pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Phát thanh và Báo chí

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về phát thanh truyền hình và báo chí, chẳng hạn như “kiểm duyệt”, “báo chí”, “xếp hạng”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
to air

to broadcast something or be broadcast on TV or radio

phát sóng

phát sóng

Google Translate
[Động từ]
to televise

to broadcast or show something on TV

phát sóng

phát sóng

Google Translate
[Động từ]
to broadcast

to use airwaves to send out TV or radio programs

phát sóng

phát sóng

Google Translate
[Động từ]
to screen

to show a video or film in a movie theater or on TV

chiếu

chiếu

Google Translate
[Động từ]
to censor

to remove parts of something such as a book, movie, etc. and prevent the public from accessing them for political, moral, or religious purposes

kiểm duyệt

kiểm duyệt

Google Translate
[Động từ]
to announce

to give information about a TV or radio program

thông báo

thông báo

Google Translate
[Động từ]
transmission

the activity of transmitting a signal, a message or a program that is being broadcast on radio or television

truyền

truyền

Google Translate
[Danh từ]
commentary

a spoken description of an event while it is taking place, particularly on TV or radio

bình luận

bình luận

Google Translate
[Danh từ]
broadcast

a TV or radio program

phát sóng

phát sóng

Google Translate
[Danh từ]
to contribute

to write stories, articles, etc. for a newspaper or magazine

đóng góp

đóng góp

Google Translate
[Động từ]
correspondent

someone employed by a TV or radio station or a newspaper to report news from a particular country or on a particular matter

phóng viên

phóng viên

Google Translate
[Danh từ]
columnist

a journalist who regularly writes articles on a particular subject for a newspaper or magazine

nhà báo chuyên viết

nhà báo chuyên viết

Google Translate
[Danh từ]
coverage

the reporting of specific news or events by the media

bao phủ

bao phủ

Google Translate
[Danh từ]
editorial

a newspaper article expressing the views of the editor on a particular subject

bài xã luận

bài xã luận

Google Translate
[Danh từ]
journalism

the profession of collecting and editing pieces of news and articles either to be published in a newspaper, magazine, etc. or broadcast

báo chí

báo chí

Google Translate
[Danh từ]
news agency

an organization that gathers news stories for newspapers, TV, or radio stations

cơ quan báo chí

cơ quan báo chí

Google Translate
[Danh từ]
newsroom

a place in radio or television stations or a newspaper office where news is reviewed and put together to be broadcast or published

phòng tin tức

phòng tin tức

Google Translate
[Danh từ]
press

newspapers, journalists, and magazines as a whole

báo chí

báo chí

Google Translate
[Danh từ]
readership

the number of people who read a particular magazine, newspaper, or book on a regular basis

độc giả

độc giả

Google Translate
[Danh từ]
rating

the estimated number of people who watch a TV show or listen to a radio program

tỷ lệ người xem

tỷ lệ người xem

Google Translate
[Danh từ]
tabloid

a newspaper with smaller pages and many pictures, covering stories about famous people and not much serious news

báo lá cải

báo lá cải

Google Translate
[Danh từ]
bulletin

a brief news program that is broadcast on the radio or television

bản tin

bản tin

Google Translate
[Danh từ]
circulation

the number of copies of a newspaper or magazine sold at regular intervals

lưu thông

lưu thông

Google Translate
[Danh từ]
piece

an article in a TV or radio broadcast or in a magazine or newspaper

bài viết

bài viết

Google Translate
[Danh từ]
reception

the quality or the act of receiving radio, television or cellphone signals

thu nhận

thu nhận

Google Translate
[Danh từ]
antenna

a device that is used to send and receive signals

antena

antena

Google Translate
[Danh từ]
frequency

the specific number of waves that pass a point every second

tần số

tần số

Google Translate
[Danh từ]
panel

a group of people with special skills or knowledge who have been brought together to discuss, give advice, or make a decision about an issue

hội đồng

hội đồng

Google Translate
[Danh từ]
news conference

a meeting during which a very important person talks to journalists and answers their questions or makes a statement

họp báo

họp báo

Google Translate
[Danh từ]
prime time

the time at which the largest number of people are watching TV or listening to the radio

thời gian vàng

thời gian vàng

Google Translate
[Danh từ]
pamphlet

a small book with a paper cover giving information about a particular subject

tờ rơi

tờ rơi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek