pattern

Giao Thông Đường Bộ - Xe tiện ích

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến xe đa dụng như "camper", "van" và "truck".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
motorhome

a type of recreational vehicle that is designed for long-distance travel and can function as a temporary home on wheels

nhà di động, xe cắm trại

nhà di động, xe cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
camper

a vehicle in which people can sleep and live when traveling

xe cắm trại, xe kéo

xe cắm trại, xe kéo

Google Translate
[Danh từ]
travel trailer

a towable recreational vehicle designed for temporary living quarters, typically equipped with amenities like beds, a kitchen, and a bathroom

trailer du lịch, xe kéo nghỉ dưỡng

trailer du lịch, xe kéo nghỉ dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
fifth wheel

a type of camper that is designed to be towed by a pickup truck equipped with a special hitch

bánh xe thứ năm, xe camper thứ năm

bánh xe thứ năm, xe camper thứ năm

Google Translate
[Danh từ]
pop-up camper

a type of recreational vehicle that collapses for easy towing and storage and expands to provide living space when in use

xe cắm trại pop-up, trailer gập

xe cắm trại pop-up, trailer gập

Google Translate
[Danh từ]
truck camper

a type of recreational vehicle that slides into the bed of a pickup truck, providing living and sleeping quarters

xe tải dựng trại, trailer xe tải

xe tải dựng trại, trailer xe tải

Google Translate
[Danh từ]
toy hauler

a type of recreational vehicle that combines living quarters with a dedicated space for transporting motorized recreational vehicles or equipment

xe kéo đồ chơi, phương tiện giải trí để vận chuyển đồ chơi

xe kéo đồ chơi, phương tiện giải trí để vận chuyển đồ chơi

Google Translate
[Danh từ]
teardrop trailer

a compact, streamlined camper characterized by its distinctive tear-shaped profile, designed for lightweight and efficient travel

trailer giọt nước mắt, trailer nước mắt

trailer giọt nước mắt, trailer nước mắt

Google Translate
[Danh từ]
conversion van

a standard full-size van that has been modified or customized for purposes such as recreational travel, camping, or luxury transportation

xe van chuyển đổi, xe van tùy chỉnh

xe van chuyển đổi, xe van tùy chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
park model RV

a type of recreational vehicle that is larger than a typical RV and designed for long-term placement at a campground or RV park

mô hình công viên RV, xe RV mô hình công viên

mô hình công viên RV, xe RV mô hình công viên

Google Translate
[Danh từ]
skoolie

a converted school bus used as a recreational vehicle or tiny home

xe buýt trường học cải tiến, nhà di động xe buýt trường học

xe buýt trường học cải tiến, nhà di động xe buýt trường học

Google Translate
[Danh từ]
Winnebago

a type of recreational vehicle typically used for camping and traveling, characterized by its distinctive shape and amenities

Winnebago, xe nhà di động

Winnebago, xe nhà di động

Google Translate
[Danh từ]
snowmobile

a vehicle designed to travel over snow and ice, typically equipped with caterpillar tracks or skis

xe trượt tuyết, xe máy tuyết

xe trượt tuyết, xe máy tuyết

Google Translate
[Danh từ]
aerosledge

a vehicle designed to travel over snow or ice by generating an air cushion underneath, reducing friction with the surface

aerosledge, xe trượt không khí

aerosledge, xe trượt không khí

Google Translate
[Danh từ]
sandrail

a lightweight off-road vehicle typically designed for navigating sand dunes and desert terrain

sandrail, xe địa hình nhẹ

sandrail, xe địa hình nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
beach buggy

a light, open vehicle made for fun driving on sandy beaches and rough terrain, usually with big tires and a simple design for easy handling

xe buggy bãi biển, phương tiện bãi biển

xe buggy bãi biển, phương tiện bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
dirt bike

a light motorcycle made for riding off-road, with tough tires, long suspension travel, and a light frame for easy handling on rough terrain

xe đạp địa hình, xe máy địa hình

xe đạp địa hình, xe máy địa hình

Google Translate
[Danh từ]
mountain bike

a special kind of bike made for riding on rough roads or unpaved trails, with thick tires and a strong body

xe đạp địa hình, mountain bike

xe đạp địa hình, mountain bike

Google Translate
[Danh từ]
jeep

a sturdy vehicle designed for traveling on rough surfaces

jeep, xe địa hình

jeep, xe địa hình

Google Translate
[Danh từ]
all-terrain vehicle

a small, motorized vehicle designed for off-road use, typically equipped with low-pressure tires, a straddle seat, and handlebars for steering

xe địa hình, xe ATV

xe địa hình, xe ATV

Google Translate
[Danh từ]
screw-propelled vehicle

a type of vehicle that uses one or more auger-like screws instead of wheels or tracks for propulsion over rough or soft terrain

phương tiện vận chuyển bằng vít, xe vận hành bằng vít

phương tiện vận chuyển bằng vít, xe vận hành bằng vít

Google Translate
[Danh từ]
van

a big vehicle without back windows, smaller than a truck, used for carrying people or things

xe tải, xe van

xe tải, xe van

Google Translate
[Danh từ]
microvan

a small-sized van typically used for transporting passengers or goods over short distances

xe tải nhỏ, microvan

xe tải nhỏ, microvan

Google Translate
[Danh từ]
minivan

a large car that is similar to a van and can seat up to eight or nine people

minivan, xe gia đình

minivan, xe gia đình

Google Translate
[Danh từ]
heavy vehicle

a large and powerful motorized vehicle built for transporting goods or completing tasks that demand substantial strength and capacity

xe tải nặng, phương tiện nặng

xe tải nặng, phương tiện nặng

Google Translate
[Danh từ]
truck

a large road vehicle used for carrying goods

xe tải, phương tiện chở hàng

xe tải, phương tiện chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
forklift

a powerful truck with forks at the front that is used to lift and move heavy materials, commonly found in places like warehouses and construction sites

xe nâng, xe nâng hàng

xe nâng, xe nâng hàng

Google Translate
[Danh từ]
box truck

a medium to large-sized vehicle with a fully enclosed cargo area, often used for transporting goods

xe tải kín, xe tải thùng

xe tải kín, xe tải thùng

Google Translate
[Danh từ]
chassis cab

a vehicle that includes only the chassis and the cab, lacking a full body or cargo area, allowing for customization with various types of bodies or equipment

chassis cab, cab chassis

chassis cab, cab chassis

Google Translate
[Danh từ]
dump truck

a heavy-duty vehicle with a bed that can be tilted or raised at the front, allowing it to unload its contents by tipping them out behind the truck

xe ben, xe tải ben

xe ben, xe tải ben

Google Translate
[Danh từ]
flatbed truck

a type of vehicle characterized by an open body without sides or a roof, specifically designed for transporting large or heavy items that require easy loading and unloading

xe tải thùng phẳng, xe tải mặt phẳng

xe tải thùng phẳng, xe tải mặt phẳng

Google Translate
[Danh từ]
logging truck

a large vehicle specifically designed to transport logs or timber from forests to processing facilities or lumberyards

xe chở gỗ, xe tải gỗ

xe chở gỗ, xe tải gỗ

Google Translate
[Danh từ]
panel van

a type of commercial vehicle characterized by a fully enclosed body without rear side windows, typically used for transporting goods or equipment

xe tải thùng kín, xe thương mại

xe tải thùng kín, xe thương mại

Google Translate
[Danh từ]
panel truck

a commercial vehicle with a boxy, enclosed cargo area, usually used for transporting goods, equipment, or tools

xe tải kín, xe tải panel

xe tải kín, xe tải panel

Google Translate
[Danh từ]
platform truck

a wheeled vehicle with a flat surface used for transporting goods or materials

xe đẩy nền, xe nền

xe đẩy nền, xe nền

Google Translate
[Danh từ]
pickup truck

a vehicle with an open cargo area at the back, usually separated from the cab, designed for hauling goods, equipment, or transporting smaller loads

xe tải nhẹ, pickup truck

xe tải nhẹ, pickup truck

Google Translate
[Danh từ]
tractor

the front part of a truck designed to pull large trailers or vans, commonly used in long-haul freight transportation

xe kéo

xe kéo

Google Translate
[Danh từ]
tractor-trailer

a combination of the front part of a tractor and the cargo-carrying part of a trailer, used for transporting goods over long distances

xe tải kéo, xe đầu kéo

xe tải kéo, xe đầu kéo

Google Translate
[Danh từ]
tow truck

a vehicle equipped with special equipment to lift and transport disabled, improperly parked, or wrecked vehicles

xe kéo, xe cứu hộ

xe kéo, xe cứu hộ

Google Translate
[Danh từ]
moving van

a large vehicle used for transporting furniture and other goods from one place to another

xe tải chuyển nhà, xe chuyển đồ

xe tải chuyển nhà, xe chuyển đồ

Google Translate
[Danh từ]
tanker

a ship, aircraft, or road vehicle for carrying liquids, particularly crude oil or gas in large quantities

tàu chở dầu, xe bồn

tàu chở dầu, xe bồn

Google Translate
[Danh từ]
tipper

a large, open bed that can be tilted to unload its contents, usually used for carrying loose materials like sand, gravel, or demolition waste

xe ben, xe tải lật

xe ben, xe tải lật

Google Translate
[Danh từ]
sport utility vehicle

a type of car that is roomy, versatile, and often has four-wheel drive, suitable for various terrains and carrying lots of stuff or people

xe thể thao đa dụng, SUV (xe thể thao đa dụng)

xe thể thao đa dụng, SUV (xe thể thao đa dụng)

Google Translate
[Danh từ]
autonomous guided vehicle

a mobile robot that operates without direct human control, typically used for transporting materials or goods within industrial settings

phương tiện dẫn đường tự động, xe tự hành dẫn đường

phương tiện dẫn đường tự động, xe tự hành dẫn đường

Google Translate
[Danh từ]
wheelbarrow

an object with two handles and one wheel, used for carrying things

xe đẩy

xe đẩy

Google Translate
[Danh từ]
semitrailer

a trailer pulled by a truck that supports itself on the truck's rear axle, not having its own front axle

nửa đầu, xe chở

nửa đầu, xe chở

Google Translate
[Danh từ]
horse trailer

a vehicle for transporting horses in, pulled by another vehicle

xe tải ngựa, rơ moóc cho ngựa

xe tải ngựa, rơ moóc cho ngựa

Google Translate
[Danh từ]
hand truck

a manual device with a small platform and two handles, designed to transport and move heavy or bulky items by leveraging the user's strength and maneuverability

xe đẩy tay, xe kéo tay

xe đẩy tay, xe kéo tay

Google Translate
[Danh từ]
flatbed trolley

a wheeled platform used for transporting heavy or bulky items

xe đẩy phẳng, xe nền phẳng

xe đẩy phẳng, xe nền phẳng

Google Translate
[Danh từ]
pallet jack

a manual or electric-powered device used for lifting and moving pallets or skids within warehouses or loading areas. It features forks that can be inserted under pallets to lift and transport them with ease

xe nâng pallet, thiết bị nâng pallet

xe nâng pallet, thiết bị nâng pallet

Google Translate
[Danh từ]
wagon

a type of wheeled vehicle that can be drawn by an animal or a tractor, typically used for transporting goods, people, or equipment

xe lửa, xe đẩy

xe lửa, xe đẩy

Google Translate
[Danh từ]
cargo bike

a bicycle specifically designed to carry heavy loads or multiple passengers, often featuring an extended frame, large cargo area, or additional wheels for stability

xe đạp tải, xe đạp chở hàng

xe đạp tải, xe đạp chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
traction engine

a steam-powered vehicle used to pull heavy loads, such as agricultural machinery or road construction equipment

máy kéo, đầu máy hơi nước

máy kéo, đầu máy hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
cargo van

a type of vehicle designed primarily for transporting goods, featuring a large, enclosed cargo area separated from the passenger compartment

xe tải, xe tải chở hàng

xe tải, xe tải chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek