dao động
Những ngọn cỏ cao trên cánh đồng đung đưa duyên dáng theo từng cơn gió.
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chuyển động, như "locomotion", "giật cục", "cấy ghép", v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi ACTs.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
dao động
Những ngọn cỏ cao trên cánh đồng đung đưa duyên dáng theo từng cơn gió.
giật
Chân của con chó giật khi nó mơ về việc đuổi theo con mồi tưởng tượng.
nghiêng
Kệ sách nghiêng nguy hiểm sau khi một trong những chân của nó bị gãy.
nảy lại
Tay vợt đánh một cú đánh mạnh, và quả bóng nảy lại từ lưới.
xoay
Cánh quạt của cối xay gió được thiết kế để xoay theo gió, tối ưu hóa việc thu năng lượng.
tăng tốc
Kỹ sư điều chỉnh động cơ để tăng tốc băng tải.
lưu thông
Các tờ báo lưu hành hàng ngày, cung cấp thông tin cập nhật về các sự kiện hiện tại.
điều khiển
Thuyền trưởng khéo léo điều khiển con tàu qua eo biển hẹp.
bay lượn
Những suy nghĩ lướt qua tâm trí anh ấy khi anh ấy cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề hiện tại.
theo dõi
Đoàn thám hiểm đi qua những đồng bằng rộng lớn để tìm kiếm tàn tích cổ.
tụ tập
Các phóng viên tụ tập xung quanh người nổi tiếng tại buổi ra mắt phim.
thấm
Dầu rỉ ra từ động cơ xuống sàn nhà để xe.
vượt qua
Trong cuộc đua, vận động viên chạy nước rút đã vượt qua tất cả đối thủ và giành chiến thắng.
rỉ ra
Máu rỉ ra từ vết thương, làm ố băng.
đảo ngược
Để xem thông điệp ẩn, bạn phải đảo ngược tấm thẻ.
quét
Ánh đèn pha quét qua bầu trời đêm, tìm kiếm dấu hiệu của chiếc máy bay mất tích.
chuyên chở
Phà chở hành khách qua sông suốt cả ngày.
làm lệch hướng
Thuyền trưởng đã lệch hướng đi của con tàu để tránh va chạm tiềm ẩn với một tảng băng trôi.
vận chuyển
Người làm vườn đã chở những bao phân bón và đất đến cuối sân sau để làm cảnh quan.
cấy ghép
Ban quản lý đã chọn cấy ghép một số giáo viên đến chi nhánh mới thành lập.
giao nhau
Ý kiến của họ giao nhau trong cuộc thảo luận, dẫn đến một thỏa thuận.
phân nhánh
Tại ngã rẽ trên đường, hai làn đường phân kỳ, dẫn đến các điểm đến riêng biệt.
lái
Thuyền trưởng khéo léo lái con tàu qua kênh đào hẹp.
uốn khúc
Dòng suối uốn khúc nhẹ nhàng qua đồng cỏ, tạo nên một khung cảnh êm đềm cho thiên nhiên xung quanh.
hạ xuống
Những cơn gió mạnh dường như hạ thấp mặt nước.
lao nhanh
Chạy đua với thời gian, những người ứng cứu khẩn cấp lao nhanh đến hiện trường vụ tai nạn.
hút bằng ống
Người pha chế đã hút bia từ thùng vào ly bằng cách sử dụng một máy bơm thủ công.
kéo lê
Các công nhân xây dựng phải khuân vác thiết bị nặng lên tầng cao nhất của tòa nhà đang được cải tạo.
hấp dẫn
Mặt trăng hướng tâm về phía Trái đất, quay quanh nó theo một quỹ đạo có thể dự đoán được.
giãy giụa
Con diều bắt đầu đập phập phồng trong gió mạnh, khiến trẻ khó kiểm soát.
vẫy
Con sóc vẫy cái đuôi bông xù của nó trong khi đậu trên cành cây.
xoáy
Cát đã xoáy theo những hoa văn phức tạp dưới ảnh hưởng của gió sa mạc.
chuyển hướng
Con sông chuyển hướng về phía đông trước khi đến kênh chính.
giật cục
Những cử chỉ giật cục của vũ công truyền tải cảm giác lo lắng và căng thẳng.
co giật
Những cơn co giật của anh ấy khiến việc cầm nắm đồ vật trở nên khó khăn.
run rẩy
Những bước chân run rẩy của ông lão đã lộ ra sự yếu đuối của mình.
theo chiều kim đồng hồ
Cô ấy vặn chặt nắp lọ bằng một chuyển động theo chiều kim đồng hồ.
sự tiến triển
Sự tiến triển của con sâu bướm trên chiếc lá chậm và có chủ đích.
lực đẩy
Tên lửa dựa vào quá trình đốt cháy để đẩy, đẩy khí ra để tạo lực đẩy.
lao xuống
Trong buổi biểu diễn hàng không, phi công trình diễn đã thực hiện một cú lao xuống táo bạo trên đám đông.