Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Education

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giáo dục, như "học thuật", "trường nội trú", "kỷ luật", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL
academic [Tính từ]
اجرا کردن

học thuật

Ex:

Hội nghị học thuật quy tụ các học giả từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về những tiến bộ trong lĩnh vực của họ.

institution [Danh từ]
اجرا کردن

tổ chức

Ex: The charity functions as an institution dedicated to helping the homeless .

Tổ chức từ thiện hoạt động như một tổ chức dành riêng để giúp đỡ người vô gia cư.

applicant [Danh từ]
اجرا کردن

người nộp đơn

Ex: Each applicant must submit a completed form and two letters of recommendation .

Mỗi ứng viên phải nộp một mẫu đơn đã hoàn thành và hai thư giới thiệu.

admission [Danh từ]
اجرا کردن

sự nhận vào

Ex: Admission to the club requires filling out an application and attending an interview with the board members .

Việc nhập học vào câu lạc bộ yêu cầu điền đơn đăng ký và tham dự buổi phỏng vấn với các thành viên ban quản trị.

اجرا کردن

giáo dục từ xa

Ex: Distance education is becoming more popular due to the convenience it offers to people who live in remote areas .

Giáo dục từ xa đang trở nên phổ biến hơn nhờ sự tiện lợi mà nó mang lại cho những người sống ở các khu vực xa xôi.

boarding school [Danh từ]
اجرا کردن

trường nội trú

Ex: The novel follows a group of friends at a boarding school as they navigate the challenges of adolescence , friendship , and the pressures of academic life .

Cuốn tiểu thuyết theo chân một nhóm bạn tại một trường nội trú khi họ đối mặt với những thách thức của tuổi thanh xuân, tình bạn và áp lực của cuộc sống học đường.

attendance [Danh từ]
اجرا کردن

sự tham dự

Ex: She takes attendance at the beginning of each class to track students ' participation .

Cô ấy điểm danh vào đầu mỗi buổi học để theo dõi sự tham gia của học sinh.

curriculum [Danh từ]
اجرا کردن

chương trình giảng dạy

Ex: The university revised its curriculum to incorporate more hands-on learning experiences and industry internships .

Trường đại học đã sửa đổi chương trình giảng dạy của mình để kết hợp nhiều trải nghiệm học tập thực hành và thực tập trong ngành hơn.

scholarship [Danh từ]
اجرا کردن

học bổng

Ex: His academic achievements earned him a scholarship that covered all his expenses .

Thành tích học tập của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được học bổng trang trải mọi chi phí.

grant [Danh từ]
اجرا کردن

trợ cấp

Ex: She applied for a grant to help cover the costs of her graduate education .

Cô ấy đã nộp đơn xin trợ cấp để giúp trang trải chi phí cho việc học sau đại học của mình.

to assess [Động từ]
اجرا کردن

đánh giá

Ex: The teacher assesses students ' understanding through quizzes and exams .

Giáo viên đánh giá sự hiểu biết của học sinh thông qua các bài kiểm tra và kỳ thi.

discipline [Danh từ]
اجرا کردن

kỷ luật

Ex: Personal discipline involves self-control and adherence to personal goals and values .

Kỷ luật cá nhân bao gồm sự tự chủ và tuân thủ các mục tiêu và giá trị cá nhân.

dissertation [Danh từ]
اجرا کردن

luận văn

Ex: His dissertation was praised for its thorough analysis and originality .

Luận văn của anh ấy đã được khen ngợi vì phân tích kỹ lưỡng và tính độc đáo.

thesis [Danh từ]
اجرا کردن

luận văn

Ex: Completing a thesis is a significant requirement for earning a university degree in most academic disciplines .

Hoàn thành một luận văn là một yêu cầu quan trọng để có được bằng đại học trong hầu hết các ngành học thuật.

dormitory [Danh từ]
اجرا کردن

ký túc xá

Ex: The dormitory was filled with bunk beds to accommodate all the campers .

Ký túc xá được lấp đầy bởi những chiếc giường tầng để chứa tất cả các trại viên.

doctorate [Danh từ]
اجرا کردن

tiến sĩ

Ex: He was awarded a doctorate in philosophy after completing his dissertation .

Ông được trao bằng tiến sĩ triết học sau khi hoàn thành luận án của mình.

to expel [Động từ]
اجرا کردن

trục xuất

Ex: Due to misconduct , the organization chose to expel the member from its ranks .

Do hành vi sai trái, tổ chức đã quyết định trục xuất thành viên khỏi hàng ngũ của mình.

extracurricular [Tính từ]
اجرا کردن

ngoại khóa

Ex: Extracurricular involvement can enhance a student 's college application by demonstrating leadership and teamwork skills .

Sự tham gia ngoại khóa có thể nâng cao đơn xin đại học của học sinh bằng cách thể hiện kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm.

free period [Danh từ]
اجرا کردن

tiết trống

Ex: We decided to study together in the cafeteria during our free period .

Chúng tôi quyết định học cùng nhau trong quán cà phê trong giờ nghỉ của chúng tôi.

seminar [Danh từ]
اجرا کردن

hội thảo

Ex: She attended a seminar on environmental sustainability last week .

Cô ấy đã tham dự một hội thảo về tính bền vững môi trường vào tuần trước.

field trip [Danh từ]
اجرا کردن

chuyến đi thực tế

Ex: Field trips are an integral part of the curriculum , providing students with hands-on learning experiences .

Chuyến đi thực tế là một phần không thể thiếu của chương trình giảng dạy, mang lại cho học sinh những trải nghiệm học tập thực hành.

literacy [Danh từ]
اجرا کردن

biết đọc biết viết

Ex: Her literacy improved significantly after attending the adult education classes .

Khả năng biết đọc biết viết của cô ấy đã được cải thiện đáng kể sau khi tham gia các lớp học giáo dục người lớn.

اجرا کردن

a very high-level university degree given to a person who has conducted advanced research in a specific subject

Ex:
اجرا کردن

bằng cử nhân

Ex:

Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy quyết định theo đuổi bằng cử nhân về quản trị kinh doanh.

postgraduate [Danh từ]
اجرا کردن

sinh viên sau đại học

Ex: The university offers numerous programs for postgraduate students seeking advanced qualifications .

Trường đại học cung cấp nhiều chương trình cho sinh viên sau đại học tìm kiếm bằng cấp cao hơn.

undergraduate [Danh từ]
اجرا کردن

sinh viên đại học

Ex:

Trường đại học cung cấp một loạt các chương trình cho sinh viên đại học, từ kỹ thuật đến nghệ thuật tự do.

senior [Tính từ]
اجرا کردن

relating to students in the final year of high school or college

Ex: Senior students have priority in course registration .
certificate [Danh từ]
اجرا کردن

chứng chỉ

Ex: He framed his certificate and hung it on the wall in his office .

Anh ấy đóng khung chứng chỉ của mình và treo nó trên tường văn phòng.

tutor [Danh từ]
اجرا کردن

gia sư

Ex: The tutor helped the student prepare for the college entrance exams .

Gia sư đã giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học.

workshop [Danh từ]
اجرا کردن

hội thảo

Ex: Our team held a workshop to solve the design problem .

Nhóm chúng tôi đã tổ chức một hội thảo để giải quyết vấn đề thiết kế.

gym [Danh từ]
اجرا کردن

phòng tập thể hình

Ex: The gym was crowded with people after work .

Phòng tập thể dục đông nghịt người sau giờ làm.