pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ của sự sạch sẽ

Những tính từ này cho phép chúng ta diễn đạt mức độ sạch sẽ hoặc bẩn thỉu liên quan đến một đồ vật, bề mặt, môi trường hoặc vệ sinh cá nhân.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, không bẩn

sạch, không bẩn

Google Translate
[Tính từ]
neat

carefully arranged and in order

gọn gàng, sắp xếp ngăn nắp

gọn gàng, sắp xếp ngăn nắp

Google Translate
[Tính từ]
tidy

having a clean and well-organized appearance and state

gọn gàng, sạch sẽ

gọn gàng, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
pristine

perfectly clean or spotless, devoid of any dirt, marks, or impurities

nguyên sơ, sạch sẽ

nguyên sơ, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
unblemished

free from any marks, flaws, or imperfections

không tì vết, hoàn hảo

không tì vết, hoàn hảo

Google Translate
[Tính từ]
immaculate

free from any stain or dirt

không tì vết, sạch sẽ

không tì vết, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
sterile

completely free from germs or microorganisms

vô trùng, không có vi khuẩn

vô trùng, không có vi khuẩn

Google Translate
[Tính từ]
spotless

completely clean and free from any marks, stains, or blemishes

không tì vết, sạch sẽ

không tì vết, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
orderly

arranged in a neat and systematic manner

ngăn nắp, có trật tự

ngăn nắp, có trật tự

Google Translate
[Tính từ]
dirty

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Google Translate
[Tính từ]
dusty

covered in a fine layer of dirt or particles

bụi, bị bụi phủ

bụi, bị bụi phủ

Google Translate
[Tính từ]
filthy

very dirty, especially because of being covered with dirt, dust, or harmful substances

bẩn thỉu, dơ bẩn

bẩn thỉu, dơ bẩn

Google Translate
[Tính từ]
messy

lacking orderliness or cleanliness

bừa bộn, lộn xộn

bừa bộn, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
cluttered

filled with a disorganized mix of items, making a space appear crowded and untidy

lộn xộn, chật chội

lộn xộn, chật chội

Google Translate
[Tính từ]
polluted

containing harmful or dirty substances

ô nhiễm, bị ô nhiễm

ô nhiễm, bị ô nhiễm

Google Translate
[Tính từ]
stained

marked or discolored by a substance that is difficult to remove

bị ố, lụa màu

bị ố, lụa màu

Google Translate
[Tính từ]
contaminated

made impure or polluted by harmful substances, bacteria, or viruses

ô nhiễm, bị ô nhiễm

ô nhiễm, bị ô nhiễm

Google Translate
[Tính từ]
soiled

made dirty or stained with material such as dirt, grime, or other substances

bẩn, dính bẩn

bẩn, dính bẩn

Google Translate
[Tính từ]
grimy

covered with a thick layer of dirt

bẩn thỉu, dính bẩn

bẩn thỉu, dính bẩn

Google Translate
[Tính từ]
stainless

resistant to staining, rusting, or corrosion

không gỉ, kháng bẩn

không gỉ, kháng bẩn

Google Translate
[Tính từ]
scrappy

having a messy and disorganized appearance or structure

lộn xộn, không có trật tự

lộn xộn, không có trật tự

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek