pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ chỉ Chất liệu

Những tính từ này mô tả loại cụ thể hoặc thành phần của các vật liệu tạo nên một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "kim loại", "gỗ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
natural
[Tính từ]

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thiên nhiên

tự nhiên, thiên nhiên

Ex: He preferred using natural fabrics like cotton and linen for his clothing .Anh ấy thích sử dụng các loại vải **tự nhiên** như cotton và lanh cho quần áo của mình.
synthetic
[Tính từ]

produced artificially, typically based on its natural version

tổng hợp, nhân tạo

tổng hợp, nhân tạo

Ex: She chose synthetic turf for her backyard instead of natural grass for its low maintenance and durability .Cô ấy đã chọn cỏ **nhân tạo** cho sân sau của mình thay vì cỏ tự nhiên vì nó ít phải bảo dưỡng và bền lâu.
artificial
[Tính từ]

made by humans rather than occurring naturally in nature

nhân tạo, tổng hợp

nhân tạo, tổng hợp

Ex: Artificial flavors and colors are added to processed foods to enhance taste and appearance.Hương vị và màu sắc **nhân tạo** được thêm vào thực phẩm chế biến để tăng hương vị và vẻ ngoài.
ceramic
[Tính từ]

created by molding clay into a desired shape and then baking the clay at a high temperature to harden it

gốm, bằng gốm

gốm, bằng gốm

Ex: The ancient civilization left behind intricate ceramic artifacts that provide insights into their culture and craftsmanship .Nền văn minh cổ đại để lại những hiện vật **gốm** phức tạp cung cấp cái nhìn sâu sắc vào văn hóa và tay nghề của họ.
plastic
[Tính từ]

made or consisting of plastic, a substance produced in a chemical process

nhựa, bằng nhựa

nhựa, bằng nhựa

Ex: Plastic packaging is often criticized for contributing to environmental pollution .Bao bì **nhựa** thường bị chỉ trích vì góp phần gây ô nhiễm môi trường.
gold
[Tính từ]

covered with or made of a valuable yellow metal called gold

mạ vàng, làm bằng vàng

mạ vàng, làm bằng vàng

Ex: She received a gold watch as a retirement gift for her years of dedicated service.Cô ấy nhận được một chiếc đồng hồ **vàng** như một món quà nghỉ hưu cho những năm phục vụ tận tụy của mình.
silver
[Tính từ]

covered with or made of a valuable grayish-white metal named silver

bạc, được mạ bạc

bạc, được mạ bạc

Ex: The cutlery set included silver forks, knives, and spoons for formal dinners.Bộ đồ dùng ăn uống bao gồm nĩa, dao và thìa bằng **bạc** cho các bữa tối trang trọng.
wooden
[Tính từ]

made of a hard material that forms the branches and trunks of trees

bằng gỗ, gỗ

bằng gỗ, gỗ

Ex: She treasured the wooden jewelry box her grandfather had made , storing her most precious possessions inside .Cô ấy trân trọng chiếc hộp đựng trang sức **bằng gỗ** mà ông nội đã làm, cất giữ những tài sản quý giá nhất của mình bên trong.
metallic
[Tính từ]

made of or resembling metal

kim loại, có vẻ kim loại

kim loại, có vẻ kim loại

Ex: The artist painted with metallic silver and gold hues to create a shimmering effect on the canvas .Nghệ sĩ đã vẽ bằng các sắc **kim loại** bạc và vàng để tạo hiệu ứng lấp lánh trên canvas.
wooly
[Tính từ]

covered in or made of wool

có lông, làm bằng len

có lông, làm bằng len

Ex: He knitted a pair of wooly mittens for his niece to wear on cold days .Anh ấy đan một đôi găng tay **len** cho cháu gái mình mặc vào những ngày lạnh.
acrylic
[Tính từ]

made of acrylic, a synthetic material used in various applications

acrylic, làm bằng acrylic

acrylic, làm bằng acrylic

Ex: The dentist used acrylic resin to create durable dental prosthetics.Nha sĩ đã sử dụng nhựa **acrylic** để tạo ra các phục hình răng bền vững.
bronze
[Tính từ]

covered with or made of a reddish-brown metal named bronze

mạ đồng, bằng đồng

mạ đồng, bằng đồng

Ex: He received a bronze medal for his performance in the competition.Anh ấy đã nhận được huy chương **đồng** cho thành tích của mình trong cuộc thi.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek