Sự Thật, Bí Mật và Lừa Dối - Tâng bốc và khoe khoang
Khám phá các thành ngữ tiếng Anh như "fish for a khen" và "cúi đầu và cạo" liên quan đến sự tâng bốc và khoe khoang trong tiếng Anh.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Đố vui
to bow and scrape
to treat someone in authority with high respect, particularly in order to get their approval
tâng bốc ai đó để nhận được sự chấp thuận của họ
[Cụm từ]
to kiss one's ass
to try to get something from a person by showing insincere kindness to them
tâng bốc ai đó
[Cụm từ]
to fish for a compliment
to get people to praise one, often by pretending not to be happy with oneself
bỏ qua niềm kiêu hãnh của mình để thu hút sự chú ý của người khác
[Cụm từ]
all mouth (and no trousers)
used to describe someone who never puts their word into action
một người luôn nói và không bao giờ hành động
[Cụm từ]
Tải ứng dụng LanGeek