phát sóng
Đài phát thanh đã phát sóng một cuộc phỏng vấn với tác giả thảo luận về cuốn sách mới nhất của cô ấy.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về phát thanh và báo chí, như "kiểm duyệt", "báo chí", "xếp hạng", v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
phát sóng
Đài phát thanh đã phát sóng một cuộc phỏng vấn với tác giả thảo luận về cuốn sách mới nhất của cô ấy.
phát sóng truyền hình
Đài địa phương sẽ phát sóng buổi hòa nhạc từ quảng trường thị trấn.
phát sóng
chiếu
Mạng lưới truyền hình sẽ chiếu bộ phim tài liệu về bảo tồn môi trường vào tuần tới.
kiểm duyệt
Trong thời chiến, các tờ báo thường bị kiểm duyệt để ngăn chặn việc tiết lộ thông tin nhạy cảm.
thông báo
Đài phát thanh đã thông báo buổi phát trực tiếp buổi hòa nhạc có sự tham gia của một nhạc sĩ jazz nổi tiếng vào tối thứ Bảy.
bình luận
Thính giả đã bật đài để nghe bình luận chuyên gia về cuộc tranh luận chính trị.
chương trình phát sóng
Các mạng truyền hình thường lên lịch phát sóng trực tiếp các sự kiện thể thao lớn, thu hút lượng lớn khán giả là người hâm mộ thể thao.
đóng góp
Anh ấy được mời đóng góp một bài báo đặc biệt cho tạp chí.
phóng viên
Là phóng viên của Nhà Trắng, cô ấy đưa tin về những diễn biến mới nhất từ thủ đô của quốc gia.
nhà báo chuyên mục
Cô ấy là một nhà báo thời trang nổi tiếng với những hiểu biết sâu sắc về các xu hướng mới nhất.
sự đưa tin
Cô ấy khen ngợi tờ báo vì đưa tin kỹ lưỡng về cuộc bầu cử.
xã luận
Cô ấy đã viết một bài xã luận về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương.
nghề báo
Anh ấy theo đuổi sự nghiệp trong ngành báo chí sau khi tốt nghiệp đại học.
hãng thông tấn
Hãng thông tấn đã cung cấp các cập nhật về cuộc khủng hoảng quốc tế.
phòng tin tức
Biên tập viên đã triệu tập một cuộc họp trong phòng tin tức để thảo luận về việc đưa tin về cuộc bầu cử sắp tới.
báo chí
số lượng độc giả
Tờ báo đã tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu rõ hơn về nhân khẩu học và sở thích của độc giả.
báo lá cải
Bất chấp danh tiếng về chuyện ngồi lê đôi mách, một số báo lá cải cũng đưa tin về những câu chuyện nghiêm túc bên cạnh tin đồn về người nổi tiếng.
bản tin
Trường học gửi một bản tin hàng tuần để giữ cho phụ huynh được thông báo về các sự kiện sắp tới.
lượng phát hành
Tạp chí có lượng phát hành 200 000 bản.
tiếp nhận
Anh ấy phàn nàn về tiếp nhận tín hiệu kém trong cuộc gọi điện thoại.
ăng-ten
Chảo vệ tinh hoạt động như một ăng ten để nhận tín hiệu từ không gian.
tần số
Các tần số cao hơn của ánh sáng, chẳng hạn như tia cực tím và tia X, có bước sóng ngắn hơn.
ban
Hội nghị bao gồm một nhóm chuyên gia với các nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực.
họp báo
Tổng thống đã lên lịch một cuộc họp báo để giải quyết cuộc khủng hoảng gần đây.
giờ vàng
Bộ phim hài mới ra mắt tối nay trong giờ vàng, thu hút người xem ở mọi lứa tuổi.
tờ rơi
Du khách đến thăm thành phố có thể lấy tờ rơi tại trung tâm thông tin để tìm hiểu về các điểm tham quan và sự kiện địa phương.