pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ tốc độ

Những tính từ này mô tả tốc độ hoặc vận tốc mà một cái gì đó di chuyển hoặc hoạt động, truyền đạt các thuộc tính như "nhanh", "chậm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
slow
[Tính từ]

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, chậm chạp

chậm, chậm chạp

Ex: The slow train arrived at the station behind schedule .Con tàu **chậm** đã đến ga muộn hơn dự kiến.
quick
[Tính từ]

taking a short time to move, happen, or be done

nhanh, mau

nhanh, mau

Ex: The quick fox darted across the field , disappearing into the forest .Con cáo **nhanh nhẹn** lao qua cánh đồng, biến mất vào rừng.
fast
[Tính từ]

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, nhanh chóng

nhanh, nhanh chóng

Ex: The fast train arrived at the destination in no time .Tàu **nhanh** đã đến điểm đến trong nháy mắt.
rapid
[Tính từ]

occurring or moving with great speed

nhanh, mau lẹ

nhanh, mau lẹ

Ex: The rapid growth of the city led to urban development.Sự **tăng trưởng nhanh chóng** của thành phố đã dẫn đến sự phát triển đô thị.
swift
[Tính từ]

occurring or moving with great speed

nhanh, mau lẹ

nhanh, mau lẹ

Ex: He delivered a swift kick to the ball , sending it soaring into the goal .Anh ấy thực hiện một cú đá **nhanh** vào quả bóng, khiến nó bay vào khung thành.
speedy
[Tính từ]

moving or happening quickly

nhanh, mau lẹ

nhanh, mau lẹ

Ex: He made a speedy exit from the meeting , needing to attend to another matter .Anh ấy đã rời cuộc họp một cách **nhanh chóng**, cần phải giải quyết một vấn đề khác.
supersonic
[Tính từ]

having a speed greater than that of sound

siêu thanh, siêu âm

siêu thanh, siêu âm

Ex: The military relies on supersonic missiles for swift and precise strikes against targets .Quân đội dựa vào tên lửa **siêu thanh** để tấn công nhanh chóng và chính xác vào mục tiêu.
agile
[Tính từ]

able to move quickly and easily

nhanh nhẹn, linh hoạt

nhanh nhẹn, linh hoạt

Ex: The agile robot maneuvered smoothly through the obstacle course .Robot **linh hoạt** đã di chuyển trơn tru qua đường chướng ngại vật.
nimble
[Tính từ]

quick and light in movement or action

nhanh nhẹn, nhẹ nhàng

nhanh nhẹn, nhẹ nhàng

Ex: The nimble cat leaped gracefully over obstacles in its path .
prompt
[Tính từ]

(of a person) ready and willing to act quickly

sẵn sàng, nhanh chóng

sẵn sàng, nhanh chóng

Ex: The prompt volunteer arrived early to help set up for the event .Tình nguyện viên **nhanh chóng** đã đến sớm để giúp chuẩn bị cho sự kiện.
accelerated
[Tính từ]

moving or progressing at a faster rate than usual

tăng tốc, nhanh

tăng tốc, nhanh

Ex: The accelerated speed of the car made him feel exhilarated as he drove down the highway .Tốc độ **tăng tốc** của chiếc xe khiến anh ta cảm thấy phấn khích khi lái xe trên đường cao tốc.
brisk
[Tính từ]

quick and energetic in movement or action

nhanh nhẹn, đầy năng lượng

nhanh nhẹn, đầy năng lượng

Ex: She gave the horse a brisk rubdown after their ride.Cô ấy đã cho con ngựa một cái xoa bóp **nhanh nhẹn** sau chuyến đi của họ.
hasty
[Tính từ]

done with excessive speed or urgency

vội vàng, hấp tấp

vội vàng, hấp tấp

Ex: We took a hasty look at the documents before the meeting .Chúng tôi đã **vội vàng** xem qua các tài liệu trước cuộc họp.
fleet
[Tính từ]

moving in a high speed

nhanh, lẹ

nhanh, lẹ

Ex: The fleet river rushed through the canyon.Dòng sông **nhanh** chảy qua hẻm núi.
expeditious
[Tính từ]

done very quickly without wasting time or resources

nhanh chóng, hiệu quả

nhanh chóng, hiệu quả

Ex: The expeditious decision-making process helped resolve the issue quickly .Quá trình ra quyết định **nhanh chóng** đã giúp giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
high-speed
[Tính từ]

moving or functioning very fast

tốc độ cao, siêu nhanh

tốc độ cao, siêu nhanh

Ex: The high-speed chase ensued after the suspect fled from the scene .Cuộc rượt đuổi **tốc độ cao** diễn ra sau khi nghi phạm bỏ trốn khỏi hiện trường.
zippy
[Tính từ]

moving with speed or energy

nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng

nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng

Ex: The zippy pace of the workout left her feeling energized and invigorated .Nhịp độ **nhanh** của buổi tập khiến cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng và sảng khoái.
breakneck
[Tính từ]

moving or happening at an extremely dangerous or fast speed

chóng mặt, điên cuồng

chóng mặt, điên cuồng

Ex: The breakneck growth of the company led to concerns about sustainability.Sự tăng trưởng **chóng mặt** của công ty đã dẫn đến những lo ngại về tính bền vững.
sluggish
[Tính từ]

moving, responding, or functioning at a slow pace

chậm chạp, ì ạch

chậm chạp, ì ạch

Ex: The sluggish stream barely moved , choked with debris after the storm .Dòng suối **chậm chạp** hầu như không di chuyển, bị nghẽn bởi mảnh vỡ sau cơn bão.
leisurely
[Trạng từ]

in a relaxed, unhurried manner

thong thả, nhàn nhã

thong thả, nhàn nhã

Ex: During their vacation , they explored the historic town leisurely, stopping at cafes and landmarks .Chúng tôi dành cả buổi chiều nói chuyện **thong thả** trên hiên nhà, không cần phải vội vàng.
plodding
[Tính từ]

moving or progressing slowly and with great effort

chậm chạp và nặng nhọc, nặng nhọc

chậm chạp và nặng nhọc, nặng nhọc

Ex: In the rural area, technology's plodding advancement lagged behind urban developments.Ở khu vực nông thôn, sự tiến bộ **chậm chạp** của công nghệ đã tụt hậu so với sự phát triển đô thị.
express
[Tính từ]

done with speed or efficiency

nhanh, tốc hành

nhanh, tốc hành

Ex: The express bus service provides a direct route to the airport with minimal stops .Dịch vụ xe buýt **tốc hành** cung cấp tuyến đường thẳng đến sân bay với số lần dừng tối thiểu.
snail-paced
[Tính từ]

moving or progressing very slowly

chậm như sên, tiến triển chậm chạp

chậm như sên, tiến triển chậm chạp

Ex: He found it difficult to tolerate the snail-paced bureaucracy of the government office .Anh ấy thấy khó chịu với bộ máy hành chính **chậm như sên** của văn phòng chính phủ.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek