pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Kết cấu

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Họa tiết, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
malleable

capable of being hammered or manipulated into different forms without cracking or breaking

dẻo, mềm

dẻo, mềm

Google Translate
[Tính từ]
grooved

having one or more long, narrow, and usually parallel channels, furrows, or ridges

có rãnh, có vết khắc

có rãnh, có vết khắc

Google Translate
[Tính từ]
prickly

having a texture that feels sharp, spiky, or rough to the touch

gai góc, thô ráp

gai góc, thô ráp

Google Translate
[Tính từ]
coarse

having a rough or uneven surface or texture

thô, sần sùi

thô, sần sùi

Google Translate
[Tính từ]
pitted

(of a surface) having small, hollow indentations or depressions

lõm, bị lõm

lõm, bị lõm

Google Translate
[Tính từ]
slimy

having a slippery, wet, and often unpleasant texture

trơn, nhầy

trơn, nhầy

Google Translate
[Tính từ]
squishy

having a soft and compressible texture

mềm, nén được

mềm, nén được

Google Translate
[Tính từ]
crumbly

easily breaking into small pieces when pressed

bở, dễ vụn

bở, dễ vụn

Google Translate
[Tính từ]
flaky

having a texture that easily breaks into small, thin layers or pieces

bong bóng, nứt nẻ

bong bóng, nứt nẻ

Google Translate
[Tính từ]
mushy

having a soft and pulpy texture, often lacking firmness

mềm, bở

mềm, bở

Google Translate
[Tính từ]
pulpy

having a texture that is soft and mushy, often referring to food that has been overripe or crushed

nhão, bánh nhão

nhão, bánh nhão

Google Translate
[Tính từ]
rubbery

having a soft, flexible, and elastic texture

cao su, đàn hồi

cao su, đàn hồi

Google Translate
[Tính từ]
corrugated

having a surface or structure that is shaped with parallel grooves, ridges, or folds, often used for added strength or flexibility

gợn sóng, tăng cường

gợn sóng, tăng cường

Google Translate
[Tính từ]
lumpy

having small, sticky lumps or irregularities in texture

vón viên, sần sùi

vón viên, sần sùi

Google Translate
[Tính từ]
rigid

not flexible or easily bent

cứng nhắc, không linh hoạt

cứng nhắc, không linh hoạt

Google Translate
[Tính từ]
gooey

having a soft and sticky consistency

dính, sền sệt

dính, sền sệt

Google Translate
[Tính từ]
satiny

having a smooth and luxurious texture

satin, mịn màng

satin, mịn màng

Google Translate
[Tính từ]
wiry

(of hair) not flexible and stiff like a wire

cứng, cứng như dây

cứng, cứng như dây

Google Translate
[Tính từ]
jagged

having rough, uneven, and sharp points or edges

lởm chởm, sắc nhọn

lởm chởm, sắc nhọn

Google Translate
[Tính từ]
pliable

easily bent, shaped, or manipulated without breaking or cracking

dẻo, linh hoạt

dẻo, linh hoạt

Google Translate
[Tính từ]
brittle

easily broken, cracked, or shattered due to the lack of flexibility and resilience

giòn, dễ vỡ

giòn, dễ vỡ

Google Translate
[Tính từ]
gritty

containing or resembling small, rough particles

thô ráp, bui nhỏ

thô ráp, bui nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
sleek

having a smooth and shiny texture, typically describing hair, fur, or skin that appears healthy and well-maintained

mượt mà, bóng

mượt mà, bóng

Google Translate
[Tính từ]
gauzy

light, thin, and sheer in texture, often describing fabrics or materials that allow some light to pass through

mỏng manh, trong suốt

mỏng manh, trong suốt

Google Translate
[Tính từ]
ethereal

extremely delicate, light, as if it belongs to a heavenly realm

huyền ảo, thiên thể

huyền ảo, thiên thể

Google Translate
[Tính từ]
gossamer

delicate, light, and thin in appearance

mỏng manh, nhẹ nhàng

mỏng manh, nhẹ nhàng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek