pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Education

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giáo dục, chẳng hạn như “academic”, “boarding school”, “discipline”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
academic

related to education, particularly higher education

học thuật, đại học

học thuật, đại học

Google Translate
[Tính từ]
institution

a large organization that serves a religious, educational, social, or similar function

tổ chức, cơ sở

tổ chức, cơ sở

Google Translate
[Danh từ]
applicant

someone who formally applies for something, particularly a job

người nộp đơn, ứng viên

người nộp đơn, ứng viên

Google Translate
[Danh từ]
enrollment

the process or action of joining a school, course, etc.; the number of people who joined a school, course, etc.

đăng ký, nhập học

đăng ký, nhập học

Google Translate
[Danh từ]
admission

the permission given to someone to become a student of a school, enter an organization, etc.

nhập học, chấp nhận

nhập học, chấp nhận

Google Translate
[Danh từ]
distance education

a learning system in which students and teachers do not attend classes instead use online or broadcast resources

giáo dục từ xa, học từ xa

giáo dục từ xa, học từ xa

Google Translate
[Danh từ]
boarding school

a school where students live and study during the school year

trường nội trú, trường bán trú

trường nội trú, trường bán trú

Google Translate
[Danh từ]
attendance

the state of being present at an event or a place

sự tham dự, sự có mặt

sự tham dự, sự có mặt

Google Translate
[Danh từ]
tuition

an amount of money that one pays to receive an education, particularly in a university or college

học phí, phí giáo dục

học phí, phí giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
curriculum

the overall content, courses, and learning experiences designed by educational institutions to achieve specific educational goals and outcomes for students

chương trình giảng dạy, nội dung giáo dục

chương trình giảng dạy, nội dung giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
scholarship

a sum of money given by an educational institution to someone with great ability in order to financially support their education

học bổng, trợ cấp học tập

học bổng, trợ cấp học tập

Google Translate
[Danh từ]
grant

an amount of money given by the government or another organization for a specific purpose

trợ cấp, khoản giúp đỡ

trợ cấp, khoản giúp đỡ

Google Translate
[Danh từ]
to assess

to form a judgment on the quality, worth, nature, ability or importance of something, someone, or a situation

đánh giá, thẩm định

đánh giá, thẩm định

Google Translate
[Động từ]
discipline

the practice of using methods such as punishment, training, or guidance to enforce rules and improve behavior

kỷ luật, kiểm soát

kỷ luật, kiểm soát

Google Translate
[Danh từ]
dissertation

a long piece of writing on a particular subject that a university student presents in order to get an advanced degree

luận văn, tiểu luận

luận văn, tiểu luận

Google Translate
[Danh từ]
thesis

an original piece of writing on a particular subject that a candidate for a university degree presents based on their research

luận văn, đề tài

luận văn, đề tài

Google Translate
[Danh từ]
dormitory

a room designed for multiple people to sleep in, typically found in schools, camps, or similar institutions

ký túc xá

ký túc xá

Google Translate
[Danh từ]
doctorate

the highest degree given by a university

tiến sĩ

tiến sĩ

Google Translate
[Danh từ]
to expel

to force someone to leave a place, organization, etc.

trục xuất, đuổi ra

trục xuất, đuổi ra

Google Translate
[Động từ]
suspension

the action of officially not allowing someone to go to school, work, or participate in something for a specific length of time, particularly to punish them

sự đình chỉ, sự khước từ

sự đình chỉ, sự khước từ

Google Translate
[Danh từ]
extracurricular

not included in the regular course of study at a college or school

ngoại khóa, bổ sung

ngoại khóa, bổ sung

Google Translate
[Tính từ]
free period

a part of a school day in which there is no class

thời gian tự do, thời gian nghỉ

thời gian tự do, thời gian nghỉ

Google Translate
[Danh từ]
assembly

the teacher student conventions that are held in the morning or afternoon in the school

hội nghị, cuộc họp

hội nghị, cuộc họp

Google Translate
[Danh từ]
seminar

a class or course at a college or university in which a small group of students and a teacher discuss a specific subject

hội thảo, khóa học

hội thảo, khóa học

Google Translate
[Danh từ]
field trip

a trip made by researchers or students to learn more about something by being close to it

chuyến đi thực địa, thực địa học

chuyến đi thực địa, thực địa học

Google Translate
[Danh từ]
fieldwork

scientific study or research conducted in the real world and not in a laboratory or class

công việc thực địa, nghiên cứu thực địa

công việc thực địa, nghiên cứu thực địa

Google Translate
[Danh từ]
literacy

the capability to read and write

thông thạo chữ viết, khả năng đọc và viết

thông thạo chữ viết, khả năng đọc và viết

Google Translate
[Danh từ]
Doctor of Philosophy

a very high-level university degree given to a person who has conducted advanced research in a specific subject

[Cụm từ]
bachelor's degree

the first degree given by a university or college to a student who has finished their studies

cử nhân, bằng cử nhân

cử nhân, bằng cử nhân

Google Translate
[Danh từ]
postgraduate

a graduate student who is studying at a university to get a more advanced degree

sinh viên sau đại học, nữ sinh viên sau đại học

sinh viên sau đại học, nữ sinh viên sau đại học

Google Translate
[Danh từ]
undergraduate

a student who is trying to complete their first degree in college or university

sinh viên đại học, sinh viên đang theo học đại học

sinh viên đại học, sinh viên đang theo học đại học

Google Translate
[Danh từ]
senior

related to or of students who are in the last year of high school or college

năm cuối

năm cuối

Google Translate
[Tính từ]
certificate

an official document that states one has successfully passed an exam or completed a course of study

chứng chỉ, giấy chứng nhận

chứng chỉ, giấy chứng nhận

Google Translate
[Danh từ]
tutor

a teacher who gives lessons privately to one student or a small group

gia sư, người dạy riêng

gia sư, người dạy riêng

Google Translate
[Danh từ]
workshop

a meeting at which some individuals work on a specific project or subject and exchange information about it

hội thảo, báo cáo

hội thảo, báo cáo

Google Translate
[Danh từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập, trung tâm thể dục

phòng tập, trung tâm thể dục

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek