chậm
Cô ấy có tốc độ học tập chậm nhưng không bao giờ bỏ cuộc.
Những tính từ này mô tả tốc độ hoặc vận tốc mà một cái gì đó di chuyển hoặc hoạt động, truyền đạt các thuộc tính như "nhanh", "chậm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
chậm
Cô ấy có tốc độ học tập chậm nhưng không bao giờ bỏ cuộc.
nhanh
Anh ấy nhanh chóng vẫy tay chào bạn mình trước khi vội vã bắt xe buýt.
nhanh
Anh ấy có phản ứng nhanh với các tình huống khẩn cấp.
nhanh
Cô ấy đã có tiến bộ nhanh chóng trong việc học ngôn ngữ mới.
nhanh
Với một động tác nhanh chóng, cô ấy đã bắt được cuốn sách đang rơi trước khi nó chạm đất.
nhanh
Anh ấy đã rời cuộc họp một cách nhanh chóng, cần phải giải quyết một vấn đề khác.
siêu thanh
Tàu cao tốc siêu thanh kết nối các thành phố lớn trong một phần nhỏ thời gian so với tàu truyền thống.
nhanh nhẹn
Vận động viên nhanh nhẹn né tránh và luồn lách qua các hậu vệ trên sân.
nhanh nhẹn
Cô ấy đã thể hiện bước chân nhanh nhẹn của mình trên sàn nhảy.
sẵn sàng
Tình nguyện viên nhanh chóng đã đến sớm để giúp chuẩn bị cho sự kiện.
tăng tốc
Tốc độ tăng tốc của chiếc xe khiến anh ta cảm thấy phấn khích khi lái xe trên đường cao tốc.
nhanh nhẹn
Cô ấy đi bộ nhanh vào buổi sáng để tỉnh táo.
vội vàng
Việc đóng gói vội vàng của anh ấy khiến anh ấy quên những vật dụng quan trọng.
nhanh chóng
Nhóm đã làm việc một cách nhanh chóng để hoàn thành dự án trước thời hạn.
tốc độ cao
Cuộc rượt đuổi tốc độ cao diễn ra sau khi nghi phạm bỏ trốn khỏi hiện trường.
nhanh nhẹn
Cô ấy gõ bàn phím bằng những ngón tay nhanh nhẹn, hoàn thành báo cáo trong nháy mắt.
chậm chạp
Anh ấy cảm thấy uể oải sau khi thức trắng đêm.
thong thả
Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy ngồi xuống thong thả với một tách trà.
chậm chạp và nặng nhọc
Sự thất vọng đã len lỏi vào các bên liên quan do tiến độ chậm chạp của dự án xây dựng.
nhanh
Cô ấy đã chọn vận chuyển nhanh cho gói hàng của mình để đảm bảo giao hàng nhanh chóng.
chậm như sên
Hàng đợi chậm như sên ở ngân hàng khiến anh ấy đến muộn cuộc hẹn.