pattern

Động vật - Giải phẫu của loài chim

Tại đây bạn sẽ học một số từ liên quan đến giải phẫu các loài chim bằng tiếng Anh như "talon", "mỏ" và "cánh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
wing

any of the two parts of the body of a bird, insect, etc. used for flying

cánh

cánh

Google Translate
[Danh từ]
web

a membrane that connects the toes of certain aquatic birds, such as ducks and coots, enabling them to swim with greater ease

màng, lưới

màng, lưới

Google Translate
[Danh từ]
wattle

a colorful and usually red lobe that hangs from the head or neck of a bird

cơm tấm, lợn sữa

cơm tấm, lợn sữa

Google Translate
[Danh từ]
vent

the rectum or external opening in some animals, such as a fish, bird, etc., through which waste is passed

lỗ, hậu môn

lỗ, hậu môn

Google Translate
[Danh từ]
talon

a long, sharp nail on the foot of some birds, especially birds of prey

móng vuốt, móng chân

móng vuốt, móng chân

Google Translate
[Danh từ]
spur

a pointed extension of bone that grows from the leg or foot and is used for defense, mating rituals, or establishing dominance within a social group

móng, gai

móng, gai

Google Translate
[Danh từ]
wing tip

the outermost part of a bird's wing that includes the primary feathers and contributes to the bird's flight maneuverability and stability

đầu cánh, đầu cánh chim

đầu cánh, đầu cánh chim

Google Translate
[Danh từ]
ruff

a decorative and frilled collar-like structure made of feathers or hair that encircles the neck of a bird

ruff, cổ áo

ruff, cổ áo

Google Translate
[Danh từ]
mandible

the lower or upper part of a bird's beak

hàm dưới, mỏ dưới

hàm dưới, mỏ dưới

Google Translate
[Danh từ]
gizzard

the muscular part of a bird's digestive system with thick walls that grinds the food for a better digestion

dạ dày, màng lưới

dạ dày, màng lưới

Google Translate
[Danh từ]
crest

a prominent feature exhibited by some birds on their heads, consisting of feathers, fur, or skin

ngọn, lông

ngọn, lông

Google Translate
[Danh từ]
comb

a fleshy, often brightly colored, crest located on top of the head of certain bird species

gai, lược

gai, lược

Google Translate
[Danh từ]
collar

a distinct ring, band, or marking around the neck or throat area of an animal

vòng cổ, cổ áo

vòng cổ, cổ áo

Google Translate
[Danh từ]
cockscomb

a fleshy, comb-like growth on top of the head of certain domestic roosters and other bird species

mào gà, khu vực trên đầu gà

mào gà, khu vực trên đầu gà

Google Translate
[Danh từ]
breast

the front part of a bird's or a mammal's body

ngực, vú

ngực, vú

Google Translate
[Danh từ]
bill

a hard curved jaw of a bird, especially a wide or slender one

mỏ, hóa đơn

mỏ, hóa đơn

Google Translate
[Danh từ]
beak

the hard or pointed part of a bird's mouth

mỏ, miệng

mỏ, miệng

Google Translate
[Danh từ]
wishbone

a Y-shaped bone between the neck and breast of a bird

xương mong ước, xương hình Y

xương mong ước, xương hình Y

Google Translate
[Danh từ]
claw

a sharp and curved nail on the toe of an animal or a bird

móng, vuốt

móng, vuốt

Google Translate
[Danh từ]
hackle

the long erectile feather or hair in the neck area of some birds and mammals such as dogs

lông cổ, lông đuôi

lông cổ, lông đuôi

Google Translate
[Danh từ]
crop

a pouch in a bird's throat that is used for storing and digesting food

dạ dày, túi

dạ dày, túi

Google Translate
[Danh từ]
mantle

the region of feathers covering the upper back, shoulders, and base of the wings

mantle, lông ở lưng trên

mantle, lông ở lưng trên

Google Translate
[Danh từ]
covert feather

a type of small, fluffy feather that covers the base of a bird's larger flight feathers, providing insulation and helping to streamline the bird's wing shape

lông phủ, lông bảo vệ

lông phủ, lông bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
flight feather

any of the larger wing or tail feathers of a bird

lông cánh, lông bay

lông cánh, lông bay

Google Translate
[Danh từ]
underwing

the feathers on the underside of a bird's wing, which can have distinctive patterns and colors that are often visible in flight

lông cánh dưới, cánh phía dưới

lông cánh dưới, cánh phía dưới

Google Translate
[Danh từ]
lesser coverts

the small feathers on a bird's wing that cover the larger feathers and help the bird fly better

lông vũ nhỏ hơn, lông vũ phụ

lông vũ nhỏ hơn, lông vũ phụ

Google Translate
[Danh từ]
covert

a small feather that covers the base of a bigger feather on the wings or tail, helping the bird to fly better by keeping it warm and streamlined

lông che, lông phủ

lông che, lông phủ

Google Translate
[Danh từ]
tertial

a feather on the wing that helps with stability and maneuverability during flight. It's located between the flight feathers and the bird's body

terciar, lông thứ ba

terciar, lông thứ ba

Google Translate
[Danh từ]
primary

the main and longest feathers on a bird's wing that help it fly

lông chính, lông phụ chính

lông chính, lông phụ chính

Google Translate
[Danh từ]
tarsus

the lower part of the leg, located between the shank and the foot, providing support and flexibility for perching and walking

tarsus, phần dưới chân

tarsus, phần dưới chân

Google Translate
[Danh từ]
eyestripe

a line of color that goes across or behind the eye of a bird, making the bird's eye and facial features more noticeable

vạch mắt, đường kẻ mắt

vạch mắt, đường kẻ mắt

Google Translate
[Danh từ]
proventriculus

a glandular organ found in the digestive system of birds that functions in the initial breakdown of food before it enters the stomach

proventriculus

proventriculus

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek