pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ của toàn bộ

Những tính từ này thể hiện sự bao gồm hoặc loại trừ tất cả các phần, nhấn mạnh tính toàn vẹn hoặc không hoàn chỉnh của một thực thể, khái niệm hoặc trải nghiệm cụ thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
whole
[Tính từ]

including every part, member, etc.

toàn bộ, đầy đủ

toàn bộ, đầy đủ

Ex: They read the whole story aloud in class .Họ đọc **toàn bộ** câu chuyện lớn tiếng trong lớp.
entire
[Tính từ]

involving or describing the whole of something

toàn bộ, đầy đủ

toàn bộ, đầy đủ

Ex: She ate the entire cake by herself , savoring each delicious bite .Cô ấy đã ăn **chiếc bánh nguyên** một mình, thưởng thức từng miếng ngon.
total
[Tính từ]

including the whole quantity

toàn bộ, tổng

toàn bộ, tổng

Ex: She calculated the total cost of the project , factoring in materials , labor , and additional expenses .Cô ấy đã tính toán **tổng chi phí** của dự án, bao gồm vật liệu, nhân công và các chi phí phát sinh thêm.
complete
[Tính từ]

having all the necessary parts

đầy đủ, toàn vẹn

đầy đủ, toàn vẹn

Ex: This is the complete collection of her poems .Đây là bộ sưu tập **đầy đủ** các bài thơ của cô ấy.
thorough
[Tính từ]

doing something completely and comprehensively without leaving out any important details

kỹ lưỡng, toàn diện

kỹ lưỡng, toàn diện

Ex: The thorough investigation uncovered all relevant evidence , leaving no stone unturned in the search for the truth .Cuộc điều tra **kỹ lưỡng** đã phát hiện ra tất cả các bằng chứng liên quan, không bỏ sót bất cứ điều gì trong việc tìm kiếm sự thật.
comprehensive
[Tính từ]

covering or including all aspects of something

toàn diện, đầy đủ

toàn diện, đầy đủ

Ex: The comprehensive guidebook contained information on all the tourist attractions in the city .Cuốn sách hướng dẫn **toàn diện** chứa thông tin về tất cả các điểm tham quan du lịch trong thành phố.
unanimous
[Tính từ]

(of a group) fully in agreement on something

nhất trí, đồng lòng

nhất trí, đồng lòng

Ex: The committee reached an unanimous decision to approve the proposed budget .Ủy ban đã đưa ra quyết định **nhất trí** để phê duyệt ngân sách đề xuất.
aggregate
[Tính từ]

consisting of several numbers, things, or amounts added together

tổng hợp, tích lũy

tổng hợp, tích lũy

Ex: The aggregated feedback from customers highlighted areas for improvement in the product.Phản hồi **tổng hợp** từ khách hàng đã làm nổi bật các lĩnh vực cần cải thiện trong sản phẩm.
finished
[Tính từ]

completed and with no further actions or modifications needed

đã hoàn thành, đã xong

đã hoàn thành, đã xong

Ex: The finished puzzle displayed a beautiful image of a scenic landscape .Câu đố **đã hoàn thành** hiển thị một hình ảnh đẹp của một phong cảnh đẹp.
exhaustive
[Tính từ]

complete with regard to every single detail or element

toàn diện, đầy đủ

toàn diện, đầy đủ

Ex: He gave an exhaustive explanation of the theory , leaving no questions unanswered .Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích **toàn diện** về lý thuyết, không để lại câu hỏi nào không được trả lời.
inclusive
[Tính từ]

including everything or everyone, without excluding any particular group or element

bao gồm, toàn diện

bao gồm, toàn diện

Ex: The inclusive recreational program offered activities and events that catered to people of all abilities and interests .Chương trình giải trí **bao gồm** cung cấp các hoạt động và sự kiện phục vụ cho mọi người với mọi khả năng và sở thích.
overall
[Tính từ]

including or considering everything or everyone in a certain situation or group

toàn bộ, tổng thể

toàn bộ, tổng thể

Ex: The overall cost of the project exceeded the initial estimates due to unforeseen expenses .Chi phí **tổng thể** của dự án vượt quá ước tính ban đầu do các khoản chi phí không lường trước.
full
[Tính từ]

having all elements or aspects present, without any omissions

đầy đủ, toàn bộ

đầy đủ, toàn bộ

Ex: The full moon illuminated the night sky, casting a soft glow over the landscape.Trăng **tròn** chiếu sáng bầu trời đêm, tỏa ánh sáng dịu dàng khắp cảnh quan.
enough
[Trạng từ]

to a degree or extent that is sufficient or necessary

đủ, khá

đủ, khá

Ex: Did you sleep enough last night to feel refreshed today ?Bạn đã ngủ **đủ** đêm qua để cảm thấy sảng khoái hôm nay chưa?
sufficient
[Tính từ]

having enough of something to meet a particular need or requirement

đủ, thích hợp

đủ, thích hợp

Ex: The evidence presented in court was deemed sufficient to convict the defendant .Bằng chứng trình bày tại tòa án được coi là **đủ** để kết tội bị cáo.
adequate
[Tính từ]

satisfactory or acceptable in quality or quantity to meet a particular need or purpose

đầy đủ, thỏa đáng

đầy đủ, thỏa đáng

Ex: The first aid kit contained adequate supplies to treat minor injuries .Bộ dụng cụ sơ cứu có chứa các vật dụng **đầy đủ** để điều trị các vết thương nhẹ.
empty
[Tính từ]

with no one or nothing inside

trống rỗng, vắng vẻ

trống rỗng, vắng vẻ

Ex: The empty gas tank left them stranded on the side of the road , miles from the nearest gas station .Bình xăng **rỗng** khiến họ mắc kẹt bên lề đường, cách xa trạm xăng gần nhất hàng dặm.
devoid
[Tính từ]

entirely lacking or empty of a particular quality or element

thiếu, trống rỗng

thiếu, trống rỗng

Ex: The landscape was devoid of any signs of life , with no plants or animals in sight .Cảnh quan hoàn toàn **không có** dấu hiệu của sự sống, không có cây cối hay động vật trong tầm nhìn.
partial
[Tính từ]

involving only a part of something

một phần, không hoàn toàn

một phần, không hoàn toàn

Ex: His recovery from the injury was only partial, and he still experienced pain when moving .Sự phục hồi của anh ấy sau chấn thương chỉ là **một phần**, và anh ấy vẫn cảm thấy đau khi di chuyển.
incomplete
[Tính từ]

not having all the necessary parts

không đầy đủ, chưa hoàn thành

không đầy đủ, chưa hoàn thành

Ex: The incomplete data made it impossible to draw any conclusions .Dữ liệu **không đầy đủ** khiến không thể rút ra kết luận nào.
half
[Trạng từ]

to the extent of one part out of two equal portions

một nửa, nửa

một nửa, nửa

Ex: She read the book half and lost interest afterward .Cô ấy đọc cuốn sách được **một nửa** và sau đó mất hứng thú.
divided
[Tính từ]

having been split into distinct parts

chia ra,  tách biệt

chia ra, tách biệt

Ex: The divided room had a partition separating the living area from the dining space .Căn phòng **được chia** có một vách ngăn phân cách khu vực sinh hoạt với không gian ăn uống.
cut
[Tính từ]

divided or sliced with a sharp tool or object

cắt, thái

cắt, thái

Ex: The cut fabric displayed where it had been sliced with scissors.Vải **cắt** hiển thị nơi nó đã được cắt bằng kéo.
lacking
[Tính từ]

not having a necessary amount of something

thiếu, không đủ

thiếu, không đủ

Ex: The lacking ingredients in the recipe forced her to improvise with what she had .Những nguyên liệu **thiếu** trong công thức buộc cô ấy phải ứng biến với những gì mình có.
missing
[Tính từ]

describing something or someone that cannot be found

mất tích, thiếu

mất tích, thiếu

Ex: The missing puzzle piece prevented them from completing the picture .Mảnh ghép **bị mất** đã ngăn họ hoàn thành bức tranh.
fragmented
[Tính từ]

broken into small, disconnected parts or pieces

phân mảnh, rời rạc

phân mảnh, rời rạc

Ex: The fragmented sentences in the essay made it challenging to follow the writer 's argument .Những câu **bị phân mảnh** trong bài luận khiến việc theo dõi lập luận của tác giả trở nên khó khăn.
unfinished
[Tính từ]

not yet completed

chưa hoàn thành, dở dang

chưa hoàn thành, dở dang

Ex: The unfinished symphony remained a testament to the composer 's untimely death .Bản giao hưởng **dở dang** vẫn là minh chứng cho cái chết sớm của nhà soạn nhạc.
deficient
[Tính từ]

lacking in terms of quantity or quality

thiếu, không đủ

thiếu, không đủ

Ex: The deficient equipment hindered the team 's performance on the field .Thiết bị **thiếu hụt** đã cản trở hiệu suất của đội trên sân.
torn
[Tính từ]

split or divided into two or more parts, often as a result of force or pressure

rách, xé

rách, xé

Ex: The torn ligament in his knee required surgery to repair .Dây chằng **bị rách** ở đầu gối của anh ấy đã phải phẫu thuật để sửa chữa.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek