pattern

Nhà và Vườn - Kệ và Giá đỡ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến kệ và giá đỡ như "móc", "giá treo mũ" ​​và "cái móc áo".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
shelf

a flat, narrow board made of wood, metal, etc. attached to a wall, to put items on

kệ, shelf

kệ, shelf

Google Translate
[Danh từ]
ladder shelf

a type of shelving unit that has a ladder-like design, with shelves gradually increasing in size from top to bottom and leaning against a wall for support

kệ thang, kệ kiểu thang

kệ thang, kệ kiểu thang

Google Translate
[Danh từ]
floating shelf

a type of shelving unit that appears to be floating on a wall with no visible brackets or support, creating a sleek and minimalist look

kệ treo tường, kệ nổi

kệ treo tường, kệ nổi

Google Translate
[Danh từ]
wall shelf

a type of shelf that is attached directly to a wall or other vertical surface, providing a convenient and space-saving storage solution for books, decorative items, or other small items

kệ tường, kệ gắn tường

kệ tường, kệ gắn tường

Google Translate
[Danh từ]
corner shelf

a type of shelf that is designed to fit into the corner of a room or wall, providing a space-saving storage solution and a way to maximize the use of corner space

kệ góc, kệ ở góc

kệ góc, kệ ở góc

Google Translate
[Danh từ]
built-in shelf

a custom-designed shelving unit that is integrated into a specific space within a room

kệ gắn vào tường, kệ tích hợp

kệ gắn vào tường, kệ tích hợp

Google Translate
[Danh từ]
wire shelf

a type of shelving made of wire materials, such as steel or aluminum, that is often used in commercial and industrial settings or for organizing storage spaces in homes

kệ thép, kệ dây

kệ thép, kệ dây

Google Translate
[Danh từ]
bookshelf

‌a board connected to a wall or a piece of furniture on which books are kept

kệ sách, thư viện

kệ sách, thư viện

Google Translate
[Danh từ]
corner bookshelf

a freestanding bookshelf designed to fit into a corner of a room, providing space-saving storage for books or decorative items

kệ sách góc, kệ góc

kệ sách góc, kệ góc

Google Translate
[Danh từ]
built-in bookshelf

a custom-designed shelving unit that is integrated into a wall or alcove within a room for seamless and space-saving storage of books or other items

kệ sách âm tường, kệ sách tích hợp

kệ sách âm tường, kệ sách tích hợp

Google Translate
[Danh từ]
revolving bookcase

a freestanding bookshelf that rotates around its axis, providing easy access to books or other items from different angles

kệ sách xoay, giá sách quay

kệ sách xoay, giá sách quay

Google Translate
[Danh từ]
barrister bookcase

a type of bookcase that features multiple shelves, each with a glass door that lifts up and slides back into the case, allowing easy access to the books inside

tủ sách luật sư, giá sách luật sư

tủ sách luật sư, giá sách luật sư

Google Translate
[Danh từ]
wine rack

a storage unit designed to hold and organize wine bottles, made of various materials and available in different sizes and styles

kệ rượu, giá để rượu

kệ rượu, giá để rượu

Google Translate
[Danh từ]
hook

a simple device made of metal or plastic, designed to hold or hang items such as coats, towels, or tools, by catching onto a loop or ring on the item

móc, cái móc

móc, cái móc

Google Translate
[Danh từ]
hat stand

a freestanding furniture piece with hooks or prongs for hanging hats and sometimes additional storage for other items like coats or scarves

giá treo mũ, kệ mũ

giá treo mũ, kệ mũ

Google Translate
[Danh từ]
coat peg

a small device made of metal or plastic with a knob or hook that is used to hang coats, jackets, hats, or other items

móc áo, móc treo

móc áo, móc treo

Google Translate
[Danh từ]
coat stand

a furniture piece designed to hold coats and hats, typically with hooks or pegs, and sometimes additional storage for shoes or umbrellas

đứng áo khoác, giá treo áo

đứng áo khoác, giá treo áo

Google Translate
[Danh từ]
valet stand

a freestanding furniture piece with a pole for hanging clothes, a tray for holding small items, and sometimes additional storage for shoes or hats

giá treo đồ, valet

giá treo đồ, valet

Google Translate
[Danh từ]
belt hanger

a small device, typically made of metal or plastic, designed to hold and organize belts, often featuring a series of hooks or prongs to hang the belts on

giá treo thắt lưng, giá đỡ dây thắt lưng

giá treo thắt lưng, giá đỡ dây thắt lưng

Google Translate
[Danh từ]
purse hook

a small device with a hook that can be hung on a table or other surface to hold and organize purses and handbags

móc túi, giá treo túi

móc túi, giá treo túi

Google Translate
[Danh từ]
scarf organizer

a device or storage solution designed to hold and organize scarves, typically featuring a series of hooks, loops, or other compartments to neatly store and display scarves

tổ chức khăn choàng, giá treo khăn choàng

tổ chức khăn choàng, giá treo khăn choàng

Google Translate
[Danh từ]
shoe organizer

a device or storage solution designed to hold and organize shoes, typically featuring compartments, shelves, or pockets to neatly store and display shoes

người tổ chức giày, kho giày

người tổ chức giày, kho giày

Google Translate
[Danh từ]
over-the-door clothes hanger

a device with hooks or bars to hang clothes and items over the top of a door for storage

móc treo lên cửa, giá treo quần áo cửa

móc treo lên cửa, giá treo quần áo cửa

Google Translate
[Danh từ]
towel rack

a device or storage solution designed to hold and display towels, typically featuring bars or hooks to hang towels from

giá treo khăn, giá để khăn

giá treo khăn, giá để khăn

Google Translate
[Danh từ]
stand

a piece of furniture or structure that is designed to hold, support, or display something, such as clothing, accessories, or other items

giá đỡ, kệ

giá đỡ, kệ

Google Translate
[Danh từ]
hallstand

a piece of furniture placed in entryways to hang coats, store shoes, and organize other items

giá treo áo, kệ giày

giá treo áo, kệ giày

Google Translate
[Danh từ]
umbrella stand

a freestanding holder designed to store umbrellas, available in various sizes and styles to match different décor styles

giá để ô, kệ ô

giá để ô, kệ ô

Google Translate
[Danh từ]
shoe rack

a storage unit designed to hold and organize shoes, made of wood, metal, or plastic, and available in different sizes and styles

giá giầy, kệ để giày

giá giầy, kệ để giày

Google Translate
[Danh từ]
rack

a framework, typically with rails, hooks, or pegs, on which items can be hung

giá, móc treo

giá, móc treo

Google Translate
[Danh từ]
cube shelf

a storage unit with cube-shaped compartments for organizing and displaying items

kệ hình khối, đơn vị lưu trữ hình khối

kệ hình khối, đơn vị lưu trữ hình khối

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek