pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Từ liên quan đến hình dạng

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hình dạng, chẳng hạn như "hình chữ thập", "bất đối xứng" và "chu vi".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
asymmetric
[Tính từ]

not having identical parts facing each other or around an axis

không đối xứng

không đối xứng

Ex: The asymmetric layout of the garden incorporated winding paths and varied plantings for a naturalistic feel .Bố cục **không đối xứng** của khu vườn bao gồm những con đường quanh co và nhiều loại cây trồng để tạo cảm giác tự nhiên.
asymmetrically
[Trạng từ]

in a way that the two sides or halves of something do not correspond in size or shape

không đối xứng

không đối xứng

Ex: The decorative pattern on the rug was woven asymmetrically, contributing to its unique design .Họa tiết trang trí trên tấm thảm được dệt **không đối xứng**, góp phần vào thiết kế độc đáo của nó.
asymmetry
[Danh từ]

(geometry) a lack of symmetry or equivalence in shape or size between the two sides or parts of something

sự không đối xứng

sự không đối xứng

Ex: Studying asymmetry helps in understanding how shapes differ from being perfectly symmetrical .Nghiên cứu **sự bất đối xứng** giúp hiểu cách các hình dạng khác với sự đối xứng hoàn hảo.
cylindrical
[Tính từ]

having a shape that consists of straight sides and circular bases which are parallel

hình trụ, có dạng hình trụ

hình trụ, có dạng hình trụ

Ex: The cylindrical candle burned steadily , casting a warm glow in the dimly lit room .Ngọn nến **hình trụ** cháy đều đặn, tỏa ánh sáng ấm áp trong căn phòng mờ sáng.
circular
[Tính từ]

having a shape like a circle

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The circular rug added a touch of elegance to the living room , complementing the curved furniture .Tấm thảm **tròn** đã thêm một nét thanh lịch vào phòng khách, bổ sung cho đồ nội thất cong.
circumference
[Danh từ]

the distance around the external boundary of something

chu vi, đường viền

chu vi, đường viền

Ex: She measured the circumference of the tree trunk to determine its age .Cô ấy đo **chu vi** thân cây để xác định tuổi của nó.
concave
[Tính từ]

having a surface that is curved inward

lõm, cong vào trong

lõm, cong vào trong

Ex: The concave lens corrected his vision, allowing him to see distant objects more clearly.Thấu kính **lõm** đã điều chỉnh thị lực của anh ấy, giúp anh ấy nhìn thấy các vật thể ở xa rõ ràng hơn.
concentric
[Tính từ]

describing circles, arcs, or rings that have the same center

đồng tâm, có cùng tâm

đồng tâm, có cùng tâm

conical
[Tính từ]

resembling a cone in shape

hình nón, có hình dạng nón

hình nón, có hình dạng nón

Ex: The conical roof of the gazebo sheltered picnickers from the sun , its peaked design adding charm to the park .Mái **hình nón** của gian hàng che chở những người đi dã ngoại khỏi ánh nắng mặt trời, thiết kế đỉnh nhọn của nó làm tăng thêm sự quyến rũ cho công viên.
convex
[Tính từ]

having a surface that is curved outward

lồi, cong ra ngoài

lồi, cong ra ngoài

Ex: The artist used a convex mold to create the rounded sculpture .Nghệ sĩ đã sử dụng khuôn **lồi** để tạo ra tác phẩm điêu khắc tròn.
cruciform
[Tính từ]

shaped like a cross

hình chữ thập, có hình dạng giống chữ thập

hình chữ thập, có hình dạng giống chữ thập

Ex: The stained glass window had a beautiful cruciform pattern, with vibrant colors outlining the cross.Cửa sổ kính màu có một họa tiết **hình chữ thập** đẹp, với những màu sắc rực rỡ phác thảo cây thánh giá.
curved
[Tính từ]

having a shape that is rounded or bent rather than straight

cong, uốn cong

cong, uốn cong

Ex: The cat stretched out in a curved position , resembling the letter " C " .Con mèo duỗi người trong tư thế **cong**, giống như chữ "C".
diagonal
[Tính từ]

(of a straight line) joining opposite corners of a flat shape at an angle

chéo

chéo

Ex: The designer added a bold diagonal stripe that extended from the top left corner to the bottom right corner of the canvas .Nhà thiết kế đã thêm một sọc **chéo** đậm kéo dài từ góc trên bên trái đến góc dưới bên phải của bức tranh.
diameter
[Danh từ]

a straight line from one side of a round object, particularly a circle, passing through the center and joining the other side

đường kính, đường kính

đường kính, đường kính

Ex: The technician used a caliper to determine the diameter of the bearings needed for the machinery repair .Kỹ thuật viên đã sử dụng thước cặp để xác định **đường kính** của các ổ bi cần thiết cho việc sửa chữa máy móc.
dimension
[Danh từ]

a measure of the height, length, or width of an object in a certain direction

kích thước

kích thước

Ex: When designing the new bridge , engineers took into account the dimensions of the river and the surrounding landscape .Khi thiết kế cây cầu mới, các kỹ sư đã tính đến **kích thước** của dòng sông và cảnh quan xung quanh.
flat
[Tính từ]

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, bằng phẳng

phẳng, bằng phẳng

Ex: The table was smooth and flat, perfect for drawing .Cái bàn nhẵn và **phẳng**, hoàn hảo để vẽ.
geometry
[Danh từ]

the branch of mathematics that deals with the relation between the lines, angles and surfaces or the properties of the space

hình học

hình học

Ex: Ancient civilizations like the Greeks advanced the study of geometry.Các nền văn minh cổ đại như người Hy Lạp đã thúc đẩy việc nghiên cứu **hình học**.
geometric
[Tính từ]

connected with the branch of mathematics that deals with the relationships between lines, angles and surfaces

hình học

hình học

Ex: Geometric transformations like translations , rotations , and reflections are used in computer graphics to manipulate images and objects .Các phép biến đổi **hình học** như tịnh tiến, xoay và phản xạ được sử dụng trong đồ họa máy tính để thao tác hình ảnh và đối tượng.
horizontal
[Tính từ]

positioned across and parallel to the ground and not up or down

ngang, theo chiều ngang

ngang, theo chiều ngang

Ex: The bar graph displayed the data in a horizontal format .Biểu đồ thanh hiển thị dữ liệu ở định dạng **ngang**.
vertical
[Tính từ]

positioned at a right angle to the horizon or ground, typically moving up or down

thẳng đứng

thẳng đứng

Ex: The graph displayed the data with vertical bars representing each category .Biểu đồ hiển thị dữ liệu với các thanh **dọc** đại diện cho từng danh mục.
oblong
[Tính từ]

having an elongated shape as an oval

hình bầu dục, dài

hình bầu dục, dài

Ex: The oblong loaf of bread was freshly baked and had a delicious , crispy crust .Ổ bánh mì **dài** vừa mới nướng xong và có một lớp vỏ ngon, giòn.
parallel
[Tính từ]

having an equal distance from each other at every point

song song, cách đều

song song, cách đều

Ex: The railroad tracks are parallel to each other .Đường ray xe lửa **song song** với nhau.
perimeter
[Danh từ]

the total length of the external boundary of something

chu vi

chu vi

Ex: The science project required students to build a model volcano and measure the perimeter of its base for stability analysis .Dự án khoa học yêu cầu học sinh xây dựng một mô hình núi lửa và đo **chu vi** của đế của nó để phân tích độ ổn định.
prismatic
[Tính từ]

resembling or containing a prism

lăng trụ, có hình lăng trụ

lăng trụ, có hình lăng trụ

round
[Tính từ]

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The round pizza was divided into equal slices , ready to be shared among friends .Chiếc pizza **tròn** được chia thành những miếng bằng nhau, sẵn sàng để chia sẻ giữa các bạn bè.
shaped
[Tính từ]

having a particular structure or external form

được tạo hình, có hình dạng

được tạo hình, có hình dạng

Ex: The cake was shaped like a castle for the princess-themed birthday party.Chiếc bánh được **tạo hình** giống như một lâu đài cho bữa tiệc sinh nhật chủ đề công chúa.
spherical
[Tính từ]

resembling a sphere or a ball in shape

hình cầu, tròn

hình cầu, tròn

Ex: The spherical snow globe contained a miniature winter scene , with swirling snowflakes .Quả cầu tuyết **hình cầu** chứa một cảnh mùa đông thu nhỏ, với những bông tuyết xoáy.
spiral
[Tính từ]

having a shape that winds around a central point or axis

xoắn ốc, hình xoắn ốc

xoắn ốc, hình xoắn ốc

Ex: The corkscrew had a spiral screw that easily penetrated the cork .Cái mở nút chai có một cái vít **xoắn ốc** dễ dàng xuyên qua nút chai.
square
[Tính từ]

having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

vuông

vuông

Ex: The square envelope contained a handwritten letter , neatly folded and sealed .Phong bì **vuông** chứa một bức thư viết tay, được gấp gọn gàng và niêm phong.
squarish
[Tính từ]

being almost similar to a square in shape

gần giống hình vuông, hình vuông

gần giống hình vuông, hình vuông

straight
[Tính từ]

continuing in a direct line without deviation or curvature

thẳng, ngay ngắn

thẳng, ngay ngắn

Ex: A straight tunnel ran beneath the mountain .Một đường hầm **thẳng** chạy dưới ngọn núi.

a flat shape or form that exists only on a surface, and has length and width, but no depth or thickness

hình hai chiều, hình dạng hai chiều

hình hai chiều, hình dạng hai chiều

a geometric shape or form that has length, width, and depth, and occupies physical space

hình ba chiều

hình ba chiều

surface
[Danh từ]

(geometry) any of the two-dimensional faces of a three-dimensional figure

bề mặt, mặt

bề mặt, mặt

Ex: The sphere 's surface is perfectly smooth , with no edges or corners .**Bề mặt** của hình cầu hoàn toàn nhẵn, không có cạnh hoặc góc.
symmetrical
[Tính từ]

having two sides or halves that correspond to one another in shape or size

đối xứng, cân đối

đối xứng, cân đối

Ex: The symmetrical shape of the snowflake was a testament to nature 's beauty and precision .Hình dạng **đối xứng** của bông tuyết là minh chứng cho vẻ đẹp và sự chính xác của thiên nhiên.
oval
[Tính từ]

rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg

hình bầu dục, hình trái xoan

hình bầu dục, hình trái xoan

Ex: The oval pendant hung from a delicate chain around her neck, catching the light with its polished surface.Mặt dây chuyền **hình bầu dục** treo trên một sợi dây chuyền mảnh mai quanh cổ cô ấy, bắt lấy ánh sáng với bề mặt được đánh bóng.
symmetrically
[Trạng từ]

in a way that the two sides or halves of something correspond in size or shape

một cách đối xứng

một cách đối xứng

Ex: The architectural elements of the bridge were constructed symmetrically for stability .Các yếu tố kiến trúc của cây cầu được xây dựng **đối xứng** để đảm bảo sự ổn định.
plane geometry
[Danh từ]

the study of 2-dimensional figures and their properties on a flat surface

hình học phẳng, hình học mặt phẳng

hình học phẳng, hình học mặt phẳng

Ex: Plane geometry is foundational in solving problems related to parallel and perpendicular lines .**Hình học phẳng** là nền tảng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đường thẳng song song và vuông góc.
symmetry
[Danh từ]

the quality of having two halves that are exactly the same, which are separated by an axis

sự đối xứng

sự đối xứng

triangular
[Tính từ]

shaped like a triangle, with three sides and three angles

hình tam giác, có hình tam giác

hình tam giác, có hình tam giác

Ex: The tent had a triangular opening at the front .Lều có một lỗ mở **hình tam giác** ở phía trước.
rectangular
[Tính từ]

shaped like a rectangle, with four right angles

hình chữ nhật, có dạng hình chữ nhật

hình chữ nhật, có dạng hình chữ nhật

Ex: The building had large rectangular windows to let in more light .Tòa nhà có những cửa sổ lớn **hình chữ nhật** để đón nhiều ánh sáng hơn.
shape
[Danh từ]

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, đường nét

hình dạng, đường nét

Ex: As the sun set , shadows cast by the mountains created intriguing shapes on the valley floor .Khi mặt trời lặn, những cái bóng do núi đổ xuống tạo ra những **hình dạng** hấp dẫn trên nền thung lũng.
form
[Danh từ]

the shape of someone or something, especially the outline

hình dạng, đường nét

hình dạng, đường nét

Ex: The architect emphasized clean lines to highlight the building 's form.Kiến trúc sư nhấn mạnh các đường nét sạch sẽ để làm nổi bật **hình dạng** của tòa nhà.
angle
[Danh từ]

the space between two lines or surfaces that are joined, measured in degrees or radians

góc, góc (đo)

góc, góc (đo)

Ex: Understanding different angles is essential in geometry for solving problems .Hiểu biết về các **góc** khác nhau là điều cần thiết trong hình học để giải quyết vấn đề.
curve
[Danh từ]

a line or shape that is not straight and bends gradually

đường cong, đường uốn lượn

đường cong, đường uốn lượn

Ex: The artist used a brush to create soft curves in her painting .Nghệ sĩ đã sử dụng một cây cọ để tạo ra những **đường cong** mềm mại trong bức tranh của mình.
Màu Sắc và Hình Dạng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek