pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ của hình dạng méo mó

Những tính từ này giúp mô tả các hình dạng đã bị thay đổi hoặc lệch khỏi hình dáng thông thường hoặc mong đợi.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
distorted
[Tính từ]

changed from its original shape or form, often in a way that makes it appear twisted, misshapen, or unclear

bị biến dạng, bị bóp méo

bị biến dạng, bị bóp méo

Ex: The heat caused the plastic ruler to become distorted, bending out of shape.Nhiệt độ khiến cây thước nhựa bị **biến dạng**, uốn cong khỏi hình dạng ban đầu.
bent
[Tính từ]

having a curve or inclination in a specific direction

cong, nghiêng

cong, nghiêng

Ex: The metal ruler was slightly bent, affecting the accuracy of measurements .Cây thước kim loại hơi **cong**, ảnh hưởng đến độ chính xác của các phép đo.
wonky
[Tính từ]

not straight or aligned properly, often appearing crooked

xiên xẹo, không thẳng hàng

xiên xẹo, không thẳng hàng

Ex: The wonky laptop screen flickered intermittently , indicating a loose connection .Màn hình **lỏng lẻo** của máy tính xách tay nhấp nháy không liên tục, cho thấy kết nối lỏng lẻo.
lopsided
[Tính từ]

uneven or asymmetrical in shape, typically with one side lower or smaller than the other

lệch, không đối xứng

lệch, không đối xứng

Ex: The lopsided haircut left one side shorter than the other , a result of an inexperienced barber .Kiểu tóc **lệch** để lại một bên ngắn hơn bên kia, kết quả của một thợ cắt tóc thiếu kinh nghiệm.
crushed
[Tính từ]

flattened or squeezed forcefully, often resulting in deformation

bị nghiền nát, bị ép

bị nghiền nát, bị ép

Ex: The crushed petals of the flower wilted underfoot , unable to withstand the pressure .Những cánh hoa **bị nghiền nát** héo rũ dưới chân, không thể chịu được áp lực.
twisty
[Tính từ]

having many twists or turns

quanh co, khúc khuỷu

quanh co, khúc khuỷu

Ex: Hiking up the twisty trail took longer than expected .Đi bộ trên con đường **quanh co** mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
serrated
[Tính từ]

having a series of sharp, pointed projections along the edge

có răng cưa, có khía

có răng cưa, có khía

Ex: The bread knife's serrated blade made it easy to cut through loaves without crushing them.Lưỡi **có răng cưa** của dao cắt bánh mì giúp dễ dàng cắt qua ổ bánh mà không làm nát chúng.
barbed
[Tính từ]

having sharp points or projections capable of causing injury

có gai, nhọn

có gai, nhọn

Ex: The barbed wire around the perimeter was intended to prevent unauthorized entry.Dây thép gai xung quanh chu vi nhằm ngăn chặn sự xâm nhập trái phép.
jagged
[Tính từ]

having rough, uneven, and sharp points or edges

lởm chởm, không đều

lởm chởm, không đều

Ex: The old metal fence had jagged points , serving as a deterrent to intruders .Hàng rào kim loại cũ có những điểm **lởm chởm**, đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn kẻ xâm nhập.
inflated
[Tính từ]

filled with air or gas, causing something to become enlarged or expanded

bơm căng, được bơm đầy khí

bơm căng, được bơm đầy khí

Ex: The inflated basketball bounced across the court , propelled by the player 's powerful shot .Quả bóng rổ **bơm căng** nảy khắp sân, được đẩy bởi cú sút mạnh mẽ của người chơi.
amorphous
[Tính từ]

not having a fixed structure, shape, or form

vô định hình, không có hình dạng cố định

vô định hình, không có hình dạng cố định

Ex: The amorphous foam material expanded to fill the mold , taking on its final shape as it hardened .Vật liệu bọt **vô định hình** nở ra để lấp đầy khuôn, mang hình dạng cuối cùng khi nó cứng lại.
ragged
[Tính từ]

having an outline that is irregular or uneven

rách, không đều

rách, không đều

Ex: The ragged edges of the torn envelope indicated it had been opened hastily .Những mép **rách** của phong bì bị rách cho thấy nó đã được mở một cách vội vàng.
spiky
[Tính từ]

having points or sharp projections sticking out

có gai, nhọn hoắt

có gai, nhọn hoắt

Ex: The spiky porcupine bristles stood on end, making the animal appear larger and more intimidating.Những sợi lông **nhọn** của con nhím dựng đứng lên, khiến con vật trông lớn hơn và đáng sợ hơn.
twisted
[Tính từ]

bent or turned out of shape

bị vặn vẹo, bị biến dạng

bị vặn vẹo, bị biến dạng

Ex: The twisted metal wreckage bore witness to the force of the collision , its once straight beams now bent and mangled .Xác kim loại **bị vặn xoắn** là minh chứng cho lực va chạm, những thanh dầm từng thẳng giờ đây bị uốn cong và biến dạng.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek