Tương lai với 'Đi tới'
Bất cứ điều gì sau hiện tại đều là tương lai, và trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều cách và thì để nói về tương lai. Một số cơ bản hơn và một số nâng cao hơn.
Thì tương lai với "going to" là gì?
'Be going to' là một cấu trúc được sử dụng để nói về các kế hoạch và ý định trong tương lai.
Cấu trúc
Để nói về tương lai bằng cách sử dụng cấu trúc này, động từ 'be' + 'going to' được sử dụng trước dạng nguyên mẫu của động từ chính. Ví dụ:
dạng đầy đủ | dạng rút gọn | |
---|---|---|
I |
|
I |
You |
|
You |
He/She/It |
|
He |
We |
|
We |
You |
|
You |
They |
|
They |
Phủ định
Để tạo câu phủ định với 'going to', động từ 'be' được phủ định bằng cách thêm 'not' sau nó.
I am going to run. → I'm
Tôi sẽ chạy. → Tôi sẽ
She is going to travel. → She is
Cô ấy sẽ đi du lịch. → Cô ấy sẽ
Câu hỏi
Để tạo câu hỏi sử dụng cấu trúc này, động từ 'be' được đặt ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ và sau đó là 'going to' + dạng nguyên mẫu của động từ. Dưới đây là một số ví dụ:
I am going to run. →
Tôi sẽ chạy. → Bạn sẽ chạy chứ?
She is going to travel. →
Cô ấy sẽ đi du lịch. → Cô ấy sẽ đi du lịch chứ?
Sử dụng
Chúng ta có thể sử dụng 'be going to' trong thì tương lai để nói về:
- Dự đoán tương lai
- Kế hoạch tương lai
Those students
Những sinh viên đó
Ở đây, nó được sử dụng để nói về dự đoán.
He
Anh ấy
Ở đây, nó được sử dụng để nói về kế hoạch tương lai.