Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ sạch sẽ

Những tính từ này cho phép chúng ta biểu đạt mức độ sạch sẽ hoặc bẩn thỉu liên quan đến một vật thể, bề mặt, môi trường hoặc vệ sinh cá nhân.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
clean [Tính từ]
اجرا کردن

sạch

Ex: She used a clean cloth to wipe the dusty furniture .

Cô ấy đã sử dụng một chiếc khăn sạch để lau những đồ đạc bụi bặm.

neat [Tính từ]
اجرا کردن

gọn gàng

Ex: The kitchen counters were wiped clean , leaving them neat and tidy .

Mặt bàn bếp đã được lau sạch, để lại chúng gọn gàng và sạch sẽ.

tidy [Tính từ]
اجرا کردن

ngăn nắp

Ex: The neatly made bed gave the room a tidy and inviting appearance .

Chiếc giường được dọn gọn gàng mang lại cho căn phòng một vẻ ngoài ngăn nắp và hấp dẫn.

pristine [Tính từ]
اجرا کردن

nguyên sơ

Ex: The freshly laundered linens exuded a pristine freshness , free from any stains or wrinkles .
unblemished [Tính từ]
اجرا کردن

không tì vết

Ex: Her unblemished complexion was the envy of her friends .

Làn da không tì vết của cô ấy là niềm ghen tị của bạn bè.

immaculate [Tính từ]
اجرا کردن

hoàn hảo

Ex: His white shirt remained immaculate throughout the entire dinner party , without a single speck of food or drink .

Áo sơ mi trắng của anh ấy vẫn hoàn hảo trong suốt bữa tiệc tối, không một vết thức ăn hay đồ uống nào.

sterile [Tính từ]
اجرا کردن

vô trùng

Ex: After washing his hands thoroughly , he put on sterile gloves before handling the medical equipment .

Sau khi rửa tay kỹ lưỡng, anh ấy đeo găng tay vô trùng trước khi xử lý thiết bị y tế.

spotless [Tính từ]
اجرا کردن

không tì vết

Ex: The hotel room was spotless , with fresh linens and no signs of previous occupants .

Phòng khách sạn sạch sẽ không tì vết, với ga trải giường mới và không có dấu vết của những người ở trước.

orderly [Tính từ]
اجرا کردن

ngăn nắp

Ex:

Cô ấy giữ bàn làm việc ngăn nắp, với giấy tờ được xếp gọn gàng và đồ dùng trong các hộp được chỉ định.

dirty [Tính từ]
اجرا کردن

bẩn

Ex: He wore dirty shoes that left muddy footprints on the floor .

Anh ấy đi đôi giày bẩn để lại những dấu chân lấm bùn trên sàn.

dusty [Tính từ]
اجرا کردن

bụi bặm

Ex: The abandoned attic was filled with dusty old furniture and forgotten belongings .

Gác xép bị bỏ hoang chứa đầy đồ nội thất cũ bám bụi và những đồ đạc bị lãng quên.

filthy [Tính từ]
اجرا کردن

bẩn thỉu

Ex: He wore gloves to clean the filthy bathroom , scrubbing away mold and mildew .

Anh ấy đeo găng tay để dọn dẹp phòng tắm bẩn thỉu, cọ sạch nấm mốc và mốc meo.

messy [Tính từ]
اجرا کردن

bừa bộn

Ex: The kitchen was messy after cooking dinner , with dirty dishes filling the sink and countertops covered in crumbs .

Nhà bếp bừa bộn sau khi nấu bữa tối, với bát đĩa bẩn chất đầy bồn rửa và mặt bàn phủ đầy vụn bánh.

cluttered [Tính từ]
اجرا کردن

lộn xộn

Ex: She struggled to find her keys in the cluttered drawer , buried beneath a jumble of miscellaneous items .

Cô ấy vật lộn để tìm chìa khóa của mình trong ngăn kéo lộn xộn, bị chôn vùi dưới một đống đồ linh tinh.

polluted [Tính từ]
اجرا کردن

ô nhiễm

Ex: She wore a mask to protect herself from the polluted air in the city , thick with smog and emissions .

Cô ấy đeo mặt nạ để bảo vệ bản thân khỏi không khí ô nhiễm của thành phố, dày đặc khói bụi và khí thải.

stained [Tính từ]
اجرا کردن

vấy bẩn

Ex:

Chiếc bàn gỗ bị bởi những vòng nước từ ly không có lót.

contaminated [Tính từ]
اجرا کردن

bị ô nhiễm

Ex:

Thực phẩm đã bị thu hồi khỏi kệ sau khi được phát hiện nhiễm salmonella.

soiled [Tính từ]
اجرا کردن

bẩn

Ex:

Sàn nhà bếp bị bẩn do thức ăn đổ và dấu chân.

grimy [Tính từ]
اجرا کردن

dơ bẩn

Ex: She scrubbed the grimy bathtub until it sparkled .

Cô ấy chà sạch chiếc bồn tắm bẩn thỉu cho đến khi nó sáng bóng.

stainless [Tính từ]
اجرا کردن

không gỉ

Ex:

Cô ấy đeo một chiếc vòng tay bằng thép không gỉ không bị xỉn màu hay gỉ sét theo thời gian.

scrappy [Tính từ]
اجرا کردن

lộn xộn

Ex: The scrappy pile of papers on his desk made it difficult to find anything .

Đống giấy tờ lộn xộn trên bàn làm việc của anh ấy khiến khó tìm thấy bất cứ thứ gì.