Danh sách từ cấp độ A2 - Sức khỏe và Bệnh tật
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sức khỏe và bệnh tật như “chữa bệnh”, “bệnh” và “đau tai” dành cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the physical and mental strength required for activity, work, etc.
năng lượng
something that you regularly do almost without thinking about it, particularly one that is hard to give up or stop doing
thói quen
an infectious disease similar to a bad cold, causing fever and severe pain
cúm
a microscopic agent that causes disease in people, animals, and plants
virus
the act of blowing air out of your nose and mouth in a forceful way
hắt hơi
a mild disease that we usually get when viruses affect our body and make us cough, sneeze, or have fever
cảm lạnh
a condition when you feel pain in the throat, usually caused by bacteria or viruses
đau họng
something that we take to prevent or treat a disease, or to feel less pain
thuốc
a period of relaxing, sleeping or doing nothing, especially after a period of activity
nghỉ ngơi
someone who is receiving medical treatment, particularly in a hospital or from a doctor
bệnh nhân
to lie down in your bed to sleep, whether at night or for a nap during the day
someone who is suffering from a chronic, progressive bacterial infection called Leprosy
người phong