pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ sạch sẽ

Những tính từ này cho phép chúng ta biểu đạt mức độ sạch sẽ hoặc bẩn thỉu liên quan đến một vật thể, bề mặt, môi trường hoặc vệ sinh cá nhân.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
neat
[Tính từ]

carefully arranged and in order

gọn gàng, ngăn nắp

gọn gàng, ngăn nắp

Ex: The teacher appreciated the students ' neat work in their notebooks , with no messy scribbles or stray marks .Giáo viên đánh giá cao công việc **ngăn nắp** của học sinh trong vở của họ, không có nguệch ngoạc lộn xộn hoặc dấu vết lạc.
tidy
[Tính từ]

having a clean and well-organized appearance and state

ngăn nắp, gọn gàng

ngăn nắp, gọn gàng

Ex: She always kept her purse tidy, with items neatly arranged and easily accessible.Cô ấy luôn giữ túi xách của mình **gọn gàng**, với các đồ vật được sắp xếp ngăn nắp và dễ dàng tiếp cận.
pristine
[Tính từ]

perfectly clean or spotless, devoid of any dirt, marks, or impurities

nguyên sơ, hoàn toàn sạch sẽ

nguyên sơ, hoàn toàn sạch sẽ

Ex: After the maid service , the hotel room appeared pristine, inviting guests to relax in comfort .Sau dịch vụ dọn phòng, phòng khách sạn trông **hoàn hảo**, mời gọi khách thư giãn trong sự thoải mái.
unblemished
[Tính từ]

free from any marks, flaws, or imperfections

không tì vết, hoàn hảo

không tì vết, hoàn hảo

Ex: The actress maintained an unblemished public image throughout her career .Nữ diễn viên duy trì hình ảnh công chúng **không tì vết** trong suốt sự nghiệp của mình.
immaculate
[Tính từ]

free from any stain or dirt

hoàn hảo, tinh khiết

hoàn hảo, tinh khiết

Ex: He meticulously maintained his tools, ensuring they remained in immaculate condition for every project.Anh ấy tỉ mỉ bảo quản dụng cụ của mình, đảm bảo chúng luôn ở trong tình trạng **hoàn hảo** cho mỗi dự án.
sterile
[Tính từ]

completely free from germs or microorganisms

vô trùng, không có vi khuẩn

vô trùng, không có vi khuẩn

Ex: The dentist 's office was impeccably clean and sterile, with all instruments carefully sterilized .Văn phòng nha sĩ sạch sẽ và **vô trùng** một cách hoàn hảo, với tất cả các dụng cụ được khử trùng cẩn thận.
spotless
[Tính từ]

completely clean and free from any marks, stains, or blemishes

không tì vết, sạch sẽ

không tì vết, sạch sẽ

Ex: After cleaning the bathroom, it was left spotless and fresh-smelling.Sau khi dọn dẹp phòng tắm, nó được để lại **hoàn toàn sạch sẽ** và thơm mát.
orderly
[Tính từ]

arranged in a neat and systematic manner

ngăn nắp, có phương pháp

ngăn nắp, có phương pháp

Ex: The warehouse was kept orderly, with inventory neatly labeled and stored on shelves.Nhà kho được giữ **gọn gàng**, với hàng tồn kho được dán nhãn cẩn thận và lưu trữ trên kệ.
dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Ex: The dirty dishes in the restaurant 's kitchen needed to be washed .Những chiếc đĩa **bẩn** trong nhà bếp của nhà hàng cần được rửa sạch.
dusty
[Tính từ]

covered in a fine layer of dirt or particles

bụi bặm, phủ đầy bụi

bụi bặm, phủ đầy bụi

Ex: She wiped down the dusty surfaces of the shelves with a damp cloth .Cô ấy lau sạch những bề mặt **bụi bặm** của kệ bằng một chiếc khăn ẩm.
filthy
[Tính từ]

very dirty, especially because of being covered with dirt, dust, or harmful substances

bẩn thỉu, dơ bẩn

bẩn thỉu, dơ bẩn

Ex: The dog returned from playing outside , its fur filthy with mud and dirt .Con chó trở về sau khi chơi bên ngoài, lông của nó **bẩn thỉu** với bùn và đất.
messy
[Tính từ]

lacking orderliness or cleanliness

bừa bộn, lộn xộn

bừa bộn, lộn xộn

Ex: The construction site was messy, with piles of debris and equipment scattered around .Công trường xây dựng **bừa bộn**, với đống đổ nát và thiết bị vương vãi khắp nơi.
cluttered
[Tính từ]

filled with a disorganized mix of items, making a space appear crowded and untidy

lộn xộn, bừa bộn

lộn xộn, bừa bộn

Ex: The garage was cluttered with boxes, tools, and sports equipment, making it impossible to park the car inside.Nhà để xe **bừa bộn** với những chiếc hộp, dụng cụ và đồ thể thao, khiến không thể đỗ xe bên trong.
polluted
[Tính từ]

containing harmful or dirty substances

ô nhiễm, bị ô nhiễm

ô nhiễm, bị ô nhiễm

Ex: The polluted groundwater was unsuitable for drinking , contaminated with pollutants from nearby industrial sites .Nước ngầm **bị ô nhiễm** không phù hợp để uống, bị nhiễm các chất ô nhiễm từ các khu công nghiệp gần đó.
stained
[Tính từ]

marked or discolored by a substance that is difficult to remove

vấy bẩn, dính vết bẩn

vấy bẩn, dính vết bẩn

Ex: She used a stain remover to try to remove the wine stain from the carpet.Cô ấy đã sử dụng chất tẩy vết bẩn để cố gắng loại bỏ vết rượu trên thảm.
contaminated
[Tính từ]

made impure or polluted by harmful substances, bacteria, or viruses

bị ô nhiễm, bị nhiễm bẩn

bị ô nhiễm, bị nhiễm bẩn

Ex: The fish in the river were contaminated with mercury, posing a risk to human health if consumed.Cá trong sông đã bị **nhiễm** thủy ngân, gây ra rủi ro cho sức khỏe con người nếu tiêu thụ.
soiled
[Tính từ]

made dirty or stained with material such as dirt, grime, or other substances

bẩn, vấy bẩn

bẩn, vấy bẩn

Ex: He reluctantly put on the soiled work gloves , realizing they needed to be replaced .Anh ấy miễn cưỡng đeo đôi găng tay lao động **bẩn**, nhận ra rằng chúng cần được thay thế.
grimy
[Tính từ]

covered with a thick layer of dirt

dơ bẩn, bẩn thỉu

dơ bẩn, bẩn thỉu

Ex: The old warehouse was filled with grimy walls and dusty floors .Nhà kho cũ đầy những bức tường **bẩn thỉu** và sàn nhà bụi bặm.
stainless
[Tính từ]

resistant to staining, rusting, or corrosion

không gỉ, chống bám bẩn

không gỉ, chống bám bẩn

Ex: The stainless steel water bottle kept liquids cold for hours without imparting any taste.Bình nước bằng **thép không gỉ** giữ cho chất lỏng lạnh trong nhiều giờ mà không làm thay đổi mùi vị.
scrappy
[Tính từ]

having a messy and disorganized appearance or structure

lộn xộn, cẩu thả

lộn xộn, cẩu thả

Ex: The makeshift shelter was scrappy, constructed from salvaged materials and tarps .Nơi trú ẩn tạm bợ trông **lộn xộn**, được dựng từ vật liệu tận dụng và bạt.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek