Đại từ và Từ hạn định - Đại từ và từ hạn định không xác định phủ định
Những hình thức này chỉ ra sự vắng mặt của con người hoặc vật trong một danh mục và được coi là tiêu cực một cách tự nhiên, có nghĩa là chúng có thể làm cho một câu trở nên tiêu cực.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
none
[Đại từ]
used to indicate absence or lack of something; it refers to not any or not one of a group

không ai, không gì
Ex: They interviewed a lot of applicants but none met the qualifications for the job .Họ đã phỏng vấn rất nhiều ứng viên nhưng **không ai** đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho công việc.
no one
[Đại từ]
used to say not even one person

không ai, chẳng ai
Ex: No one could solve the mystery of the missing keys .
nobody
[Đại từ]
not even one person

không ai, không một ai
Ex: Even with the tempting offer , nobody volunteered to lead the project .Ngay cả với lời đề nghị hấp dẫn, **không ai** tình nguyện dẫn dắt dự án.
nothing
[Đại từ]
not a single thing

không có gì, không gì cả
Ex: The explorers ventured deep into the forest but found nothing but dense foliage .
neither
[Đại từ]
used to indicate not one and not the other of two people or things

không ai, không cái nào
Ex: She called her friends but neither answered .Cô ấy đã gọi cho bạn bè nhưng **không ai** trả lời.
Đại từ và Từ hạn định |
---|

Tải ứng dụng LanGeek