pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Kết cấu

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Kết cấu, được sưu tầm đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
malleable
[Tính từ]

capable of being hammered or manipulated into different forms without cracking or breaking

dễ rèn, dễ uốn

dễ rèn, dễ uốn

Ex: The heated plastic became malleable, allowing it to be molded into the desired shape before cooling and hardening .Nhựa được làm nóng trở nên **dễ uốn**, cho phép nó được đúc thành hình dạng mong muốn trước khi nguội và cứng lại.
grooved
[Tính từ]

having one or more long, narrow, and usually parallel channels, furrows, or ridges

có rãnh, có khía

có rãnh, có khía

Ex: The chef 's knife had a grooved blade to prevent food from sticking during chopping .Con dao của đầu bếp có lưỡi **rãnh** để ngăn thức ăn dính vào trong khi cắt.
prickly
[Tính từ]

having a texture that feels sharp, spiky, or rough to the touch

gai góc,  nhọn

gai góc, nhọn

Ex: The straw mat had a prickly feel , causing discomfort when walked upon barefoot .Tấm chiếu rơm có cảm giác **gai góc**, gây khó chịu khi đi chân trần trên đó.
coarse
[Tính từ]

having a rough or uneven surface or texture

thô, nhám

thô, nhám

Ex: The dog ’s coarse fur made it well-suited for the cold weather .Bộ lông **thô** của con chó khiến nó rất phù hợp với thời tiết lạnh.
pitted
[Tính từ]

(of a surface) having small, hollow indentations or depressions

lõm chỗ, có lỗ lõm

lõm chỗ, có lỗ lõm

Ex: The fruit had a pitted texture , with small holes where the seeds had been .Trái cây có kết cấu **lõm**, với những lỗ nhỏ nơi hạt đã từng ở.
slimy
[Tính từ]

having a slippery, wet, and often unpleasant texture

nhầy nhụa, trơn trượt

nhầy nhụa, trơn trượt

Ex: The cooked okra had a slimy texture , a common characteristic when it releases mucilage during cooking .Đậu bắp nấu chín có kết cấu **nhầy nhụa**, một đặc điểm phổ biến khi nó tiết ra chất nhầy trong quá trình nấu.
squishy
[Tính từ]

having a soft and compressible texture

mềm, nén được

mềm, nén được

Ex: The marshmallow was squishy between my fingers .Kẹo dẻo **mềm** giữa các ngón tay của tôi.
crumbly
[Tính từ]

easily breaking into small pieces when pressed

dễ vỡ vụn, giòn

dễ vỡ vụn, giòn

Ex: The walls of the ancient ruins were crumbly and weathered, bearing the scars of centuries of erosion.Những bức tường của tàn tích cổ xưa **dễ vỡ vụn** và bị phong hóa, mang theo những vết sẹo của sự xói mòn qua nhiều thế kỷ.
flaky
[Tính từ]

having a texture that easily breaks into small, thin layers or pieces

xốp, dễ vỡ

xốp, dễ vỡ

Ex: The chicken pot pie had a golden , flaky crust that encased a savory filling .Bánh gà có một lớp vỏ vàng, **xốp** bao bọc nhân thơm ngon.
mushy
[Tính từ]

having a soft and pulpy texture, often lacking firmness

nhão, mềm nhũn

nhão, mềm nhũn

Ex: Overcooked broccoli can become mushy and lose its vibrant color .Bông cải xanh nấu quá chín có thể trở nên **nhũn** và mất đi màu sắc tươi sáng.
pulpy
[Tính từ]

having a texture that is soft and mushy, often referring to food that has been overripe or crushed

có bã, nhiều thịt quả

có bã, nhiều thịt quả

Ex: The aloe vera gel had a pulpy texture, known for its soothing and moisturizing properties.Gel nha đam có kết cấu **mềm nhũn**, được biết đến với đặc tính làm dịu và dưỡng ẩm.
rubbery
[Tính từ]

having a soft, flexible, and elastic texture

dai như cao su, đàn hồi

dai như cao su, đàn hồi

Ex: The steak was unfortunately rubbery, making it less enjoyable to eat .Tiếc là miếng bít tết **dai như cao su**, khiến nó ít ngon miệng hơn khi ăn.
corrugated
[Tính từ]

having a surface or structure that is shaped with parallel grooves, ridges, or folds, often used for added strength or flexibility

có gợn sóng, có nếp gấp

có gợn sóng, có nếp gấp

Ex: The cardboard display at the store featured corrugated panels, providing a sturdy backdrop for products.Màn hình bằng bìa cứng tại cửa hàng có các tấm **gợn sóng**, tạo nền vững chắc cho các sản phẩm.
lumpy
[Tính từ]

having small, sticky lumps or irregularities in texture

lổn nhổn, có cục

lổn nhổn, có cục

Ex: He noticed the lumpy texture of the paint before applying it to the canvas .Anh ấy nhận thấy kết cấu **lổn nhổn** của sơn trước khi áp dụng nó lên canvas.
rigid
[Tính từ]

not flexible or easily bent

cứng, không linh hoạt

cứng, không linh hoạt

Ex: The steel beam was rigid, providing strong support for the building .Dầm thép rất **cứng**, cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho tòa nhà.
gooey
[Tính từ]

having a soft and sticky consistency

dính, nhớt

dính, nhớt

Ex: The warm fudge brownies had a gooey texture, offering a rich and decadent treat.Những chiếc bánh brownie sô cô la nóng có kết cấu **dính**, mang lại một món ăn ngọt ngào và phong phú.
satiny
[Tính từ]

having a smooth and luxurious texture

mượt mà, bóng láng

mượt mà, bóng láng

Ex: Her hair looked satiny and healthy after the treatment .Tóc của cô ấy trông **mượt mà** và khỏe mạnh sau khi điều trị.
wiry
[Tính từ]

(of hair) not flexible and stiff like a wire

cứng, xoăn

cứng, xoăn

Ex: The elderly woman 's wiry gray hair framed her face in wispy tufts , adding to her eccentric charm .Mái tóc xám **cứng** của người phụ nữ lớn tuổi khung mặt cô trong những lọn tóc mỏng manh, thêm vào sự quyến rũ lập dị của cô.
jagged
[Tính từ]

having rough, uneven, and sharp points or edges

lởm chởm, không đều

lởm chởm, không đều

Ex: The old metal fence had jagged points , serving as a deterrent to intruders .Hàng rào kim loại cũ có những điểm **lởm chởm**, đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn kẻ xâm nhập.
pliable
[Tính từ]

easily bent, shaped, or manipulated without breaking or cracking

dẻo, linh hoạt

dẻo, linh hoạt

Ex: The wire is pliable enough to be bent into intricate shapes for crafting or construction .Dây đủ **dẻo** để có thể uốn thành các hình dạng phức tạp để chế tạo hoặc xây dựng.
brittle
[Tính từ]

easily broken, cracked, or shattered due to the lack of flexibility and resilience

dễ vỡ, giòn

dễ vỡ, giòn

Ex: The cookie had a brittle texture , with a satisfying crunch as you took a bite .Chiếc bánh quy có kết cấu **dễ vỡ**, với một tiếng giòn tan thỏa mãn khi bạn cắn một miếng.
gritty
[Tính từ]

containing or resembling small, rough particles

có hạt, thô ráp

có hạt, thô ráp

Ex: The gritty sand made it difficult to walk along the beach .Cát **thô ráp** khiến việc đi bộ dọc bãi biển trở nên khó khăn.
sleek
[Tính từ]

having a smooth and shiny texture, typically describing hair, fur, or skin that appears healthy and well-maintained

mượt, mềm mại

mượt, mềm mại

Ex: The dog 's sleek fur showed how well it had been groomed .Bộ lông **mượt mà** của con chó cho thấy nó đã được chăm sóc rất tốt.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek