pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ về phạm vi địa lý

Những tính từ này mô tả mức độ hoặc phạm vi của một cái gì đó liên quan đến một khu vực địa lý cụ thể, truyền đạt các thuộc tính như "địa phương", "khu vực", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
global
[Tính từ]

regarding or affecting the entire world

toàn cầu, toàn thế giới

toàn cầu, toàn thế giới

Ex: The internet enables global communication and access to information across continents .Internet cho phép giao tiếp **toàn cầu** và truy cập thông tin trên khắp các châu lục.
international
[Tính từ]

happening in or between more than one country

quốc tế, toàn cầu

quốc tế, toàn cầu

Ex: They hosted an international art exhibition showcasing works from around the world .Họ đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật **quốc tế** trưng bày các tác phẩm từ khắp nơi trên thế giới.
domestic
[Tính từ]

relating to activities, issues, or affairs within a particular country

nội địa, quốc nội

nội địa, quốc nội

Ex: Domestic trade refers to the buying and selling of goods and services within a nation .Thương mại **nội địa** đề cập đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia.
universal
[Tính từ]

concerning or influencing everyone in the world

phổ quát, chung

phổ quát, chung

Ex: The universal condemnation of violence highlights the shared value of peace and security .Sự lên án **phổ quát** bạo lực làm nổi bật giá trị chung của hòa bình và an ninh.
urban
[Tính từ]

addressing the structures, functions, or issues of cities and their populations

đô thị, thuộc thành phố

đô thị, thuộc thành phố

Ex: Urban policy reforms aim to reduce traffic congestion in major cities .Cải cách chính sách **đô thị** nhằm giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn.
regional
[Tính từ]

involving a particular region or geographic area

khu vực, địa phương

khu vực, địa phương

Ex: Regional transportation networks connect cities and towns within a particular area .Mạng lưới giao thông **vùng** kết nối các thành phố và thị trấn trong một khu vực cụ thể.
tribal
[Tính từ]

associated with a social group of people who share common ancestry, language, and traditions, and often reside in a specific geographic area

bộ tộc, thuộc bộ lạc

bộ tộc, thuộc bộ lạc

Ex: Tribal art often reflects spiritual beliefs , mythology , and everyday life .Nghệ thuật **bộ lạc** thường phản ánh niềm tin tâm linh, thần thoại và cuộc sống hàng ngày.
colonial
[Tính từ]

related to a country that controls another territory or country

thuộc địa

thuộc địa

Ex: Colonial governments imposed taxes and tariffs on local populations to fund colonial administration and infrastructure projects .Các chính phủ **thuộc địa** đã áp đặt thuế và thuế quan lên dân địa phương để tài trợ cho quản lý thuộc địa và các dự án cơ sở hạ tầng.
suburban
[Tính từ]

characteristic of or relating to a residential area outside a city or town

ngoại ô, thuộc vùng ngoại ô

ngoại ô, thuộc vùng ngoại ô

Ex: Suburban schools are known for their high-quality education programs and extracurricular activities .Các trường học **ngoại ô** được biết đến với các chương trình giáo dục chất lượng cao và các hoạt động ngoại khóa.
territorial
[Tính từ]

regarding a specific region or territory

thuộc lãnh thổ

thuộc lãnh thổ

Ex: The territorial waters of the island nation extend for several miles into the ocean.Vùng biển **thuộc chủ quyền** của quốc đảo trải dài hàng dặm ra đại dương.
peripheral
[Tính từ]

relating or belonging to the edge or outer section of something

ngoại vi, bên rìa

ngoại vi, bên rìa

Ex: The peripheral sections of the museum house lesser-known artworks that still hold significant cultural value .Các khu vực **ngoại vi** của bảo tàng chứa đựng những tác phẩm nghệ thuật ít được biết đến nhưng vẫn có giá trị văn hóa đáng kể.
local
[Tính từ]

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, khu vực

địa phương, khu vực

Ex: He 's a regular at the local pub , where he enjoys catching up with friends .Anh ấy là khách quen của quán rượu **địa phương**, nơi anh ấy thích gặp gỡ bạn bè.
provincial
[Tính từ]

associated with a region within a country that has its own local government

tỉnh, địa phương

tỉnh, địa phương

Ex: Provincial architecture often reflects the region 's historical influences and resources .Kiến trúc **tỉnh lẻ** thường phản ánh những ảnh hưởng lịch sử và tài nguyên của khu vực.
transatlantic
[Tính từ]

spanning to both sides of the Atlantic Ocean, typically between Europe and North America

xuyên Đại Tây Dương, liên Đại Tây Dương

xuyên Đại Tây Dương, liên Đại Tây Dương

Ex: The novel explores themes of identity and belonging through the lens of a transatlantic journey .Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về bản sắc và sự thuộc về thông qua lăng kính của một hành trình **xuyên Đại Tây Dương**.
civic
[Tính từ]

officially relating to or connected with a city or town

thuộc thành phố, thuộc đô thị

thuộc thành phố, thuộc đô thị

Ex: She volunteers for various civic projects .Cô ấy tình nguyện tham gia vào các dự án **dân sự** khác nhau.
rural
[Tính từ]

related to or characteristic of the countryside

nông thôn, thuộc nông thôn

nông thôn, thuộc nông thôn

Ex: The rural economy is closely tied to activities such as farming , fishing , and forestry .Kinh tế **nông thôn** gắn liền chặt chẽ với các hoạt động như nông nghiệp, đánh bắt cá và lâm nghiệp.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek