề cập trước đó trong câu.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
who
[Đại từ]
used to refer to people or animals with names

ai, người mà
Ex: She is the friend who helped me through difficult times .Cô ấy là người bạn **đã** giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn.
which
[Đại từ]
used to refers to animals and things

cái mà, con mà
Ex: I bought a new smartphone which has a great camera .Tôi đã mua một chiếc điện thoại thông minh mới **mà** có camera tuyệt vời.
that
[Đại từ]
used to introduce relative clauses that refer to people, animals, or things

mà, cái mà
Ex: He 's the teacher that helped me the most .Anh ấy là giáo viên **mà** đã giúp tôi nhiều nhất.
whom
[Đại từ]
used to refer to people in formal English, particularly when they are the object of a verb or preposition

người mà, người nào
Ex: He is the professor whom I admire for his knowledge and teaching skills .Ông ấy là giáo sư **mà** tôi ngưỡng mộ vì kiến thức và kỹ năng giảng dạy của ông.
| Đại từ và Từ hạn định |
|---|
Tải ứng dụng LanGeek